![]() Matteo Perez Vinloef 5 | |
![]() Reinhold Ranftl (Kiến tạo: Nik Prelec) 10 | |
![]() Seedy Jatta 29 | |
![]() Hakim Guenouche (Thay: Matteo Perez Vinloef) 59 | |
![]() Tomi Horvat (Thay: William Boeving) 60 | |
![]() Fally Mayulu (Thay: Seedy Jatta) 60 | |
![]() Andreas Gruber (Thay: Maurice Malone) 69 | |
![]() Marvin Potzmann (Thay: Abubakr Barry) 70 | |
![]() Amady Camara (Thay: Tochi Chukwuani) 72 | |
![]() Marko Raguz (Thay: Nik Prelec) 84 | |
![]() Malick Junior Yalcouye 87 | |
![]() Marko Raguz (Kiến tạo: Reinhold Ranftl) 90 | |
![]() Gregory Wuethrich 90+3' | |
![]() Mirko Kos 90+3' | |
![]() Aleksandar Dragovic 90+4' | |
![]() Niklas Geyrhofer 90+5' |
Thống kê trận đấu Sturm Graz vs Austria Wien
số liệu thống kê

Sturm Graz

Austria Wien
59 Kiểm soát bóng 41
10 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sturm Graz vs Austria Wien
Sturm Graz (4-3-1-2): Kjell Scherpen (1), Arjan Malić (23), Niklas Geyrhofer (35), Gregory Wüthrich (5), Dimitri Lavalée (24), William Bøving (15), Jon Gorenc Stanković (4), Tochi Chukwuani (21), Malick Yalcouyé (8), Seedy Jatta (20), Otar Kiteishvili (10)
Austria Wien (3-5-2): Mirko Kos (99), Johannes Handl (46), Aleksandar Dragovic (15), Matteo Pérez Vinlöf (18), Nik Prelec (11), Reinhold Ranftl (26), Abubakr Barry (5), Manfred Fischer (30), Tin Plavotic (24), Maurice Malone (77), Dominik Fitz (36)

Sturm Graz
4-3-1-2
1
Kjell Scherpen
23
Arjan Malić
35
Niklas Geyrhofer
5
Gregory Wüthrich
24
Dimitri Lavalée
15
William Bøving
4
Jon Gorenc Stanković
21
Tochi Chukwuani
8
Malick Yalcouyé
20
Seedy Jatta
10
Otar Kiteishvili
36
Dominik Fitz
77
Maurice Malone
24
Tin Plavotic
30
Manfred Fischer
5
Abubakr Barry
26
Reinhold Ranftl
11
Nik Prelec
18
Matteo Pérez Vinlöf
15
Aleksandar Dragovic
46
Johannes Handl
99
Mirko Kos

Austria Wien
3-5-2
Thay người | |||
60’ | Seedy Jatta Fally Mayulu | 59’ | Matteo Perez Vinloef Hakim Guenouche |
60’ | William Boeving Tomi Horvat | 69’ | Maurice Malone Andreas Gruber |
72’ | Tochi Chukwuani Amady Camara | 70’ | Abubakr Barry Marvin Potzmann |
84’ | Nik Prelec Marko Raguz |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniil Khudyakov | Samuel Radlinger | ||
Fally Mayulu | Lucas Galvao | ||
Emir Karic | Andreas Gruber | ||
Tomi Horvat | Marvin Potzmann | ||
Stefan Hierländer | Hakim Guenouche | ||
Amady Camara | Marko Raguz | ||
Emanuel Aiwu | Moritz Wels |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
VĐQG Áo