Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniele Ghilardi 40 | |
![]() Jesus Rodriguez (Kiến tạo: Raul Moro) 53 | |
![]() Jacopo Fazzini 57 | |
![]() Niccolo Pisilli (Kiến tạo: Daniele Ghilardi) 59 | |
![]() Javier Guerra (Thay: Jesus Rodriguez) 65 | |
![]() Diego Lopez (Thay: Pablo Marin) 65 | |
![]() Marc Pubill 67 | |
![]() Cesare Casadei (Thay: Jacopo Fazzini) 74 | |
![]() Wilfried Gnonto (Thay: Giuseppe Ambrosino) 74 | |
![]() Juanlu Sanchez (Thay: Alberto Moleiro) 74 | |
![]() Pablo Torre (Thay: Marc Pubill) 74 | |
![]() Roberto Fernandez 80 | |
![]() Matteo Ruggeri (Thay: Riccardo Turicchia) 84 | |
![]() Lorenzo Pirola (Thay: Gabriele Guarino) 84 | |
![]() Cesar Tarrega (Thay: Raul Moro) 90 | |
![]() Matteo Prati (Thay: Niccolo Pisilli) 90 |
Thống kê trận đấu Spain U21 vs Italy U21


Diễn biến Spain U21 vs Italy U21
Kiểm soát bóng: U21 Tây Ban Nha: 48%, U21 Ý: 52%.
Andres Garcia từ đội U21 Tây Ban Nha cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
U21 Italia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Rafa Marin từ U21 Tây Ban Nha kéo ngã Matteo Ruggeri.
U21 Tây Ban Nha thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lorenzo Pirola chiến thắng trong pha không chiến với Mikel Jauregizar.
Trọng tài thổi phạt Cesare Casadei của U21 Ý vì đã phạm lỗi với Rafa Marin.
U21 Tây Ban Nha thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Phát bóng lên cho U21 Tây Ban Nha.
Niccolo Pisilli rời sân để được thay thế bởi Matteo Prati trong một sự thay đổi chiến thuật.
Raul Moro rời sân để nhường chỗ cho Cesar Tarrega trong một sự thay người chiến thuật.
Niccolo Pisilli không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Đội U21 Italia đang kiểm soát bóng.
Cú tạt bóng của Matteo Ruggeri từ đội U21 Italia đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Roberto Fernandez từ Spain U21 đá ngã Cesare Casadei.
Ý kiến của Italy U21 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội U21 Ý đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội U21 Ý thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Đội hình xuất phát Spain U21 vs Italy U21
Spain U21 (4-2-3-1): Pablo Cunat Campos (23), Marc Pubill (2), Rafa Marín (4), Juanma Herzog (15), Andres Garcia (12), Mikel Jauregizar (14), Pablo Marín (21), Raul Moro (11), Alberto Moleiro (20), Jesus Rodriguez Caraballo (17), Roberto Fernandez (19)
Italy U21 (4-3-2-1): Gioele Zacchi (12), Michael Kayode (13), Daniele Ghilardi (6), Diego Coppola (15), Riccardo Turricchia (16), Issa Doumbia (18), Alessandro Bianco (23), Gabriele Guarino (19), Niccolò Pisilli (20), Jacopo Fazzini (21), Giuseppe Ambrosino (9)


Thay người | |||
65’ | Jesus Rodriguez Javi Guerra | 74’ | Jacopo Fazzini Cesare Casadei |
65’ | Pablo Marin Diego López | 74’ | Giuseppe Ambrosino Wilfried Gnonto |
74’ | Marc Pubill Pablo Torre | 84’ | Riccardo Turicchia Matteo Ruggeri |
74’ | Alberto Moleiro Juanlu | 84’ | Gabriele Guarino Lorenzo Pirola |
90’ | Raul Moro Cesar Tarrega | 90’ | Niccolo Pisilli Matteo Prati |
Cầu thủ dự bị | |||
Alejandro Iturbe | Sebastiano Desplanches | ||
Aitor Fraga | Jacopo Sassi | ||
Cristhian Mosquera | Mattia Zanotti | ||
Cesar Tarrega | Matteo Ruggeri | ||
Javi Guerra | Matteo Prati | ||
Diego López | Lorenzo Pirola | ||
Beñat Turrientes | Cher Ndour | ||
Mateo Joseph | Cesare Casadei | ||
Pablo Torre | Wilfried Gnonto | ||
Juanlu | Tommaso Baldanzi | ||
Hugo Bueno | Giovanni Fabbian | ||
Luca Koleosho |
Nhận định Spain U21 vs Italy U21
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spain U21
Thành tích gần đây Italy U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại