![]() Niek Vossebelt 90+1' |
Thống kê trận đấu Roda JC Kerkrade vs VVV-Venlo
số liệu thống kê

Roda JC Kerkrade

VVV-Venlo
64 Kiểm soát bóng 36
12 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Roda JC Kerkrade vs VVV-Venlo
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Rody de Boer (1), Stefano Marzo (2), Guus Joppen (4), Richard Jensen (3), Amir Absalem (5), Benjamin Bouchouari (35), Niek Vossebelt (8), Patrick Pflucke (14), Xian Emmers (22), Bryan Limbombe (7), Dylan Vente (9)
VVV-Venlo (4-3-3): Delano van Crooij (16), Tobias Pachonik (2), Stan van Dijck (12), Kristopher Da Graca (3), Simon Janssen (15), Levi Smans (26), Danny Post (6), Mitchell van Rooijen (20), Yahcuroo Roemer (19), Sven Braken (9), Joeri Schroyen (11)

Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
1
Rody de Boer
2
Stefano Marzo
4
Guus Joppen
3
Richard Jensen
5
Amir Absalem
35
Benjamin Bouchouari
8
Niek Vossebelt
14
Patrick Pflucke
22
Xian Emmers
7
Bryan Limbombe
9
Dylan Vente
11
Joeri Schroyen
9
Sven Braken
19
Yahcuroo Roemer
20
Mitchell van Rooijen
6
Danny Post
26
Levi Smans
15
Simon Janssen
3
Kristopher Da Graca
12
Stan van Dijck
2
Tobias Pachonik
16
Delano van Crooij

VVV-Venlo
4-3-3
Thay người | |||
68’ | Bryan Limbombe Jeremy Cijntje | 19’ | Danny Post Kees de Boer |
75’ | Xian Emmers Denzel Jubitana | 46’ | Yannick Leliendal Carl Johansson |
87’ | Levi Smans Jonas Theuerzeit | ||
90’ | Carl Johansson Yannick Leliendal |
Cầu thủ dự bị | |||
Jimmy Vijgen | Carl Johansson | ||
Robin Schoonbrood | Jonas Theuerzeit | ||
Daryl Werker | Yannick Leliendal | ||
Dailon Rocha Livramento | Stan Henderikx | ||
Xander Lambrix | Joep Munsters | ||
Jamil Takidine | Ertan Hajdaraj | ||
Jeremy Cijntje | Erik Sorga | ||
Denzel Jubitana | Wassim Essanoussi | ||
Dylan Vranken | Tristan Dekker | ||
Loek Hamers | Bram Verbong | ||
Lukas Zima | |||
Kees de Boer |
Nhận định Roda JC Kerkrade vs VVV-Venlo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây VVV-Venlo
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 22 | 4 | 6 | 38 | 70 | T T T T T |
2 | ![]() | 32 | 18 | 7 | 7 | 17 | 61 | T T B T T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 24 | 59 | H B T T T |
4 | ![]() | 32 | 18 | 4 | 10 | 19 | 58 | T T T B T |
5 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | T B B T B |
6 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 18 | 53 | T T T H B |
7 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 15 | 50 | T T B T T |
8 | ![]() | 32 | 15 | 5 | 12 | 8 | 50 | B B T T T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 10 | 49 | B B B T T |
10 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | -2 | 45 | H T T B B |
11 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 0 | 44 | B T B H H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 8 | 13 | -4 | 41 | T H B H H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | 1 | 40 | B T T T H |
14 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -7 | 34 | B B B H B |
15 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -23 | 34 | T B H T H |
16 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 6 | 12 | 14 | -30 | 30 | H B H B H |
18 | ![]() | 31 | 6 | 5 | 20 | -22 | 23 | B B H H B |
19 | ![]() | 32 | 3 | 10 | 19 | -42 | 19 | B B B B H |
20 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -23 | 8 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại