Thứ Sáu, 04/07/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Oita Trinita hôm nay 06-08-2023

Giải J League 2 - CN, 06/8

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

2 : 2

Oita Trinita

Oita Trinita

Hiệp một: 2-1
CN, 17:00 06/08/2023
Vòng 29 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jin Ikoma
2
Keita Takahata (Kiến tạo: Naoki Nomura)
10
Tsubasa Umeki (Kiến tạo: Silvio)
29
(Pen) Silvio
43
Kenshin Yasuda (Thay: Masaki Yumiba)
46
Kensuke Sato (Thay: Jin Ikoma)
46
Hidenori Takahashi
50
Shinya Yajima (Thay: Taiyo Igarashi)
56
Shun Ayukawa (Thay: Kazuki Fujimoto)
61
Yusuke Matsuo (Thay: Hiroto Nakagawa)
61
Shun Nagasawa (Thay: Samuel)
61
Hiro Mizuguchi (Thay: Joji Ikegami)
71
Kento Haneda (Thay: Katsunori Ueebisu)
81
Yuan Matsuhashi (Thay: Toshiya Tanaka)
81
Shuhei Otsuki (Thay: Silvio)
81
Yusuke Matsuo (Kiến tạo: Keita Takahata)
90+6'

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Oita Trinita

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Oita Trinita
Oita Trinita
57 Kiểm soát bóng 43
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
6 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Oita Trinita

Renofa Yamaguchi (3-1-4-2): Kentaro Seki (21), Jin Ikoma (22), Renan Paixao (3), Byeom-Yong Kim (66), Takayuki Mae (15), Hidenori Takahashi (2), Joji Ikegami (10), Taiyo Igarashi (32), Toshiya Tanaka (11), Tsubasa Umeki (24), Silvio (94)

Oita Trinita (4-4-2): Konosuke Nishikawa (24), Katsunori Ueebisu (19), Tomoya Ando (25), Derlan (3), Keita Takahata (17), Hiroto Nakagawa (5), Ren Ikeda (14), Masaki Yumiba (6), Naoki Nomura (10), Samuel (9), Kazuki Fujimoto (18)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
3-1-4-2
21
Kentaro Seki
22
Jin Ikoma
3
Renan Paixao
66
Byeom-Yong Kim
15
Takayuki Mae
2
Hidenori Takahashi
10
Joji Ikegami
32
Taiyo Igarashi
11
Toshiya Tanaka
24
Tsubasa Umeki
94
Silvio
18
Kazuki Fujimoto
9
Samuel
10
Naoki Nomura
6
Masaki Yumiba
14
Ren Ikeda
5
Hiroto Nakagawa
17
Keita Takahata
3
Derlan
25
Tomoya Ando
19
Katsunori Ueebisu
24
Konosuke Nishikawa
Oita Trinita
Oita Trinita
4-4-2
Thay người
46’
Jin Ikoma
Kensuke Sato
46’
Masaki Yumiba
Kenshin Yasuda
56’
Taiyo Igarashi
Shinya Yajima
61’
Hiroto Nakagawa
Yusuke Matsuo
71’
Joji Ikegami
Hiro Mizuguchi
61’
Kazuki Fujimoto
Shun Ayukawa
81’
Silvio
Shuhei Otsuki
61’
Samuel
Shun Nagasawa
81’
Toshiya Tanaka
Yuan Matsuhashi
81’
Katsunori Ueebisu
Kento Haneda
Cầu thủ dự bị
Shuhei Otsuki
Kento Haneda
Yuan Matsuhashi
Yusuke Matsuo
Riku Terakado
Yuki Kagawa
Dai Hirase
Shun Takagi
Kensuke Sato
Shun Ayukawa
Shinya Yajima
Shun Nagasawa
Hiro Mizuguchi
Kenshin Yasuda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
19/03 - 2022
06/07 - 2022
12/04 - 2023
06/08 - 2023
26/05 - 2024
03/08 - 2024
16/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
J League 2
15/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X