Thứ Ba, 01/04/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs Oita Trinita hôm nay 03-08-2024

Giải J League 2 - Th 7, 03/8

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

2 : 0

Oita Trinita

Oita Trinita

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 03/08/2024
Vòng 25 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kota Kawano (Kiến tạo: Kazuya Noyori)
38
Yamato Wakatsuki (Thay: Kazuya Noyori)
57
Shunsuke Yamamoto (Thay: Noriyoshi Sakai)
57
Shun Ayukawa (Thay: Taira Shige)
64
Naoki Nomura (Thay: Kenshin Yasuda)
64
Yohei Okuyama (Thay: Masakazu Yoshioka)
75
Yuki Aida
76
Renan Paixao (Kiến tạo: Kaili Shimbo)
80
Yusuke Matsuo (Thay: Junya Nodake)
81
Arata Kozakai (Thay: Daigo Takahashi)
81
Kensuke Sato (Thay: Kota Kawano)
81
Byeom-Yong Kim (Thay: Yuki Aida)
81
Hyun-Woo Kim (Thay: Shun Nagasawa)
86

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs Oita Trinita

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
Oita Trinita
Oita Trinita
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs Oita Trinita

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Kentaro Seki (21), Takayuki Mae (15), Takeru Itakura (13), Renan Paixao (3), Kaili Shimbo (48), Masakazu Yoshioka (16), Kohei Tanabe (37), Yuki Aida (18), Kazuya Noyori (68), Noriyoshi Sakai (51), Kota Kawano (20)

Oita Trinita (3-1-4-2): Kyeong-Geon Mun (22), Matheus Pereira (31), Tomoya Ando (25), Yudai Fujiwara (34), Hiroto Nakagawa (5), Manato Yoshida (44), Kenshin Yasuda (26), Junya Nodake (18), Taira Shige (16), Daigo Takahashi (99), Shun Nagasawa (93)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
21
Kentaro Seki
15
Takayuki Mae
13
Takeru Itakura
3
Renan Paixao
48
Kaili Shimbo
16
Masakazu Yoshioka
37
Kohei Tanabe
18
Yuki Aida
68
Kazuya Noyori
51
Noriyoshi Sakai
20
Kota Kawano
93
Shun Nagasawa
99
Daigo Takahashi
16
Taira Shige
18
Junya Nodake
26
Kenshin Yasuda
44
Manato Yoshida
5
Hiroto Nakagawa
34
Yudai Fujiwara
25
Tomoya Ando
31
Matheus Pereira
22
Kyeong-Geon Mun
Oita Trinita
Oita Trinita
3-1-4-2
Thay người
57’
Kazuya Noyori
Yamato Wakatsuki
64’
Kenshin Yasuda
Naoki Nomura
57’
Noriyoshi Sakai
Shunsuke Yamamoto
64’
Taira Shige
Shun Ayukawa
75’
Masakazu Yoshioka
Yohei Okuyama
81’
Junya Nodake
Yusuke Matsuo
81’
Yuki Aida
Byeom-Yong Kim
81’
Daigo Takahashi
Arata Kozakai
81’
Kota Kawano
Kensuke Sato
86’
Shun Nagasawa
Hyun-Woo Kim
Cầu thủ dự bị
Junto Taguchi
Konosuke Nishikawa
Byeom-Yong Kim
Derlan
Kensuke Sato
Yusuke Matsuo
Yohei Okuyama
Naoki Nomura
Yamato Wakatsuki
Arata Kozakai
Toa Suneaga
Shun Ayukawa
Shunsuke Yamamoto
Hyun-Woo Kim

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
19/03 - 2022
06/07 - 2022
12/04 - 2023
06/08 - 2023
26/05 - 2024
03/08 - 2024
16/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
10/11 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
23/02 - 2025
10/11 - 2024
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba76011118T T T T B
2Omiya ArdijaOmiya Ardija7502715T T B T B
3Jubilo IwataJubilo Iwata7502215B B T T T
4V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki7421614T H T T B
5FC ImabariFC Imabari7331412T T H T H
6Tokushima VortisTokushima Vortis7331312H H B H T
7Fujieda MYFCFujieda MYFC7331212T H T H T
8Vegalta SendaiVegalta Sendai7322211T H H B T
9Kataller ToyamaKataller Toyama7313110T T H B B
10Oita TrinitaOita Trinita7241110B H H H T
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto7313-110B H B T T
12Mito HollyhockMito Hollyhock723219H H H B T
13Blaublitz AkitaBlaublitz Akita7304-69B B B B T
14Montedio YamagataMontedio Yamagata722318B T T H H
15Ventforet KofuVentforet Kofu7214-37B H B B T
16Sagan TosuSagan Tosu7214-57B H T T B
17Consadole SapporoConsadole Sapporo7205-76B B T T B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi7124-25T B H B B
19Iwaki FCIwaki FC7034-83H H B B B
20Ehime FCEhime FC7016-91H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X