![]() Emanuel Emegha (Kiến tạo: Alexander Prass) 34 | |
![]() Haris Tabakovic (Kiến tạo: Aleksandar Jukic) 36 | |
![]() Emanuel Emegha (Kiến tạo: David Schnegg) 65 | |
![]() Bryan Teixera (Thay: Stefan Hierlaender) 67 | |
![]() Reinhold Ranftl 71 | |
![]() (Pen) Manprit Sarkaria 71 | |
![]() Matthias Braunoeder (Thay: Can Keles) 72 | |
![]() Manuel Polster (Thay: Nikola Dovedan) 72 | |
![]() Ivan Ljubic 78 | |
![]() Ivan Ljubic (Thay: Tomi Horvat) 78 | |
![]() Dominik Fitz (Thay: Doron Leidner) 81 | |
![]() David Affengruber (Thay: Alexander Prass) 87 | |
![]() Amadou Dante (Thay: David Schnegg) 87 | |
![]() Mohammed Fuseini (Thay: Emanuel Emegha) 87 | |
![]() Matthias Braunoeder 90+2' |
Thống kê trận đấu Sturm Graz vs Austria Wien
số liệu thống kê

Sturm Graz

Austria Wien
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sturm Graz vs Austria Wien
Sturm Graz (4-3-3): Arthur Okonkwo (1), Jusuf Gazibegovic (22), Gregory Wuthrich (5), Alexandar Borkovic (6), David Schnegg (28), Stefan Hierlander (25), Jon Gorenc-Stankovic (4), Alexander Prass (8), Manprit Sarkaria (11), Tomi Horvat (19), Emanuel Emegha (20)
Austria Wien (3-4-2-1): Christian Fruchtl (1), Johannes Handl (46), Marvin Martins (66), Lukas Muhl (20), Reinhold Ranftl (26), Doron Leidner (16), Can Keles (7), Aleksandar Jukic (77), Manfred Fischer (30), Nikola Dovedan (10), Haris Tabakovic (25)

Sturm Graz
4-3-3
1
Arthur Okonkwo
22
Jusuf Gazibegovic
5
Gregory Wuthrich
6
Alexandar Borkovic
28
David Schnegg
25
Stefan Hierlander
4
Jon Gorenc-Stankovic
8
Alexander Prass
11
Manprit Sarkaria
19
Tomi Horvat
20 2
Emanuel Emegha
25
Haris Tabakovic
10
Nikola Dovedan
30
Manfred Fischer
77
Aleksandar Jukic
7
Can Keles
16
Doron Leidner
26
Reinhold Ranftl
20
Lukas Muhl
66
Marvin Martins
46
Johannes Handl
1
Christian Fruchtl

Austria Wien
3-4-2-1
Thay người | |||
67’ | Stefan Hierlaender Bryan Silva Teixeira | 72’ | Can Keles Matthias Braunoder |
78’ | Tomi Horvat Ivan Ljubic | 72’ | Nikola Dovedan Manuel Polster |
87’ | David Schnegg Amadou Dante | 81’ | Doron Leidner Dominik Fitz |
87’ | Alexander Prass David Affengruber | ||
87’ | Emanuel Emegha Mohammed Fuseini |
Cầu thủ dự bị | |||
Amadou Dante | Dominik Fitz | ||
David Affengruber | Roman Vucic | ||
Ivan Ljubic | Matthias Braunoder | ||
Mohammed Fuseini | Manuel Polster | ||
Sandro Ingolitsch | Matan Baltaxa | ||
Bryan Silva Teixeira | Mirko Kos | ||
Jörg Siebenhandl | Matteo Meisl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại