Thẻ vàng cho Jacob Hodl.
![]() Maurice Malone (Kiến tạo: Reinhold Ranftl) 40 | |
![]() Malick Junior Yalcouye 43 | |
![]() Max Johnston (Kiến tạo: Tomi Horvat) 45 | |
![]() Tin Plavotic 45 | |
![]() Emanuel Aiwu 53 | |
![]() Nik Prelec 61 | |
![]() Maurice Malone 63 | |
![]() Matteo Perez Vinloef (Thay: Hakim Guenouche) 63 | |
![]() Amady Camara (Thay: Malick Junior Yalcouye) 66 | |
![]() Tochi Chukwuani (Thay: Jon Gorenc-Stankovic) 74 | |
![]() Belmin Beganovic (Thay: Leon Grgic) 74 | |
![]() Andreas Gruber (Thay: Maurice Malone) 77 | |
![]() Lucas Galvao (Thay: Philipp Wiesinger) 77 | |
![]() Abubakr Barry 79 | |
![]() Marvin Potzmann (Thay: Matteo Perez Vinloef) 82 | |
![]() Konstantin Aleksa (Thay: Nik Prelec) 82 | |
![]() Jacob Hodl (Thay: William Boeving) 84 | |
![]() Jacob Hodl 90+2' |
Thống kê trận đấu Austria Wien vs Sturm Graz


Diễn biến Austria Wien vs Sturm Graz

William Boeving rời sân và được thay thế bởi Jacob Hodl.
Nik Prelec rời sân và được thay thế bởi Konstantin Aleksa.
Matteo Perez Vinloef rời sân và được thay thế bởi Marvin Potzmann.

Thẻ vàng cho Abubakr Barry.
Philipp Wiesinger rời sân và được thay thế bởi Lucas Galvao.
Maurice Malone rời sân và được thay thế bởi Andreas Gruber.
Leon Grgic rời sân và được thay thế bởi Belmin Beganovic.
Jon Gorenc-Stankovic rời sân và được thay thế bởi Tochi Chukwuani.
Malick Junior Yalcouye rời sân và được thay thế bởi Amady Camara.
Hakim Guenouche rời sân và được thay thế bởi Matteo Perez Vinloef.

Thẻ vàng cho Maurice Malone.

V À A A O O O - Nik Prelec đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Emanuel Aiwu.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Tin Plavotic.
Tomi Horvat đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Max Johnston đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Malick Junior Yalcouye.
Reinhold Ranftl đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Austria Wien vs Sturm Graz
Austria Wien (3-4-3): Samuel Radlinger (1), Philipp Wiesinger (28), Aleksandar Dragovic (15), Tin Plavotic (24), Reinhold Ranftl (26), Abubakr Barry (5), Manfred Fischer (30), Hakim Guenouche (21), Nik Prelec (11), Dominik Fitz (36), Maurice Malone (77)
Sturm Graz (4-3-3): Kjell Scherpen (1), Max Johnston (2), Gregory Wüthrich (5), Dimitri Lavalée (24), Emanuel Aiwu (47), Jon Gorenc Stanković (4), Malick Yalcouyé (8), Otar Kiteishvili (10), Tomi Horvat (19), William Bøving (15), Leon Grgic (38)


Thay người | |||
63’ | Marvin Potzmann Matteo Pérez Vinlöf | 66’ | Malick Junior Yalcouye Amady Camara |
77’ | Maurice Malone Andreas Gruber | 74’ | Jon Gorenc-Stankovic Tochi Chukwuani |
77’ | Philipp Wiesinger Lucas Galvao | 74’ | Leon Grgic Belmin Beganovic |
82’ | Matteo Perez Vinloef Marvin Potzmann | 84’ | William Boeving Jacob Peter Hodl |
82’ | Nik Prelec Konstantin Aleksa |
Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Pérez Vinlöf | Tochi Chukwuani | ||
Andreas Gruber | Amady Camara | ||
Marvin Potzmann | Arjan Malić | ||
Lucas Galvao | Belmin Beganovic | ||
Konstantin Aleksa | Jacob Peter Hodl | ||
Mirko Kos | Daniil Khudyakov | ||
Moritz Wels | Stefan Hierländer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austria Wien
Thành tích gần đây Sturm Graz
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 8 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -4 | 20 | B T B H T |
3 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 16 | H B T B T |
4 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -27 | 14 | T B B H B |
5 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -21 | 13 | H B T H B |
6 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -18 | 12 | B T B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 27 | 33 | H T T T B |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 16 | 30 | T H B B T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 29 | T T B T H |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 19 | 27 | H H T T H |
5 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -4 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại