![]() Gregory Wuethrich 44 | |
![]() Bryan Silva Teixeira (Thay: Tomi Horvat) 46 | |
![]() Bryan Teixera (Thay: Tomi Horvat) 46 | |
![]() Julius Ertlthaler 57 | |
![]() Seedy Jatta (Thay: Szymon Wlodarczyk) 73 | |
![]() Amadou Dante (Thay: David Schnegg) 73 | |
![]() Matthaeus Taferner 75 | |
![]() Cem Ustundag 81 | |
![]() Mohammed Fuseini (Thay: William Boeving) 83 | |
![]() David Gugganig 84 | |
![]() Stefan Hierlaender 84 | |
![]() Alexander Ranacher (Thay: Lukas Sulzbacher) 86 | |
![]() Alexander Buksa (Thay: Mahamadou Diarra) 86 | |
![]() Luca Kronberger (Thay: Cem Ustundag) 86 | |
![]() Luca Kronberger 87 | |
![]() Sandi Ogrinec (Thay: David Gugganig) 90 |
Thống kê trận đấu Sturm Graz vs WSG Tirol
số liệu thống kê

Sturm Graz

WSG Tirol
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 14
43 Ném biên 26
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sturm Graz vs WSG Tirol
Sturm Graz (4-3-1-2): Kjell Scherpen (1), Jusuf Gazibegovic (22), David Affengruber (42), Gregory Wuthrich (5), David Schnegg (28), Stefan Hierlander (25), Jon Gorenc-Stankovic (4), Alexander Prass (8), Tomi Horvat (19), William Boving Vick (15), Szymon Wlodarczyk (9)
WSG Tirol (5-3-2): Adam Stejskal (40), Lukas Sulzbacher (6), Felix Bacher (5), Dominik Stumberger (26), David Gugganig (3), Kofi Yeboah Schulz (44), Matthaus Taferner (30), Cem Ustundag (20), Julius Ertlthaler (77), Mahamadou Diarra (8), Nik Prelec (9)

Sturm Graz
4-3-1-2
1
Kjell Scherpen
22
Jusuf Gazibegovic
42
David Affengruber
5
Gregory Wuthrich
28
David Schnegg
25
Stefan Hierlander
4
Jon Gorenc-Stankovic
8
Alexander Prass
19
Tomi Horvat
15
William Boving Vick
9
Szymon Wlodarczyk
9
Nik Prelec
8
Mahamadou Diarra
77
Julius Ertlthaler
20
Cem Ustundag
30
Matthaus Taferner
44
Kofi Yeboah Schulz
3
David Gugganig
26
Dominik Stumberger
5
Felix Bacher
6
Lukas Sulzbacher
40
Adam Stejskal

WSG Tirol
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Tomi Horvat Bryan Silva Teixeira | 86’ | Lukas Sulzbacher Alexander Ranacher |
73’ | David Schnegg Amadou Dante | 86’ | Cem Ustundag Luca Kronberger |
73’ | Szymon Wlodarczyk Seedy Jatta | 86’ | Mahamadou Diarra Aleksander Buksa |
83’ | William Boeving Mohammed Fuseini | 90’ | David Gugganig Sandi Ogrinec |
Cầu thủ dự bị | |||
Amadou Dante | Paul Schermer | ||
Mohammed Fuseini | Osarenren Okungbowa | ||
Dimitri Lavalee | Alexander Ranacher | ||
Bryan Silva Teixeira | Johannes Naschberger | ||
Seedy Jatta | Sandi Ogrinec | ||
Javier Serrano Martinez | Luca Kronberger | ||
Luka Maric | Aleksander Buksa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Thành tích gần đây WSG Tirol
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại