Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nik Prelec 11 | |
![]() Matteo Perez Vinloef 27 | |
![]() Guido Burgstaller (Kiến tạo: Isak Jansson) 32 | |
![]() Aleksandar Dragovic 47 | |
![]() Bendeguz Bolla 52 | |
![]() Niklas Hedl 67 | |
![]() Hakim Guenouche (Thay: Matteo Perez Vinlof) 67 | |
![]() Hakim Guenouche (Thay: Matteo Perez Vinloef) 67 | |
![]() Louis Schaub (Thay: Matthias Seidl) 68 | |
![]() Andreas Gruber (Thay: Manfred Fischer) 68 | |
![]() Ercan Kara (Thay: Guido Burgstaller) 68 | |
![]() Andrija Radulovic (Thay: Mamadou Sangare) 75 | |
![]() Noah Bischof (Thay: Isak Jansson) 76 | |
![]() (Pen) Dominik Fitz 80 | |
![]() Maurice Malone 80 | |
![]() Ercan Kara (Kiến tạo: Matthias Seidl) 84 | |
![]() Dominik Fitz 87 | |
![]() Roman Kerschbaum (Thay: Matthias Seidl) 89 |
Thống kê trận đấu Austria Wien vs Rapid Wien


Diễn biến Austria Wien vs Rapid Wien
Matthias Seidl rời sân và được thay thế bởi Roman Kerschbaum.

Thẻ vàng cho Dominik Fitz.
Matthias Seidl đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ercan Kara đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Maurice Malone.

V À A A O O O - Dominik Fitz từ Austria Wien thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Isak Jansson rời sân và được thay thế bởi Noah Bischof.
Mamadou Sangare rời sân và được thay thế bởi Andrija Radulovic.
Matthias Seidl rời sân và được thay thế bởi Louis Schaub.
Guido Burgstaller rời sân và được thay thế bởi Ercan Kara.
Manfred Fischer rời sân và được thay thế bởi Andreas Gruber.
Matteo Perez Vinloef rời sân và được thay thế bởi Hakim Guenouche.

Thẻ vàng cho Niklas Hedl.

Thẻ vàng cho Bendeguz Bolla.

Thẻ vàng cho Aleksandar Dragovic.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Vienna.

Thẻ vàng cho Aleksandar Dragovic.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Liệu Áo có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của SK Rapid không?
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Austria Wien vs Rapid Wien
Austria Wien (3-4-3): Samuel Radlinger (1), Johannes Handl (46), Aleksandar Dragovic (15), Philipp Wiesinger (28), Reinhold Ranftl (26), Manfred Fischer (30), Abubakr Barry (5), Matteo Pérez Vinlöf (18), Maurice Malone (77), Dominik Fitz (36), Nik Prelec (11)
Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Dominic Vincze (53), Kouadio Ange Ahoussou (20), Moritz Oswald (28), Mamadou Sangare (17), Lukas Grgic (8), Amane Romeo (29), Matthias Seidl (18), Isak Jansson (22), Guido Burgstaller (9)


Thay người | |||
67’ | Matteo Perez Vinloef Hakim Guenouche | 68’ | Guido Burgstaller Ercan Kara |
68’ | Manfred Fischer Andreas Gruber | 75’ | Mamadou Sangare Andrija Radulovic |
76’ | Isak Jansson Noah Bischof | ||
89’ | Matthias Seidl Roman Kerschbaum |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Kos | Paul Gartler | ||
Lucas Galvao | Roman Kerschbaum | ||
Andreas Gruber | Louis Schaub | ||
Marvin Potzmann | Jonas Auer | ||
Hakim Guenouche | Noah Bischof | ||
Konstantin Aleksa | Andrija Radulovic | ||
Tin Plavotic | Ercan Kara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Austria Wien
Thành tích gần đây Rapid Wien
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 16 | 37 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | -2 | 25 | H T H T H |
3 | ![]() | 30 | 7 | 8 | 15 | -14 | 19 | B T B B T |
4 | ![]() | 30 | 4 | 12 | 14 | -21 | 16 | H B H H H |
5 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -17 | 16 | H B T B H |
6 | ![]() | 30 | 6 | 8 | 16 | -36 | 15 | H B B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 29 | 39 | T B B T T |
2 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 23 | 36 | T H T T T |
3 | ![]() | 30 | 17 | 5 | 8 | 14 | 33 | B T T B B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 14 | 32 | T H B T B |
5 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 1 | 24 | B B H B T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -7 | 20 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại