Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Leon Grgic 3 | |
![]() William Boeving 28 | |
![]() Jon Gorenc-Stankovic 29 | |
![]() Gregory Wuethrich 29 | |
![]() William Boeving 30 | |
![]() Gregory Wuethrich 31 | |
![]() Philipp Wiesinger 48 | |
![]() Matteo Perez Vinloef (Thay: Hakim Guenouche) 61 | |
![]() Otar Kiteishvili 66 | |
![]() Leon Grgic 66 | |
![]() Leon Grgic 66 | |
![]() Arjan Malic (Thay: Tomi Horvat) 72 | |
![]() Reinhold Ranftl 73 | |
![]() Johannes Handl (Thay: Tin Plavotic) 74 | |
![]() Andreas Gruber (Thay: Manfred Fischer) 74 | |
![]() Nik Prelec 80 | |
![]() Dimitri Lavalee 84 | |
![]() Belmin Beganovic (Thay: Tochi Chukwuani) 86 | |
![]() Jacob Hodl (Thay: Max Johnston) 87 | |
![]() Reinhold Ranftl 89 | |
![]() Konstantin Aleksa (Thay: Nik Prelec) 90 | |
![]() Amady Camara (Thay: Dimitri Lavalee) 90 | |
![]() Marvin Potzmann (Thay: Abubakr Barry) 90 | |
![]() Matteo Perez Vinloef 90+1' | |
![]() Maurice Malone 90+9' |
Thống kê trận đấu Sturm Graz vs Austria Wien


Diễn biến Sturm Graz vs Austria Wien

Thẻ vàng cho Maurice Malone.
Dimitri Lavalee rời sân và được thay thế bởi Amady Camara.
Abubakr Barry rời sân và được thay thế bởi Marvin Potzmann.
Nik Prelec rời sân và được thay thế bởi Konstantin Aleksa.

Thẻ vàng cho Matteo Perez Vinloef.

THẺ ĐỎ! - Reinhold Ranftl nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Max Johnston rời sân và được thay thế bởi Jacob Hodl.
Tochi Chukwuani rời sân và được thay thế bởi Belmin Beganovic.

Thẻ vàng cho Dimitri Lavalee.

V À A A O O O - Nik Prelec ghi bàn!
Manfred Fischer rời sân và được thay thế bởi Andreas Gruber.
Tin Plavotic rời sân và được thay thế bởi Johannes Handl.

Thẻ vàng cho Reinhold Ranftl.
Tomi Horvat rời sân và được thay thế bởi Arjan Malic.

THẺ ĐỎ! - Leon Grgic nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ANH ẤY RA SÂN! - Leon Grgic nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!

Thẻ vàng cho Otar Kiteishvili.
Hakim Guenouche rời sân và được thay thế bởi Matteo Perez Vinloef.

Thẻ vàng cho Philipp Wiesinger.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Sturm Graz vs Austria Wien
Sturm Graz (4-3-1-2): Kjell Scherpen (1), Max Johnston (2), Emanuel Aiwu (47), Gregory Wüthrich (5), Dimitri Lavalée (24), Tomi Horvat (19), Jon Gorenc Stanković (4), Tochi Chukwuani (21), Otar Kiteishvili (10), Leon Grgic (38), William Bøving (15)
Austria Wien (5-3-2): Samuel Radlinger (1), Reinhold Ranftl (26), Philipp Wiesinger (28), Aleksandar Dragovic (15), Tin Plavotic (24), Hakim Guenouche (21), Abubakr Barry (5), Dominik Fitz (36), Manfred Fischer (30), Maurice Malone (77), Nik Prelec (11)


Thay người | |||
72’ | Tomi Horvat Arjan Malić | 61’ | Hakim Guenouche Matteo Pérez Vinlöf |
86’ | Tochi Chukwuani Belmin Beganovic | 74’ | Tin Plavotic Johannes Handl |
87’ | Max Johnston Jacob Peter Hodl | 74’ | Manfred Fischer Andreas Gruber |
90’ | Dimitri Lavalee Amady Camara | 90’ | Abubakr Barry Marvin Potzmann |
90’ | Nik Prelec Konstantin Aleksa |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniil Khudyakov | Mirko Kos | ||
Amady Camara | Lucas Galvao | ||
Belmin Beganovic | Marvin Potzmann | ||
Arjan Malić | Johannes Handl | ||
Konstantin Schopp | Konstantin Aleksa | ||
Jacob Peter Hodl | Andreas Gruber | ||
Stefan Hierländer | Matteo Pérez Vinlöf |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sturm Graz
Thành tích gần đây Austria Wien
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 8 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -4 | 21 | T B H T H |
3 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 16 | H B T B T |
4 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -27 | 14 | T B B H B |
5 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -21 | 14 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 4 | 8 | 15 | -18 | 12 | B T B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 27 | 33 | H T T T B |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 16 | 30 | T H B B T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 29 | T T B T H |
4 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 19 | 27 | H H T T H |
5 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 1 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 3 | 13 | -4 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại