![]() Muharem Huskovic (Kiến tạo: Andreas Gruber) 4 | |
![]() (Pen) Dominik Fitz 17 | |
![]() Maximilian Hofmann (Thay: Michael Sollbauer) 46 | |
![]() Patrick Greil (Thay: Aleksa Pejic) 46 | |
![]() Reinhold Ranftl 47 | |
![]() Lucas Galvao 48 | |
![]() Lukas Muehl 48 | |
![]() Lukas Muehl 50 | |
![]() Manuel Polster (Thay: Andreas Gruber) 59 | |
![]() Thorsten Schick (Thay: Martin Koscelnik) 63 | |
![]() Matteo Meisl (Thay: Lukas Muehl) 72 | |
![]() Christoph Knasmuellner (Thay: Roman Kerschbaum) 79 | |
![]() Ante Bajic (Thay: Bernhard Zimmermann) 84 | |
![]() Haris Tabakovic (Thay: Muharem Huskovic) 84 | |
![]() Georg Teigl (Thay: Aleksandar Jukic) 84 | |
![]() Ante Bajic (Kiến tạo: Ferdy Druijf) 90+1' | |
![]() Ferdy Druijf 90+1' | |
![]() Ferdy Druijf 90+3' |
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs Austria Wien
số liệu thống kê

Rapid Wien

Austria Wien
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 25
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs Austria Wien
Rapid Wien (4-3-3): Niklas Hedl (45), Michael Sollbauer (19), Jonas Auer (23), Martin Koscelnik (22), Leopold Querfeld (43), Aleksa Pejic (14), Roman Kerschbaum (5), Guido Burgstaller (9), Marco Grull (27), Bernhard Zimmermann (41), Ferdy Druijf (38)
Austria Wien (4-3-3): Christian Fruchtl (1), Lucas Galvao (3), Lukas Muhl (20), Marvin Martins (66), Andreas Gruber (17), Matthias Braunoder (23), Reinhold Ranftl (26), Manfred Fischer (30), Dominik Fitz (36), Aleksandar Jukic (77), Muharem Huskovic (9)

Rapid Wien
4-3-3
45
Niklas Hedl
19
Michael Sollbauer
14
Aleksa Pejic
5
Roman Kerschbaum
9
Guido Burgstaller
23
Jonas Auer
22
Martin Koscelnik
27
Marco Grull
43
Leopold Querfeld
41
Bernhard Zimmermann
38
Ferdy Druijf
9
Muharem Huskovic
17
Andreas Gruber
20
Lukas Muhl
3
Lucas Galvao
77
Aleksandar Jukic
36
Dominik Fitz
66
Marvin Martins
30
Manfred Fischer
26
Reinhold Ranftl
23
Matthias Braunoder
1
Christian Fruchtl

Austria Wien
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Michael Sollbauer Maximilian Hofmann | 59’ | Andreas Gruber Manuel Polster |
46’ | Aleksa Pejic Patrick Greil | 72’ | Lukas Muehl Matteo Meisl |
63’ | Martin Koscelnik Thorsten Schick | 84’ | Muharem Huskovic Haris Tabakovic |
79’ | Roman Kerschbaum Christoph Knasmullner | 84’ | Aleksandar Jukic Georg Teigl |
84’ | Bernhard Zimmermann Ante Bajic |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Gartler | Mirko Kos | ||
Christoph Knasmullner | Can Keles | ||
Thorsten Schick | James Holland | ||
Maximilian Hofmann | Manuel Polster | ||
Patrick Greil | Haris Tabakovic | ||
Ante Bajic | Georg Teigl | ||
Martin Moormann | Matteo Meisl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Rapid Wien
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại