Thứ Ba, 01/07/2025
Louis Munteanu (Kiến tạo: Andrei Borza)
4
(Pen) Mateo Joseph
26
Ovidiu Perianu
42
Raul Moro (Thay: Marc Pubill)
46
Roberto Fernandez (Thay: Pablo Torre)
46
Jesus Rodriguez (Thay: Benat Turrientes)
65
Mikel Jauregizar (Thay: Diego Lopez)
65
Marius Corbu (Thay: Catalin Vulturar)
65
Ianis Stoica (Thay: Octavian Popescu)
69
Alberto Moleiro (Thay: Mateo Joseph)
74
Cristian Ignat (Thay: Umit Akdag)
76
Vladislav Blanuta (Thay: Louis Munteanu)
76
Vladislav Blanuta
84
Mikel Jauregizar (Kiến tạo: Cristhian Mosquera)
85
Roberto Fernandez (Kiến tạo: Raul Moro)
88
Mateo Joseph
89

Thống kê trận đấu Spain U21 vs Romania U21

số liệu thống kê
Spain U21
Spain U21
Romania U21
Romania U21
76 Kiểm soát bóng 24
9 Phạm lỗi 11
18 Ném biên 10
1 Việt vị 4
26 Chuyền dài 3
11 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Spain U21 vs Romania U21

Tất cả (339)
90+7'

Sau một hiệp hai tuyệt vời, Tây Ban Nha U21 đã lội ngược dòng và rời sân với chiến thắng!

90+7'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Tây Ban Nha U21: 76%, Romania U21: 24%.

90+7'

Tây Ban Nha U21 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Tây Ban Nha U21 đang kiểm soát bóng.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Tây Ban Nha U21: 76%, Romania U21: 24%.

90+5'

Javier Guerra từ Tây Ban Nha U21 thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.

90+5'

Tây Ban Nha U21 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Trọng tài chỉ tay vào chấm phạt đền khi Rares Ilie từ U21 Romania đá ngã Cesar Tarrega.

90+4'

Trọng tài chỉ tay vào chấm phạt đền khi Constantin Grameni từ U21 Romania đá ngã Alberto Moleiro.

90+3'

Ianis Stoica từ U21 Romania bị phạt việt vị.

90+2'

Phạt góc cho U21 Romania.

90+1'

Raul Moro của U21 Tây Ban Nha tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

90+1'

U21 Tây Ban Nha với một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+1'

U21 Tây Ban Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài chỉ định một quả đá phạt khi Juanlu Sanchez của U21 Tây Ban Nha phạm lỗi với Ianis Stoica.

90'

Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.

90'

Ianis Stoica trở lại sân thi đấu.

90'

Kiểm soát bóng: U21 Tây Ban Nha: 75%, U21 Romania: 25%.

90' Trọng tài rút thẻ vàng cho Mateo Joseph vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Mateo Joseph vì hành vi phi thể thao.

89'

Đội U21 Tây Ban Nha đã ghi được bàn thắng quyết định trong những phút cuối cùng của trận đấu!

Đội hình xuất phát Spain U21 vs Romania U21

Spain U21 (4-2-3-1): Alejandro Iturbe (1), Marc Pubill (2), Cesar Tarrega (5), Cristhian Mosquera (3), Hugo Bueno (22), Javi Guerra (6), Beñat Turrientes (8), Juanlu (16), Pablo Torre (10), Diego López (7), Mateo Joseph (9)

Romania U21 (4-3-3): Razvan Sava (1), Tony Strata (16), Matei Cristian Ilie (6), Ümit Akdağ (5), Sebastian Andrei Borza (11), Ovidiu Perianu (20), Catalin Alin Vulturar (15), Constantin Grameni (8), Rares Ilie (19), Louis Munteanu (9), Octavian Popescu (10)

Spain U21
Spain U21
4-2-3-1
1
Alejandro Iturbe
2
Marc Pubill
5
Cesar Tarrega
3
Cristhian Mosquera
22
Hugo Bueno
6
Javi Guerra
8
Beñat Turrientes
16
Juanlu
10
Pablo Torre
7
Diego López
9
Mateo Joseph
10
Octavian Popescu
9
Louis Munteanu
19
Rares Ilie
8
Constantin Grameni
15
Catalin Alin Vulturar
20
Ovidiu Perianu
11
Sebastian Andrei Borza
5
Ümit Akdağ
6
Matei Cristian Ilie
16
Tony Strata
1
Razvan Sava
Romania U21
Romania U21
4-3-3
Thay người
46’
Marc Pubill
Raul Moro
65’
Catalin Vulturar
Marius Corbu
46’
Pablo Torre
Roberto Fernandez
69’
Octavian Popescu
Ianis Stoica
65’
Diego Lopez
Mikel Jauregizar
76’
Umit Akdag
Cristian Ignat
65’
Benat Turrientes
Jesus Rodriguez Caraballo
76’
Louis Munteanu
Vladislav Blanuta
74’
Mateo Joseph
Alberto Moleiro
Cầu thủ dự bị
Aitor Fraga
Otto Hindrich
Pablo Cunat Campos
Vlad Rafaila
Rafa Marín
Dan Sirbu
Raul Moro
Cristian Ignat
Andres Garcia
Costin Amzăr
Mikel Jauregizar
Ianis Stoica
Juanma Herzog
Matteo Dutu
Jesus Rodriguez Caraballo
Zoran Mitrov
Roberto Fernandez
Marius Corbu
Alberto Moleiro
Rares Burnete
Pablo Marín
Cristian Petrisor Mihai
Vladislav Blanuta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
22/06 - 2023
14/06 - 2025

Thành tích gần đây Spain U21

U21 Euro
22/06 - 2025
18/06 - 2025
14/06 - 2025
11/06 - 2025
Giao hữu
07/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024

Thành tích gần đây Romania U21

U21 Euro
18/06 - 2025
14/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cyprus U21Cyprus U21000000
2Finland U21Finland U21000000
3Kosovo U21Kosovo U21000000
4Romania U21Romania U21000000
5San Marino U21San Marino U21000000
6Spain U21Spain U21000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Azerbaijan U21Azerbaijan U21000000
2Bulgaria U21Bulgaria U21000000
3Czechia U21Czechia U21000000
4Gibraltar U21Gibraltar U21000000
5Portugal U21Portugal U21000000
6Scotland U21Scotland U21000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U21110013T
2France U21France U21000000
3Iceland U21Iceland U21000000
4Luxembourg U21Luxembourg U21000000
5Switzerland U21Switzerland U21000000
6Estonia U21Estonia U211001-10B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Moldova U21Moldova U21110033T
2Kazakhstan U21Kazakhstan U21110013T
3England U21England U21000000
4Ireland U21Ireland U21000000
5Slovakia U21Slovakia U21000000
6Andorra U21Andorra U212002-40B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Armenia U21Armenia U21000000
2Italy U21Italy U21000000
3Montenegro U21Montenegro U21000000
4North Macedonia U21North Macedonia U21000000
5Poland U21Poland U21000000
6Sweden U21Sweden U21000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Georgia U21Georgia U21000000
2Germany U21Germany U21000000
3Greece U21Greece U21000000
4Latvia U21Latvia U21000000
5Malta U21Malta U21000000
6Northern Ireland U21Northern Ireland U21000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21000000
2Israel U21Israel U21000000
3Netherlands U21Netherlands U21000000
4Norway U21Norway U21000000
5Slovenia U21Slovenia U21000000
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Croatia U21Croatia U21000000
2Hungary U21Hungary U21000000
3Lithuania U21Lithuania U21000000
4Turkiye U21Turkiye U21000000
5Ukraine U21Ukraine U21000000
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21000000
2Belarus U21Belarus U21000000
3Belgium U21Belgium U21000000
4Denmark U21Denmark U21000000
5Wales U21Wales U21000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X