Thứ Hai, 12/05/2025
Nik Prelec
11
Matteo Perez Vinloef
27
Guido Burgstaller (Kiến tạo: Isak Jansson)
32
Aleksandar Dragovic
47
Bendeguz Bolla
52
Niklas Hedl
67
Hakim Guenouche (Thay: Matteo Perez Vinlof)
67
Hakim Guenouche (Thay: Matteo Perez Vinloef)
67
Louis Schaub (Thay: Matthias Seidl)
68
Andreas Gruber (Thay: Manfred Fischer)
68
Ercan Kara (Thay: Guido Burgstaller)
68
Andrija Radulovic (Thay: Mamadou Sangare)
75
Noah Bischof (Thay: Isak Jansson)
76
(Pen) Dominik Fitz
80
Maurice Malone
80
Ercan Kara (Kiến tạo: Matthias Seidl)
84
Dominik Fitz
87
Roman Kerschbaum (Thay: Matthias Seidl)
89

Thống kê trận đấu Austria Wien vs Rapid Wien

số liệu thống kê
Austria Wien
Austria Wien
Rapid Wien
Rapid Wien
64 Kiểm soát bóng 36
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Austria Wien vs Rapid Wien

Tất cả (35)
90+9'

Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Matthias Seidl rời sân và được thay thế bởi Roman Kerschbaum.

87' Thẻ vàng cho Dominik Fitz.

Thẻ vàng cho Dominik Fitz.

84'

Matthias Seidl đã kiến tạo cho bàn thắng.

84' V À A A O O O - Ercan Kara đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ercan Kara đã ghi bàn!

80' Thẻ vàng cho Maurice Malone.

Thẻ vàng cho Maurice Malone.

80' V À A A O O O - Dominik Fitz từ Austria Wien thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Dominik Fitz từ Austria Wien thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

76'

Isak Jansson rời sân và được thay thế bởi Noah Bischof.

75'

Mamadou Sangare rời sân và được thay thế bởi Andrija Radulovic.

68'

Matthias Seidl rời sân và được thay thế bởi Louis Schaub.

68'

Guido Burgstaller rời sân và được thay thế bởi Ercan Kara.

68'

Manfred Fischer rời sân và được thay thế bởi Andreas Gruber.

67'

Matteo Perez Vinloef rời sân và được thay thế bởi Hakim Guenouche.

67' Thẻ vàng cho Niklas Hedl.

Thẻ vàng cho Niklas Hedl.

52' Thẻ vàng cho Bendeguz Bolla.

Thẻ vàng cho Bendeguz Bolla.

48' Thẻ vàng cho Aleksandar Dragovic.

Thẻ vàng cho Aleksandar Dragovic.

9'

Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Vienna.

47' Thẻ vàng cho Aleksandar Dragovic.

Thẻ vàng cho Aleksandar Dragovic.

47' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

9'

Liệu Áo có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên sâu trong phần sân của SK Rapid không?

46'

Hiệp hai bắt đầu.

Đội hình xuất phát Austria Wien vs Rapid Wien

Austria Wien (3-4-3): Samuel Radlinger (1), Johannes Handl (46), Aleksandar Dragovic (15), Philipp Wiesinger (28), Reinhold Ranftl (26), Manfred Fischer (30), Abubakr Barry (5), Matteo Pérez Vinlöf (18), Maurice Malone (77), Dominik Fitz (36), Nik Prelec (11)

Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Dominic Vincze (53), Kouadio Ange Ahoussou (20), Moritz Oswald (28), Mamadou Sangare (17), Lukas Grgic (8), Amane Romeo (29), Matthias Seidl (18), Isak Jansson (22), Guido Burgstaller (9)

Austria Wien
Austria Wien
3-4-3
1
Samuel Radlinger
46
Johannes Handl
15
Aleksandar Dragovic
28
Philipp Wiesinger
26
Reinhold Ranftl
30
Manfred Fischer
5
Abubakr Barry
18
Matteo Pérez Vinlöf
77
Maurice Malone
36
Dominik Fitz
11
Nik Prelec
9
Guido Burgstaller
22
Isak Jansson
18
Matthias Seidl
29
Amane Romeo
8
Lukas Grgic
17
Mamadou Sangare
28
Moritz Oswald
20
Kouadio Ange Ahoussou
53
Dominic Vincze
77
Bendegúz Bolla
45
Niklas Hedl
Rapid Wien
Rapid Wien
4-2-3-1
Thay người
67’
Matteo Perez Vinloef
Hakim Guenouche
68’
Guido Burgstaller
Ercan Kara
68’
Manfred Fischer
Andreas Gruber
75’
Mamadou Sangare
Andrija Radulovic
76’
Isak Jansson
Noah Bischof
89’
Matthias Seidl
Roman Kerschbaum
Cầu thủ dự bị
Mirko Kos
Paul Gartler
Lucas Galvao
Roman Kerschbaum
Andreas Gruber
Louis Schaub
Marvin Potzmann
Jonas Auer
Hakim Guenouche
Noah Bischof
Konstantin Aleksa
Andrija Radulovic
Tin Plavotic
Ercan Kara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
29/08 - 2021
05/12 - 2021
09/10 - 2022
19/03 - 2023
01/10 - 2023
25/02 - 2024
22/09 - 2024
16/02 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025
VĐQG Áo
30/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-2
VĐQG Áo
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Áo
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK3016591637T T T T H
2TSV HartbergTSV Hartberg3091110-225H T H T H
3WSG TirolWSG Tirol307815-1419B T B B T
4Grazer AKGrazer AK3041214-2116H B H H H
5SCR AltachSCR Altach305916-1716H B T B H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt306816-3615H B B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3019562939T B B T T
2Wolfsberger ACWolfsberger AC3016682336T H T T T
3Austria WienAustria Wien3017581433B T T B B
4FC SalzburgFC Salzburg3014971432T H B T B
5Rapid WienRapid Wien3011811124B B H B T
6BW LinzBW Linz3011415-720B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X