Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Austria Wien vs Rapid Wien hôm nay 01-10-2023

Giải VĐQG Áo - CN, 01/10

Kết thúc

Austria Wien

Austria Wien

0 : 0

Rapid Wien

Rapid Wien

Hiệp một: 0-0
CN, 22:00 01/10/2023
Vòng 9 - VĐQG Áo
Generali Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Muharem Huskovic (Kiến tạo: Dominik Fitz)
2
(VAR check)
6
James Holland
11
Marvin Martins
40
Michael Wimmer
40
James Holland
52
Matthias Braunoeder
54
Aleksandar Jukic (Thay: Muharem Huskovic)
58
Maximilian Hofmann
65
Dominik Fitz
68
Thorsten Schick (Thay: Neraysho Kasanwirjo)
69
Manuel Polster (Thay: Dominik Fitz)
74
Fally Mayulu
81
Roman Kerschbaum (Thay: Moritz Oswald)
83
Thierry Gale (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn)
83
Hakim Guenouche (Thay: Andreas Gruber)
88

Thống kê trận đấu Austria Wien vs Rapid Wien

số liệu thống kê
Austria Wien
Austria Wien
Rapid Wien
Rapid Wien
43 Kiểm soát bóng 57
10 Phạm lỗi 13
12 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 2
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Austria Wien vs Rapid Wien

Austria Wien (3-4-1-2): Christian Fruchtl (1), Johannes Handl (46), Marvin Martins (66), Matteo Meisl (40), Reinhold Ranftl (26), Marvin Potzmann (19), Matthias Braunoder (23), James Holland (8), Dominik Fitz (36), Andreas Gruber (17), Muharem Huskovic (9)

Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (45), Neraysho Kasanwirjo (6), Leopold Querfeld (43), Maximilian Hofmann (20), Jonas Auer (23), Nikolas Sattlberger (34), Moritz Oswald (28), Nicolas-Gerrit Kuhn (10), Matthias Seidl (18), Marco Grull (27), Fally Mayulu (17)

Austria Wien
Austria Wien
3-4-1-2
1
Christian Fruchtl
46
Johannes Handl
66
Marvin Martins
40
Matteo Meisl
26
Reinhold Ranftl
19
Marvin Potzmann
23
Matthias Braunoder
8
James Holland
36
Dominik Fitz
17
Andreas Gruber
9
Muharem Huskovic
17
Fally Mayulu
27
Marco Grull
18
Matthias Seidl
10
Nicolas-Gerrit Kuhn
28
Moritz Oswald
34
Nikolas Sattlberger
23
Jonas Auer
20
Maximilian Hofmann
43
Leopold Querfeld
6
Neraysho Kasanwirjo
45
Niklas Hedl
Rapid Wien
Rapid Wien
4-2-3-1
Thay người
58’
Muharem Huskovic
Aleksandar Jukic
69’
Neraysho Kasanwirjo
Thorsten Schick
74’
Dominik Fitz
Manuel Polster
83’
Nicolas-Gerrit Kuehn
Thierry Mikael Gale
88’
Andreas Gruber
Hakim Guenouche
83’
Moritz Oswald
Roman Kerschbaum
Cầu thủ dự bị
Mirko Kos
Lukas Grgic
Matan Baltaxa
Thierry Mikael Gale
Fisnik Asllani
Terence Kongolo
Manuel Polster
Thorsten Schick
Hakim Guenouche
Roman Kerschbaum
Roman Vucic
Paul Gartler
Aleksandar Jukic
Ante Bajic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
29/08 - 2021
05/12 - 2021
09/10 - 2022
19/03 - 2023
01/10 - 2023
25/02 - 2024
22/09 - 2024
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
01/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Áo
02/02 - 2025
Giao hữu
11/01 - 2025
VĐQG Áo
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
09/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Áo
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
Giao hữu
01/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2113442143H B T B T
2Austria WienAustria Wien2113441543H T B T T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC2111371536T T H T B
4RB SalzburgRB Salzburg219841035H H T T H
5LASKLASK21948131H H T T T
6Rapid WienRapid Wien21876531B B B T B
7BW LinzBW Linz21939-230H B B T T
8TSV HartbergTSV Hartberg21687-426H H H B T
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt215511-2220H H T B B
10WSG TirolWSG Tirol214710-919H H H B B
11Grazer AKGrazer AK213711-1516T H B B B
12SCR AltachSCR Altach213612-1515B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X