Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Rapid Wien vs Austria Wien hôm nay 22-09-2024

Giải VĐQG Áo - CN, 22/9

Kết thúc

Rapid Wien

Rapid Wien

2 : 1

Austria Wien

Austria Wien

Hiệp một: 1-1
CN, 22:00 22/09/2024
Vòng 7 - VĐQG Áo
Allianz Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mamadou Sangare
21
Dion Drena Beljo (Kiến tạo: Jonas Auer)
23
Andreas Gruber (Kiến tạo: Maurice Malone)
45
Philipp Wiesinger (Thay: Aleksandar Dragovic)
52
Reinhold Ranftl
54
Matthias Seidl (Kiến tạo: Mamadou Sangare)
60
Matteo Perez Vinloef (Thay: Hakim Guenouche)
70
Muharem Huskovic (Thay: Nik Prelec)
70
Nikolaus Wurmbrand (Thay: Guido Burgstaller)
71
Moritz Oswald (Thay: Louis Schaub)
71
Lucas Galvao
81
Dominik Fitz
81
Marko Raguz (Thay: Manfred Fischer)
82
Moritz Wels (Thay: Abubakr Barry)
82
Tobias Borchgrevink Boerkeeiet (Thay: Lukas Grgic)
82
Philipp Wiesinger
84
Maximilian Hofmann (Thay: Mamadou Sangare)
90
Bendeguz Bolla
90+2'

Thống kê trận đấu Rapid Wien vs Austria Wien

số liệu thống kê
Rapid Wien
Rapid Wien
Austria Wien
Austria Wien
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rapid Wien vs Austria Wien

Rapid Wien (4-4-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Louis Schaub (21), Mamadou Sangare (17), Lukas Grgic (8), Matthias Seidl (18), Guido Burgstaller (9), Dion Beljo (7)

Austria Wien (4-2-3-1): Samuel Radlinger (1), Reinhold Ranftl (26), Aleksandar Dragovic (15), Lucas Galvao (3), Hakim Guenouche (21), Manfred Fischer (30), Abubakr Barry (5), Andreas Gruber (17), Dominik Fitz (36), Maurice Malone (77), Nik Prelec (11)

Rapid Wien
Rapid Wien
4-4-2
45
Niklas Hedl
77
Bendegúz Bolla
55
Nenad Cvetkovic
6
Serge-Philippe Raux Yao
23
Jonas Auer
21
Louis Schaub
17
Mamadou Sangare
8
Lukas Grgic
18
Matthias Seidl
9
Guido Burgstaller
7
Dion Beljo
11
Nik Prelec
77
Maurice Malone
36
Dominik Fitz
17
Andreas Gruber
5
Abubakr Barry
30
Manfred Fischer
21
Hakim Guenouche
3
Lucas Galvao
15
Aleksandar Dragovic
26
Reinhold Ranftl
1
Samuel Radlinger
Austria Wien
Austria Wien
4-2-3-1
Thay người
71’
Guido Burgstaller
Nikolaus Wurmbrand
52’
Aleksandar Dragovic
Philipp Wiesinger
71’
Louis Schaub
Moritz Oswald
70’
Hakim Guenouche
Matteo Pérez Vinlöf
82’
Lukas Grgic
Tobias Børkeeiet
70’
Nik Prelec
Muharem Huskovic
90’
Mamadou Sangare
Maximilian Hofmann
82’
Abubakr Barry
Moritz Wels
82’
Manfred Fischer
Marko Raguz
Cầu thủ dự bị
Nikolaus Wurmbrand
Moritz Wels
Moritz Oswald
Marko Raguz
Dennis Kaygin
Philipp Wiesinger
Maximilian Hofmann
Matteo Pérez Vinlöf
Tobias Børkeeiet
Muharem Huskovic
Christoph Lang
Philipp Maybach
Paul Gartler
Mirko Kos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
29/08 - 2021
05/12 - 2021
09/10 - 2022
19/03 - 2023
01/10 - 2023
25/02 - 2024
22/09 - 2024
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
09/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Áo
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
Giao hữu
01/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
01/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Áo
02/02 - 2025
Giao hữu
11/01 - 2025
VĐQG Áo
08/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2113442143H B T B T
2Austria WienAustria Wien2113441543H T B T T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC2111371536T T H T B
4RB SalzburgRB Salzburg219841035H H T T H
5LASKLASK21948131H H T T T
6Rapid WienRapid Wien21876531B B B T B
7BW LinzBW Linz21939-230H B B T T
8TSV HartbergTSV Hartberg21687-426H H H B T
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt215511-2220H H T B B
10WSG TirolWSG Tirol214710-919H H H B B
11Grazer AKGrazer AK213711-1516T H B B B
12SCR AltachSCR Altach213612-1515B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X