Thứ Ba, 01/07/2025

Trực tiếp kết quả Romania U21 vs Slovakia U21 hôm nay 18-06-2025

Giải U21 Euro - Th 4, 18/6

Kết thúc

Romania U21

Romania U21

1 : 2

Slovakia U21

Slovakia U21

Hiệp một: 0-1
T4, 02:00 18/06/2025
Vòng bảng - U21 Euro
National Football Stadium
 
Adam Obert (Kiến tạo: Tomas Rigo)
11
Sebastian Nebyla
30
Ovidiu Perianu
31
Cristian Petrisor Mihai (Thay: Ovidiu Perianu)
46
Marius Corbu (Thay: Octavian Popescu)
46
Costin ionut Amzar (Thay: Sebastian Andrei Borza)
46
Ionut Amzar (Thay: Andrei Borza)
46
Cristian Mihai (Thay: Ovidiu Perianu)
46
Cristian Mihai
51
Tomas Suslov (Kiến tạo: Tomas Rigo)
57
Mario Sauer (Thay: Artur Gajdos)
58
Leo Sauer (Thay: Adrian Kapralik)
58
Rares Burnete (Thay: Constantin Grameni)
60
Umit Akdag (Kiến tạo: Rares Ilie)
67
Tony Strata
69
Martin Svidersky (Thay: Sebastian Nebyla)
72
Nino Marcelli (Thay: Dominik Holly)
72
Zoran Mitrov (Thay: Ianis Stoica)
81
Dominik Javorcek
84
Samuel Kopasek
86
Nicolas Sikula (Thay: Tomas Suslov)
89
Matei Cristian Ilie
90

Thống kê trận đấu Romania U21 vs Slovakia U21

số liệu thống kê
Romania U21
Romania U21
Slovakia U21
Slovakia U21
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 12
1 Việt vị 1
13 Chuyền dài 16
5 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Romania U21 vs Slovakia U21

Tất cả (269)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tomas Rigo từ Slovakia U21 thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.

90+4'

Slovakia U21 đang kiểm soát bóng.

90+3'

Bàn tay an toàn từ Lubomir Belko khi anh lao ra và bắt bóng.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Nino Marcelli từ đội U21 Slovakia đá ngã Ionut Amzar.

90+3'

Zoran Mitrov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình.

90+2'

Zoran Mitrov tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình.

90+2'

Phát bóng lên cho U21 Slovakia.

90+2'

Louis Munteanu từ đội U21 Romania sút bóng ra ngoài khung thành.

90+1'

Tomas Rigo bị phạt vì đẩy Tony Strata.

90+1'

Tomas Rigo từ U21 Slovakia thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.

90+1'

Trợ lý trọng tài thông báo có 4 phút bù giờ.

90' Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Matei Cristian Ilie, người nhận thẻ vàng vì hành vi phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Matei Cristian Ilie, người nhận thẻ vàng vì hành vi phản đối.

90'

Matei Cristian Ilie giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90'

Phát bóng lên cho U21 Slovakia.

90'

Kiểm soát bóng: U21 Romania: 46%, U21 Slovakia: 54%.

89'

Tomas Suslov rời sân để được thay thế bởi Nicolas Sikula trong một sự thay đổi chiến thuật.

89'

Một cơ hội xuất hiện cho Matei Cristian Ilie từ Romania U21 nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch hướng.

89'

Zoran Mitrov từ Romania U21 thực hiện quả phạt góc từ bên trái.

88'

Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.

87'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

Đội hình xuất phát Romania U21 vs Slovakia U21

Romania U21 (4-2-3-1): Otto Hindrich (12), Tony Strata (16), Matei Cristian Ilie (6), Ümit Akdağ (5), Sebastian Andrei Borza (11), Ovidiu Perianu (20), Constantin Grameni (8), Ianis Stoica (7), Octavian Popescu (10), Rares Ilie (19), Louis Munteanu (9)

Slovakia U21 (4-3-3): Lubomir Belko (1), Samuel Kopasek (21), Jakub Jakubko (2), Adam Obert (4), Dominik Javorcek (5), Tomáš Rigo (22), Sebastian Nebyla (10), Artur Gajdos (11), Tomáš Suslov (7), Dominik Holly (6), Adrian Kapralik (17)

Romania U21
Romania U21
4-2-3-1
12
Otto Hindrich
16
Tony Strata
6
Matei Cristian Ilie
5
Ümit Akdağ
11
Sebastian Andrei Borza
20
Ovidiu Perianu
8
Constantin Grameni
7
Ianis Stoica
10
Octavian Popescu
19
Rares Ilie
9
Louis Munteanu
17
Adrian Kapralik
6
Dominik Holly
7
Tomáš Suslov
11
Artur Gajdos
10
Sebastian Nebyla
22
Tomáš Rigo
5
Dominik Javorcek
4
Adam Obert
2
Jakub Jakubko
21
Samuel Kopasek
1
Lubomir Belko
Slovakia U21
Slovakia U21
4-3-3
Thay người
46’
Ovidiu Perianu
Cristian Petrisor Mihai
58’
Adrian Kapralik
Leo Sauer
46’
Andrei Borza
Costin Amzăr
58’
Artur Gajdos
Mario Sauer
46’
Octavian Popescu
Marius Corbu
72’
Dominik Holly
Nino Marcelli
60’
Constantin Grameni
Rares Burnete
72’
Sebastian Nebyla
Martin Šviderský
81’
Ianis Stoica
Zoran Mitrov
89’
Tomas Suslov
Nicolas Sikula
Cầu thủ dự bị
Vlad Rafaila
Tomas Fruhwald
Rares Burnete
Nino Marcelli
Razvan Sava
Adam Danko
Cristian Petrisor Mihai
Leo Sauer
Cristian Ignat
Adam Gazi
Costin Amzăr
Roman Cerepkai
Catalin Alin Vulturar
Timotej Jambor
Zoran Mitrov
Filip Mielke
Dan Sirbu
Nicolas Sikula
Marius Corbu
Martin Šviderský
Matteo Dutu
Marek Ujlaky
Mario Sauer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
18/06 - 2025

Thành tích gần đây Romania U21

U21 Euro
18/06 - 2025
14/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024

Thành tích gần đây Slovakia U21

U21 Euro
18/06 - 2025
15/06 - 2025
11/06 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
03/06 - 2022
29/03 - 2022
25/03 - 2022
16/11 - 2021
12/10 - 2021

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cyprus U21Cyprus U21000000
2Finland U21Finland U21000000
3Kosovo U21Kosovo U21000000
4Romania U21Romania U21000000
5San Marino U21San Marino U21000000
6Spain U21Spain U21000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Azerbaijan U21Azerbaijan U21000000
2Bulgaria U21Bulgaria U21000000
3Czechia U21Czechia U21000000
4Gibraltar U21Gibraltar U21000000
5Portugal U21Portugal U21000000
6Scotland U21Scotland U21000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U21110013T
2France U21France U21000000
3Iceland U21Iceland U21000000
4Luxembourg U21Luxembourg U21000000
5Switzerland U21Switzerland U21000000
6Estonia U21Estonia U211001-10B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Moldova U21Moldova U21110033T
2Kazakhstan U21Kazakhstan U21110013T
3England U21England U21000000
4Ireland U21Ireland U21000000
5Slovakia U21Slovakia U21000000
6Andorra U21Andorra U212002-40B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Armenia U21Armenia U21000000
2Italy U21Italy U21000000
3Montenegro U21Montenegro U21000000
4North Macedonia U21North Macedonia U21000000
5Poland U21Poland U21000000
6Sweden U21Sweden U21000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Georgia U21Georgia U21000000
2Germany U21Germany U21000000
3Greece U21Greece U21000000
4Latvia U21Latvia U21000000
5Malta U21Malta U21000000
6Northern Ireland U21Northern Ireland U21000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21000000
2Israel U21Israel U21000000
3Netherlands U21Netherlands U21000000
4Norway U21Norway U21000000
5Slovenia U21Slovenia U21000000
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Croatia U21Croatia U21000000
2Hungary U21Hungary U21000000
3Lithuania U21Lithuania U21000000
4Turkiye U21Turkiye U21000000
5Ukraine U21Ukraine U21000000
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21000000
2Belarus U21Belarus U21000000
3Belgium U21Belgium U21000000
4Denmark U21Denmark U21000000
5Wales U21Wales U21000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X