![]() Mamadou Sangare 21 | |
![]() Dion Drena Beljo (Kiến tạo: Jonas Auer) 23 | |
![]() Andreas Gruber (Kiến tạo: Maurice Malone) 45 | |
![]() Philipp Wiesinger (Thay: Aleksandar Dragovic) 52 | |
![]() Reinhold Ranftl 54 | |
![]() Matthias Seidl (Kiến tạo: Mamadou Sangare) 60 | |
![]() Matteo Perez Vinloef (Thay: Hakim Guenouche) 70 | |
![]() Muharem Huskovic (Thay: Nik Prelec) 70 | |
![]() Nikolaus Wurmbrand (Thay: Guido Burgstaller) 71 | |
![]() Moritz Oswald (Thay: Louis Schaub) 71 | |
![]() Lucas Galvao 81 | |
![]() Dominik Fitz 81 | |
![]() Marko Raguz (Thay: Manfred Fischer) 82 | |
![]() Moritz Wels (Thay: Abubakr Barry) 82 | |
![]() Tobias Borchgrevink Boerkeeiet (Thay: Lukas Grgic) 82 | |
![]() Philipp Wiesinger 84 | |
![]() Maximilian Hofmann (Thay: Mamadou Sangare) 90 | |
![]() Bendeguz Bolla 90+2' |
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs Austria Wien
số liệu thống kê

Rapid Wien

Austria Wien
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs Austria Wien
Rapid Wien (4-4-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jonas Auer (23), Louis Schaub (21), Mamadou Sangare (17), Lukas Grgic (8), Matthias Seidl (18), Guido Burgstaller (9), Dion Beljo (7)
Austria Wien (4-2-3-1): Samuel Radlinger (1), Reinhold Ranftl (26), Aleksandar Dragovic (15), Lucas Galvao (3), Hakim Guenouche (21), Manfred Fischer (30), Abubakr Barry (5), Andreas Gruber (17), Dominik Fitz (36), Maurice Malone (77), Nik Prelec (11)

Rapid Wien
4-4-2
45
Niklas Hedl
77
Bendegúz Bolla
55
Nenad Cvetkovic
6
Serge-Philippe Raux Yao
23
Jonas Auer
21
Louis Schaub
17
Mamadou Sangare
8
Lukas Grgic
18
Matthias Seidl
9
Guido Burgstaller
7
Dion Beljo
11
Nik Prelec
77
Maurice Malone
36
Dominik Fitz
17
Andreas Gruber
5
Abubakr Barry
30
Manfred Fischer
21
Hakim Guenouche
3
Lucas Galvao
15
Aleksandar Dragovic
26
Reinhold Ranftl
1
Samuel Radlinger

Austria Wien
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Guido Burgstaller Nikolaus Wurmbrand | 52’ | Aleksandar Dragovic Philipp Wiesinger |
71’ | Louis Schaub Moritz Oswald | 70’ | Hakim Guenouche Matteo Pérez Vinlöf |
82’ | Lukas Grgic Tobias Børkeeiet | 70’ | Nik Prelec Muharem Huskovic |
90’ | Mamadou Sangare Maximilian Hofmann | 82’ | Abubakr Barry Moritz Wels |
82’ | Manfred Fischer Marko Raguz |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikolaus Wurmbrand | Moritz Wels | ||
Moritz Oswald | Marko Raguz | ||
Dennis Kaygin | Philipp Wiesinger | ||
Maximilian Hofmann | Matteo Pérez Vinlöf | ||
Tobias Børkeeiet | Muharem Huskovic | ||
Christoph Lang | Philipp Maybach | ||
Paul Gartler | Mirko Kos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Rapid Wien
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại