Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Chem Campbell 16 | |
![]() (Pen) John Marquis 17 | |
![]() Jayden Wareham (Kiến tạo: Kelvin Ehibhatiomhan) 28 | |
![]() Vadaine Oliver (Thay: George Lloyd) 46 | |
![]() Taylor Perry 51 | |
![]() Taylor Perry (Kiến tạo: Malvind Benning) 56 | |
![]() Kelvin Abrefa (Thay: Andre Garcia) 65 | |
![]() Mamadi Camara (Thay: Chem Campbell) 66 | |
![]() Billy Bodin (Thay: Jayden Wareham) 66 | |
![]() Aristote Nsiala (Thay: George Nurse) 67 | |
![]() Alex Gilliead (Thay: Harrison Biggins) 67 | |
![]() Jordan Shipley (Thay: Taylor Perry) 73 | |
![]() Callum Stewart (Thay: John Marquis) 84 | |
![]() Abraham Kanu (Thay: Kelvin Ehibhatiomhan) 87 |
Thống kê trận đấu Reading vs Shrewsbury Town


Diễn biến Reading vs Shrewsbury Town
Kelvin Ehibhatiomhan rời sân và được thay thế bởi Abraham Kanu.
John Marquis rời sân và được thay thế bởi Callum Stewart.
Taylor Perry rời sân và được thay thế bởi Jordan Shipley.
Harrison Biggins rời sân và được thay thế bởi Alex Gilliead.
George Nurse rời sân và được thay thế bởi Aristote Nsiala.
Jayden Wareham rời sân và được thay thế bởi Billy Bodin.
Chem Campbell rời sân và được thay thế bởi Mamadi Camara.
Andre Garcia rời sân và được thay thế bởi Kelvin Abrefa.
Malvind Benning đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Taylor Perry đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Taylor Perry.
George Lloyd rời sân và được thay thế bởi Vadaine Oliver.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kelvin Ehibhatiomhan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jayden Wareham ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - John Marquis thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!

Thẻ vàng cho Chem Campbell.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Reading vs Shrewsbury Town
Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Michael Craig (5), Amadou Salif Mbengue (27), Tyler Bindon (24), Andre Garcia (30), Harvey Knibbs (7), Lewis Wing (29), Charlie Savage (8), Chem Campbell (20), Jayden Wareham (19), Kelvin Ehibhatiomhan (9)
Shrewsbury Town (3-4-3): Jamal Blackman (31), Josh Feeney (6), Morgan Feeney (5), Malvind Benning (3), Luca Hoole (2), Dominic Gape (15), Harrison Biggins (8), George Nurse (23), John Marquis (27), Taylor Perry (14), George Lloyd (9)


Thay người | |||
65’ | Andre Garcia Kelvin Abrefa | 46’ | George Lloyd Vadaine Oliver |
66’ | Chem Campbell Mamadi Camará | 67’ | George Nurse Toto Nsiala |
66’ | Jayden Wareham Billy Bodin | 67’ | Harrison Biggins Alex Gilliead |
87’ | Kelvin Ehibhatiomhan Abraham Kanu | 73’ | Taylor Perry Jordan Shipley |
84’ | John Marquis Callum Stewart |
Cầu thủ dự bị | |||
David Button | Toby Savin | ||
Tivonge Rushesha | Jordan Shipley | ||
Kelvin Abrefa | Toto Nsiala | ||
Mamadi Camará | Alex Gilliead | ||
Billy Bodin | Ricardo Dinanga | ||
Abraham Kanu | Vadaine Oliver | ||
Louie Holzman | Callum Stewart |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Reading
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại