![]() Seedy Jatta 29 | |
![]() Nik Prelec (Kiến tạo: Dominik Fitz) 37 | |
![]() Matteo Perez Vinloef 47 | |
![]() William Boeving (Kiến tạo: Dimitri Lavalee) 61 | |
![]() Andreas Gruber (Thay: Manfred Fischer) 69 | |
![]() Hakim Guenouche (Thay: Matteo Perez Vinloef) 69 | |
![]() Marko Raguz (Thay: Nik Prelec) 69 | |
![]() Leon Grgic (Thay: Fally Mayulu) 70 | |
![]() Niklas Geyrhofer 73 | |
![]() (Pen) Dominik Fitz 74 | |
![]() Tomi Horvat (Thay: William Boeving) 77 | |
![]() Marvin Potzmann (Thay: Abubakr Barry) 81 | |
![]() Moritz Wels (Thay: Maurice Malone) 88 | |
![]() Marvin Potzmann 90+3' |
Thống kê trận đấu Sturm Graz vs Austria Wien
số liệu thống kê

Sturm Graz

Austria Wien
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sturm Graz vs Austria Wien
Sturm Graz (4-3-1-2): Kjell Scherpen (1), Arjan Malić (23), Niklas Geyrhofer (35), Gregory Wüthrich (5), Dimitri Lavalée (24), Malick Yalcouyé (8), Jon Gorenc Stanković (4), William Bøving (15), Otar Kiteishvili (10), Seedy Jatta (20), Fally Mayulu (9)
Austria Wien (3-4-1-2): Samuel Radlinger (1), Johannes Handl (46), Aleksandar Dragovic (15), Tin Plavotic (24), Reinhold Ranftl (26), Matteo Pérez Vinlöf (18), Abubakr Barry (5), Manfred Fischer (30), Dominik Fitz (36), Nik Prelec (11), Maurice Malone (77)

Sturm Graz
4-3-1-2
1
Kjell Scherpen
23
Arjan Malić
35
Niklas Geyrhofer
5
Gregory Wüthrich
24
Dimitri Lavalée
8
Malick Yalcouyé
4
Jon Gorenc Stanković
15
William Bøving
10
Otar Kiteishvili
20
Seedy Jatta
9
Fally Mayulu
77
Maurice Malone
11
Nik Prelec
36
Dominik Fitz
30
Manfred Fischer
5
Abubakr Barry
18
Matteo Pérez Vinlöf
26
Reinhold Ranftl
24
Tin Plavotic
15
Aleksandar Dragovic
46
Johannes Handl
1
Samuel Radlinger

Austria Wien
3-4-1-2
Thay người | |||
70’ | Fally Mayulu Leon Grgic | 69’ | Nik Prelec Marko Raguz |
77’ | William Boeving Tomi Horvat | 69’ | Matteo Perez Vinloef Hakim Guenouche |
69’ | Manfred Fischer Andreas Gruber | ||
81’ | Abubakr Barry Marvin Potzmann | ||
88’ | Maurice Malone Moritz Wels |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniil Khudyakov | Lukas Wedl | ||
Emir Karic | Marvin Potzmann | ||
Tomi Horvat | Marko Raguz | ||
Amady Camara | Moritz Wels | ||
Leon Grgic | Hakim Guenouche | ||
Emanuel Aiwu | Lucas Galvao | ||
Konstantin Schopp | Andreas Gruber |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại