Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sturm Graz vs Austria Wien hôm nay 29-10-2023

Giải VĐQG Áo - CN, 29/10

Kết thúc

Sturm Graz

Sturm Graz

0 : 1

Austria Wien

Austria Wien

Hiệp một: 0-1
CN, 20:30 29/10/2023
Vòng 12 - VĐQG Áo
Merkur-Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Reinhold Ranftl
5
Andreas Gruber (Kiến tạo: Manfred Fischer)
14
(Pen) Manprit Sarkaria
33
James Holland (Thay: Reinhold Ranftl)
57
James Holland (Thay: Reinhold Ranftl)
58
Matan Baltaxa (Thay: Manuel Polster)
58
William Boving Vick (Thay: Tomi Horvat)
58
William Boeving (Thay: Tomi Horvat)
58
Hakim Guenouche (Thay: Marvin Potzmann)
66
Matteo Meisl
69
Szymon Wlodarczyk (Thay: David Schnegg)
70
Romeo Vucic (Thay: Andreas Gruber)
75
Matthias Braunoeder (Thay: Aleksandar Jukic)
75
Dimitri Lavalee
76
Stefan Hierlaender (Thay: Jon Gorenc-Stankovic)
82
Mohammed Fuseini (Thay: Seedy Jatta)
82
Bryan Teixera (Thay: Max Johnston)
82
Christian Fruechtl
87
James Holland
89
Alexander Prass
90+1'
Manfred Fischer
90+3'

Thống kê trận đấu Sturm Graz vs Austria Wien

số liệu thống kê
Sturm Graz
Sturm Graz
Austria Wien
Austria Wien
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 16
31 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sturm Graz vs Austria Wien

Sturm Graz (4-3-1-2): Kjell Scherpen (1), Max Johnston (2), David Affengruber (42), Gregory Wuthrich (5), David Schnegg (28), Dimitri Lavalee (24), Jon Gorenc-Stankovic (4), Alexander Prass (8), Tomi Horvat (19), Manprit Sarkaria (11), Seedy Jatta (20)

Austria Wien (3-4-3): Christian Fruchtl (1), Johannes Handl (46), Marvin Martins (66), Matteo Meisl (40), Reinhold Ranftl (26), Aleksandar Jukic (77), Marvin Potzmann (19), Manuel Polster (11), Andreas Gruber (17), Fisnik Asllani (10), Manfred Fischer (30)

Sturm Graz
Sturm Graz
4-3-1-2
1
Kjell Scherpen
2
Max Johnston
42
David Affengruber
5
Gregory Wuthrich
28
David Schnegg
24
Dimitri Lavalee
4
Jon Gorenc-Stankovic
8
Alexander Prass
19
Tomi Horvat
11
Manprit Sarkaria
20
Seedy Jatta
30
Manfred Fischer
10
Fisnik Asllani
17
Andreas Gruber
11
Manuel Polster
19
Marvin Potzmann
77
Aleksandar Jukic
26
Reinhold Ranftl
40
Matteo Meisl
66
Marvin Martins
46
Johannes Handl
1
Christian Fruchtl
Austria Wien
Austria Wien
3-4-3
Thay người
58’
Tomi Horvat
William Boeving
58’
Manuel Polster
Matan Baltaxa
70’
David Schnegg
Szymon Wlodarczyk
58’
Reinhold Ranftl
James Holland
82’
Seedy Jatta
Mohammed Fuseini
66’
Marvin Potzmann
Hakim Guenouche
82’
Jon Gorenc-Stankovic
Stefan Hierlander
75’
Aleksandar Jukic
Matthias Braunoder
82’
Max Johnston
Bryan Teixeira
75’
Andreas Gruber
Roman Vucic
Cầu thủ dự bị
Mohammed Fuseini
Alexander Schmidt
Jusuf Gazibegovic
Mirko Kos
Stefan Hierlander
Matan Baltaxa
Bryan Teixeira
James Holland
William Boeving
Hakim Guenouche
Szymon Wlodarczyk
Matthias Braunoder
Luka Maric
Roman Vucic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
22/08 - 2021
28/11 - 2021
02/10 - 2022
12/03 - 2023
30/07 - 2023
29/10 - 2023
Cúp quốc gia Áo
03/02 - 2024
VĐQG Áo
25/09 - 2024
Cúp quốc gia Áo
02/02 - 2025
VĐQG Áo
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Sturm Graz

VĐQG Áo
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Áo
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
22/01 - 2025
Giao hữu
17/01 - 2025

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
01/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Áo
02/02 - 2025
Giao hữu
11/01 - 2025
VĐQG Áo
08/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2113442143H B T B T
2Austria WienAustria Wien2113441543H T B T T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC2111371536T T H T B
4RB SalzburgRB Salzburg219841035H H T T H
5LASKLASK21948131H H T T T
6Rapid WienRapid Wien21876531B B B T B
7BW LinzBW Linz21939-230H B B T T
8TSV HartbergTSV Hartberg21687-426H H H B T
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt215511-2220H H T B B
10WSG TirolWSG Tirol214710-919H H H B B
11Grazer AKGrazer AK213711-1516T H B B B
12SCR AltachSCR Altach213612-1515B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X