![]() Matthias Seidl (Kiến tạo: Guido Burgstaller) 18 | |
![]() Guido Burgstaller (Kiến tạo: Marco Gruell) 20 | |
![]() Reinhold Ranftl 22 | |
![]() Manuel Polster (Thay: Marvin Martins) 32 | |
![]() Marco Gruell (Kiến tạo: Christoph Lang) 39 | |
![]() Andreas Gruber (Thay: Alexander Schmidt) 46 | |
![]() Jonas Auer 47 | |
![]() James Holland 70 | |
![]() Moritz Oswald (Thay: Christoph Lang) 70 | |
![]() Fally Mayulu (Thay: Guido Burgstaller) 70 | |
![]() Frans Kraetzig 72 | |
![]() Andreas Gruber 78 | |
![]() Roman Kerschbaum (Thay: Lukas Grgic) 78 | |
![]() Lucas Galvao 83 | |
![]() Niklas Hedl 85 | |
![]() Jovan Zivkovic (Thay: Marco Gruell) 90 | |
![]() Maximilian Hofmann (Thay: Matthias Seidl) 90 | |
![]() Luca Pazourek (Thay: Frans Kraetzig) 90 |
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs Austria Wien
số liệu thống kê

Rapid Wien

Austria Wien
40 Kiểm soát bóng 60
19 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 13
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs Austria Wien
Rapid Wien (4-3-3): Niklas Hedl (45), Christoph Lang (10), Guido Burgstaller (9), Lukas Grgic (8), Neraysho Kasanwirjo (6), Jonas Auer (23), Matthias Seidl (18), Terence Kongolo (15), Leopold Querfeld (43), Nikolas Sattlberger (34), Marco Grull (27)
Austria Wien (4-3-3): Mirko Kos (99), Lucas Galvao (3), James Holland (8), Muharem Huskovic (9), Tin Plavotic (24), Reinhold Ranftl (26), Manfred Fischer (30), Alexander Schmidt (33), Dominik Fitz (36), Frans Krätzig (41), Marvin Martins (66)

Rapid Wien
4-3-3
45
Niklas Hedl
10
Christoph Lang
9
Guido Burgstaller
8
Lukas Grgic
6
Neraysho Kasanwirjo
23
Jonas Auer
18
Matthias Seidl
15
Terence Kongolo
43
Leopold Querfeld
34
Nikolas Sattlberger
27
Marco Grull
66
Marvin Martins
41
Frans Krätzig
36
Dominik Fitz
33
Alexander Schmidt
30
Manfred Fischer
26
Reinhold Ranftl
24
Tin Plavotic
9
Muharem Huskovic
8
James Holland
3
Lucas Galvao
99
Mirko Kos

Austria Wien
4-3-3
Thay người | |||
70’ | Guido Burgstaller Fally Mayulu | 32’ | Marvin Martins Manuel Polster |
70’ | Christoph Lang Moritz Oswald | 46’ | Alexander Schmidt Andreas Gruber |
78’ | Lukas Grgic Roman Kerschbaum | 90’ | Frans Kraetzig Luca Pazourek |
90’ | Matthias Seidl Maximilian Hofmann | ||
90’ | Marco Gruell Jovan Zivkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Bernhard Unger | Lukas Wedl | ||
Roman Kerschbaum | Luca Pazourek | ||
Fally Mayulu | Manuel Polster | ||
Maximilian Hofmann | Andreas Gruber | ||
Isak Jansson | Hakim Guenouche | ||
Moritz Oswald | Moritz Wels | ||
Jovan Zivkovic | Matteo Meisl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Rapid Wien
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại