![]() William Boeving (Kiến tạo: Jon Gorenc-Stankovic) 24 | |
![]() Matteo Perez Vinloef 35 | |
![]() Seedy Jatta (Kiến tạo: Malick Junior Yalcouye) 41 | |
![]() Malick Junior Yalcouye 42 | |
![]() Seedy Jatta 45+1' | |
![]() Emir Karic 48 | |
![]() Abubakr Barry 49 | |
![]() Emir Karic 54 | |
![]() Seedy Jatta 57 | |
![]() Manfred Fischer 59 | |
![]() Matteo Perez Vinloef (Kiến tạo: Abubakr Barry) 60 | |
![]() Emanuel Aiwu (Thay: Amady Camara) 61 | |
![]() Tochi Chukwuani (Thay: Malick Junior Yalcouye) 61 | |
![]() Moritz Wels (Thay: Manfred Fischer) 64 | |
![]() Philipp Wiesinger (Thay: Matteo Perez Vinloef) 64 | |
![]() Marko Raguz (Thay: Andreas Gruber) 67 | |
![]() Manfred Fischer 68 | |
![]() Lucas Galvao (Kiến tạo: Dominik Fitz) 74 | |
![]() Mika Biereth (Thay: William Boeving) 75 | |
![]() Dominik Fitz 77 | |
![]() Tomi Horvat (Thay: Otar Kiteishvili) 79 | |
![]() Cristiano (Thay: Maurice Malone) 83 | |
![]() Jusuf Gazibegovic 88 |
Thống kê trận đấu Austria Wien vs Sturm Graz
số liệu thống kê

Austria Wien

Sturm Graz
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Wien vs Sturm Graz
Austria Wien (4-2-3-1): Samuel Radlinger (1), Reinhold Ranftl (26), Lucas Galvao (3), Aleksandar Dragovic (15), Matteo Pérez Vinlöf (18), Manfred Fischer (30), Abubakr Barry (5), Andreas Gruber (17), Dominik Fitz (36), Maurice Malone (77), Nik Prelec (11)
Sturm Graz (4-3-1-2): Kjell Scherpen (1), Jusuf Gazibegović (22), Niklas Geyrhofer (35), Dimitri Lavalée (24), Emir Karic (17), Malick Yalcouye (8), Jon Gorenc Stanković (4), Otar Kiteishvili (10), William Bøving (15), Seedy Jatta (20), Amady Camara (36)

Austria Wien
4-2-3-1
1
Samuel Radlinger
26
Reinhold Ranftl
3
Lucas Galvao
15
Aleksandar Dragovic
18
Matteo Pérez Vinlöf
30
Manfred Fischer
5
Abubakr Barry
17
Andreas Gruber
36
Dominik Fitz
77
Maurice Malone
11
Nik Prelec
36
Amady Camara
20
Seedy Jatta
15
William Bøving
10
Otar Kiteishvili
4
Jon Gorenc Stanković
8
Malick Yalcouye
17
Emir Karic
24
Dimitri Lavalée
35
Niklas Geyrhofer
22
Jusuf Gazibegović
1
Kjell Scherpen

Sturm Graz
4-3-1-2
Thay người | |||
64’ | Manfred Fischer Moritz Wels | 61’ | Amady Camara Emanuel Aiwu |
64’ | Matteo Perez Vinloef Philipp Wiesinger | 61’ | Malick Junior Yalcouye Tochi Chukwuani |
67’ | Andreas Gruber Marko Raguz | 75’ | William Boeving Mika Biereth |
83’ | Maurice Malone Cristiano | 79’ | Otar Kiteishvili Tomi Horvat |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristiano | Emanuel Aiwu | ||
Moritz Wels | Tochi Chukwuani | ||
Marko Raguz | Tomi Horvat | ||
Philipp Wiesinger | Mika Biereth | ||
Marvin Potzmann | Zvonarek Lovro | ||
Philipp Maybach | Erencan Yardımcı | ||
Mirko Kos | Daniil Khudyakov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Wien
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Sturm Graz
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Champions League
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại