Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả WSG Tirol vs Sturm Graz hôm nay 07-12-2024

Giải VĐQG Áo - Th 7, 07/12

Kết thúc

WSG Tirol

WSG Tirol

0 : 3

Sturm Graz

Sturm Graz

Hiệp một: 0-1
T7, 23:00 07/12/2024
Vòng 16 - VĐQG Áo
Tivoli Stadion Neu
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
William Boeving (Kiến tạo: Mika Biereth)
15
Cem Ustundag
33
Tochi Chukwuani
40
Seedy Jatta (Thay: Erencan Yardimci)
40
Tochi Chukwuani
41
Jon Gorenc-Stankovic (Thay: Mika Biereth)
46
Lukas Sulzbacher
51
Bror Blume (Thay: Johannes Naschberger)
60
Tobias Anselm (Thay: Lukas Sulzbacher)
60
Quincy Butler (Thay: Alexander Ranacher)
60
Stefan Skrbo
68
Cem Ustundag
72
Jon Gorenc-Stankovic
73
Daniil Khudyakov
79
Seedy Jatta (Kiến tạo: Otar Kiteishvili)
80
Tomi Horvat (Thay: William Boeving)
82
Malick Junior Yalcouye (Kiến tạo: Tomi Horvat)
85
Mahamadou Diarra (Thay: Lukas Hinterseer)
87
Yannick Voetter (Thay: Stefan Skrbo)
87
Lovro Zvonarek (Thay: Malick Junior Yalcouye)
88
Max Johnston (Thay: Jusuf Gazibegovic)
88

Thống kê trận đấu WSG Tirol vs Sturm Graz

số liệu thống kê
WSG Tirol
WSG Tirol
Sturm Graz
Sturm Graz
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát WSG Tirol vs Sturm Graz

WSG Tirol (5-3-2): Adam Stejskal (40), Alexander Ranacher (14), David Jaunegg (27), Jamie Lawrence (5), Jonas David (24), Lukas Sulzbacher (6), Johannes Naschberger (17), Valentino Muller (4), Cem Ustundag (20), Lukas Hinterseer (16), Stefan Skrbo (23)

Sturm Graz (4-2-3-1): Daniil Khudyakov (53), Gregory Wüthrich (5), Jusuf Gazibegović (22), Niklas Geyrhofer (35), Dimitri Lavalée (24), Tochi Chukwuani (21), Otar Kiteishvili (10), Mika Biereth (18), William Bøving (15), Malick Yalcouyé (8), Erencan Yardımcı (9)

WSG Tirol
WSG Tirol
5-3-2
40
Adam Stejskal
14
Alexander Ranacher
27
David Jaunegg
5
Jamie Lawrence
24
Jonas David
6
Lukas Sulzbacher
17
Johannes Naschberger
4
Valentino Muller
20
Cem Ustundag
16
Lukas Hinterseer
23
Stefan Skrbo
9
Erencan Yardımcı
8
Malick Yalcouyé
15
William Bøving
18
Mika Biereth
10
Otar Kiteishvili
21
Tochi Chukwuani
24
Dimitri Lavalée
35
Niklas Geyrhofer
22
Jusuf Gazibegović
5
Gregory Wüthrich
53
Daniil Khudyakov
Sturm Graz
Sturm Graz
4-2-3-1
Thay người
60’
Alexander Ranacher
Quincy Butler
40’
Erencan Yardimci
Seedy Jatta
60’
Johannes Naschberger
Bror Blume
46’
Mika Biereth
Jon Gorenc Stanković
60’
Lukas Sulzbacher
Tobias Anselm
82’
William Boeving
Tomi Horvat
87’
Lukas Hinterseer
Mahamadou Diarra
88’
Jusuf Gazibegovic
Max Johnston
87’
Stefan Skrbo
Yannick Votter
88’
Malick Junior Yalcouye
Zvonarek Lovro
Cầu thủ dự bị
Alexander Eckmayr
Matteo Bignetti
Quincy Butler
Max Johnston
Mahamadou Diarra
Jon Gorenc Stanković
Bror Blume
Zvonarek Lovro
Tobias Anselm
Tomi Horvat
Yannick Votter
Seedy Jatta
Thomas Geris
Arjan Malić

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
19/09 - 2021
12/02 - 2022
09/10 - 2022
19/03 - 2023
01/10 - 2023
25/02 - 2024
01/09 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây WSG Tirol

VĐQG Áo
09/03 - 2025
H1: 1-1
02/03 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
Giao hữu
24/01 - 2025
17/01 - 2025
VĐQG Áo
07/12 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Sturm Graz

VĐQG Áo
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Áo
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
22/01 - 2025
Giao hữu
17/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2113442143H B T B T
2Austria WienAustria Wien2113441543H T B T T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC2111371536T T H T B
4RB SalzburgRB Salzburg219841035H H T T H
5LASKLASK21948131H H T T T
6Rapid WienRapid Wien21876531B B B T B
7BW LinzBW Linz21939-230H B B T T
8TSV HartbergTSV Hartberg21687-426H H H B T
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt215511-2220H H T B B
10WSG TirolWSG Tirol214710-919H H H B B
11Grazer AKGrazer AK213711-1516T H B B B
12SCR AltachSCR Altach213612-1515B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X