![]() Matthias Braunoeder 1 | |
![]() Emanuel Aiwu 21 | |
![]() Taxiarchis Fountas 21 | |
![]() Marco Djuricin 21 | |
![]() Eric Martel 24 | |
![]() (Pen) Ercan Kara 25 | |
![]() Vesel Demaku 29 | |
![]() Alexander Gruenwald 81 | |
![]() Noah Ohio 88 |
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs Austria Wien
số liệu thống kê

Rapid Wien

Austria Wien
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 17
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs Austria Wien
Rapid Wien (4-2-3-1): Paul Gartler (25), Filip Stojkovic (22), Emanuel Aiwu (4), Martin Moormann (26), Maximilian Ullmann (31), Dejan Petrovic (16), Robert Ljubicic (5), Taxiarchis Fountas (9), Christoph Knasmuellner (8), Marco Gruell (27), Ercan Kara (29)
Austria Wien (3-4-1-2): Patrick Pentz (1), Eric Martel (5), Lukas Muehl (20), Johannes Handl (46), Georg Teigl (39), Vesel Demaku (8), Matthias Braunoeder (23), Ziad El Sheiwi (4), Manfred Fischer (30), Marco Djuricin (92), Aleksandar Jukic (77)

Rapid Wien
4-2-3-1
25
Paul Gartler
22
Filip Stojkovic
4
Emanuel Aiwu
26
Martin Moormann
31
Maximilian Ullmann
16
Dejan Petrovic
5
Robert Ljubicic
9
Taxiarchis Fountas
8
Christoph Knasmuellner
27
Marco Gruell
29
Ercan Kara
77
Aleksandar Jukic
92
Marco Djuricin
30
Manfred Fischer
4
Ziad El Sheiwi
23
Matthias Braunoeder
8
Vesel Demaku
39
Georg Teigl
46
Johannes Handl
20
Lukas Muehl
5
Eric Martel
1
Patrick Pentz

Austria Wien
3-4-1-2
Thay người | |||
70’ | Marco Gruell Koya Kitagawa | 18’ | Ziad El Sheiwi Can Keles |
76’ | Christoph Knasmuellner Kelvin Arase | 74’ | Vesel Demaku Christian Schoissengeyr |
81’ | Ercan Kara Oliver Strunz | 80’ | Aleksandar Jukic Alexander Gruenwald |
81’ | Filip Stojkovic Thorsten Schick | 80’ | Marco Djuricin Noah Ohio |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Strunz | Romeo Vucic | ||
Jonas Auer | Christian Schoissengeyr | ||
Koya Kitagawa | Mirko Kos | ||
Kelvin Arase | Alexander Gruenwald | ||
Srdjan Grahovac | Leonardo Ivkic | ||
Thorsten Schick | Can Keles | ||
Niklas Hedl | Noah Ohio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Rapid Wien
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại