![]() Amir Absalem 5 | |
![]() Brian Koglin 15 | |
![]() Kees de Boer (Thay: Tristan Dekker) 18 | |
![]() Dylan Vente (Kiến tạo: Robert Klaasen) 27 | |
![]() Nick Venema (Kiến tạo: Richard Sedlacek) 30 | |
![]() Richard Jensen 45+4' | |
![]() Yahcuroo Roemer (Thay: Carl Johansson) 55 | |
![]() Mohamed Amissi (Thay: Benjamin Bouchouari) 62 | |
![]() Guus Joppen 63 | |
![]() Jonas Theuerzeit (Thay: Joeri Schroyen) 72 | |
![]() Sven Braken (Thay: Kees de Boer) 72 | |
![]() Jamie Mpie (Thay: Bryan Limbombe) 83 | |
![]() Tomer Altman (Thay: Davy van den Berg) 83 | |
![]() Jonas Theuerzeit 90+1' |
Thống kê trận đấu VVV-Venlo vs Roda JC Kerkrade
số liệu thống kê

VVV-Venlo

Roda JC Kerkrade
39 Kiểm soát bóng 61
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát VVV-Venlo vs Roda JC Kerkrade
VVV-Venlo (4-2-3-1): Delano van Crooij (1), Tobias Pachonik (2), Brian Koglin (5), Sem Dirks (3), Simon Janssen (15), Tristan Dekker (4), Richard Sedlacek (17), Joeri Schroyen (11), Rayan El Azrak (18), Carl Johansson (10), Nick Venema (7)
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Rody de Boer (1), Stefano Marzo (2), Guus Joppen (4), Richard Jensen (3), Amir Absalem (5), Benjamin Bouchouari (35), Robert Klaasen (6), Bryan Limbombe (7), Davy van den Berg (10), Patrick Pflucke (14), Dylan Vente (9)

VVV-Venlo
4-2-3-1
1
Delano van Crooij
2
Tobias Pachonik
5
Brian Koglin
3
Sem Dirks
15
Simon Janssen
4
Tristan Dekker
17
Richard Sedlacek
11
Joeri Schroyen
18
Rayan El Azrak
10
Carl Johansson
7
Nick Venema
9
Dylan Vente
14
Patrick Pflucke
10
Davy van den Berg
7
Bryan Limbombe
6
Robert Klaasen
35
Benjamin Bouchouari
5
Amir Absalem
3
Richard Jensen
4
Guus Joppen
2
Stefano Marzo
1
Rody de Boer

Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
Thay người | |||
18’ | Sven Braken Kees de Boer | 62’ | Benjamin Bouchouari Mohamed Amissi |
55’ | Carl Johansson Yahcuroo Roemer | 83’ | Bryan Limbombe Jamie Mpie |
72’ | Kees de Boer Sven Braken | 83’ | Davy van den Berg Tomer Altman |
72’ | Joeri Schroyen Jonas Theuerzeit |
Cầu thủ dự bị | |||
Kees de Boer | Jamie Mpie | ||
Bram Verbong | Mohamed Amissi | ||
Lukas Zima | Daryl Werker | ||
Sven Braken | Xian Emmers | ||
Stan van Dijck | Xander Lambrix | ||
Wassim Essanoussi | Tomer Altman | ||
Yahcuroo Roemer | Dylan Vranken | ||
Joep Munsters | Loek Hamers | ||
Thijme Verheijen | Jimmy Vijgen | ||
Jonas Theuerzeit |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây VVV-Venlo
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 22 | 4 | 6 | 38 | 70 | T T T T T |
2 | ![]() | 32 | 18 | 7 | 7 | 17 | 61 | T T B T T |
3 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 24 | 59 | H B T T T |
4 | ![]() | 32 | 18 | 4 | 10 | 19 | 58 | T T T B T |
5 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | T B B T B |
6 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 18 | 53 | T T T H B |
7 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 15 | 50 | T T B T T |
8 | ![]() | 32 | 15 | 5 | 12 | 8 | 50 | B B T T T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 10 | 49 | B B B T T |
10 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | -2 | 45 | H T T B B |
11 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 0 | 44 | B T B H H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 8 | 13 | -4 | 41 | T H B H H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | 1 | 40 | B T T T H |
14 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -7 | 34 | B B B H B |
15 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -23 | 34 | T B H T H |
16 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 6 | 12 | 14 | -30 | 30 | H B H B H |
18 | ![]() | 31 | 6 | 5 | 20 | -22 | 23 | B B H H B |
19 | ![]() | 32 | 3 | 10 | 19 | -42 | 19 | B B B B H |
20 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -23 | 8 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại