Số người tham dự hôm nay là 21227.
![]() Jon Pacheco 20 | |
![]() Victor Gomez (Thay: Martinez Arnau) 46 | |
![]() Victor Gomez (Thay: Arnau Martinez) 46 | |
![]() Alejandro Baena (Kiến tạo: Victor Gomez) 55 | |
![]() Juan Miranda (Kiến tạo: Sergio Gomez) 62 | |
![]() Mihai Lixandru (Thay: Alexi Paul Pitu) 65 | |
![]() Jovan Markovic (Thay: Daniel Birligea) 65 | |
![]() Claudiu Petrila (Thay: Octavian Popescu) 65 | |
![]() Alejandro Baena 69 | |
![]() Adrian Mazilu (Thay: Louis Munteanu) 72 | |
![]() Victor Dican 73 | |
![]() Gabriel Veiga (Thay: Alejandro Baena) 74 | |
![]() Aimar Oroz (Thay: Oihan Sancet) 74 | |
![]() Rodrigo Riquelme (Thay: Rodri) 81 | |
![]() Valentin Ticu (Thay: Alexandru Isfan) 85 | |
![]() Sergio Camello (Thay: Abel Ruiz) 86 | |
![]() Valentin Ticu 90+1' | |
![]() Sergio Gomez 90+5' |
Thống kê trận đấu Romania U21 vs Spain U21


Diễn biến Romania U21 vs Spain U21
U21 Tây Ban Nha với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: U21 Romania: 21%, U21 Tây Ban Nha: 79%.
Kiểm soát bóng: U21 Romania: 21%, U21 Tây Ban Nha: 79%.

G O O O A A A L Sergio Gomez sút phạt trực tiếp vào lưới bằng chân trái! kết thúc tuyệt vời
Bogdan Racovitan của U21 Romania đi hơi xa ở đó khi kéo ngã Aimar Oroz
Sergio Gomez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Victor Dican giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
U21 Tây Ban Nha được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Bogdan Racovitan thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
U21 Tây Ban Nha đang kiểm soát bóng.

Thẻ vàng cho Valentin Ticu.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp, Valentin Ticu của U21 Romania phạm lỗi với Arnau Tenas
Victor Gomez bị phạt vì đẩy Claudiu Petrila.
Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.
Victor Gomez bị phạt vì đẩy Andrei Borza.
Kiểm soát bóng: U21 Romania: 21%, U21 Tây Ban Nha: 79%.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp, Mihai Lixandru của U21 Romania vấp ngã Sergio Camello
Antonio Blanco thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của anh ấy
Tay an toàn từ Mihai Popa khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Đội hình xuất phát Romania U21 vs Spain U21
Romania U21 (4-3-3): Mihai Maximilian Popa (12), Alexandru Pantea (2), Bogdan Racovitan (4), Victor Robert Dican (14), Sebastian Andrei Borza (15), Alexandru Mihai Isfan (11), Constantin Dragos Albu (6), Alexi Pitu (17), Louis Munteanu (19), Daniel Birligea (21), Octavian Popescu (18)
Spain U21 (4-2-3-1): Arnau Tenas (1), Martinez Arnau (12), Aitor Paredes (14), Jon Pacheco (5), Juan Miranda (3), Antonio Blanco (6), Alex Baena (16), Rodri (10), Oihan Sancet (8), Sergio Gomez (17), Abel Ruiz (9)


Thay người | |||
65’ | Alexi Paul Pitu Mihai Lixandru | 46’ | Arnau Martinez Victor Gomez |
65’ | Octavian Popescu Claudiu Petrila | 74’ | Alejandro Baena Gabriel Veiga |
65’ | Daniel Birligea Jovan Markovic | 74’ | Oihan Sancet Aimar Oroz |
72’ | Louis Munteanu Adrian Mazilu | 81’ | Rodri Rodrigo Riquelme |
85’ | Alexandru Isfan Valentin Constantin Ticu | 86’ | Abel Ruiz Sergio Camello |
Cầu thủ dự bị | |||
David Raul Miculescu | Julen Agirrezabala | ||
George Cimpanu | Leonardo Roman Riquelme | ||
Stefan Tarnovanu | Victor Gomez | ||
Andrei Cristian Gorcea | Hugo Guillamon | ||
Valentin Constantin Ticu | Rodrigo Riquelme | ||
Mihai Lixandru | Ander Barrenetxea | ||
Claudiu Petrila | Mario Gila | ||
Jovan Markovic | Gabriel Veiga | ||
Adrian Mazilu | Aimar Oroz | ||
Andres Mihai Dumitrescu | Manu Sanchez | ||
Vlad Pop | Sergio Camello | ||
Adrian Bernabe |
Nhận định Romania U21 vs Spain U21
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Romania U21
Thành tích gần đây Spain U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại