Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Arvin Appiah (Thay: Cafu)32
  • Cohen Bramall (Thay: Peter Kioso)37
  • Jordan Hugill51
  • Cameron Humphreys52
  • Tom Eaves (Thay: Jordan Hugill)81
  • Tom Eaves84
  • Lee Peltier87
  • Koji Miyoshi (Thay: Oliver Burke)46
  • Juninho Bacuna (Thay: Tyler Roberts)59
  • Keshi Anderson63
  • Jay Stansfield76
  • Siriki Dembele (Thay: Keshi Anderson)78
  • Scott Hogan (Thay: Jay Stansfield)89

Thống kê trận đấu Rotherham United vs Birmingham City

số liệu thống kê
Rotherham United
Rotherham United
Birmingham City
Birmingham City
47 Kiểm soát bóng 53
16 Phạm lỗi 11
30 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rotherham United vs Birmingham City

Tất cả (23)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

89'

Jay Stansfield rời sân và được thay thế bởi Scott Hogan.

87' Lee Peltier nhận thẻ vàng.

Lee Peltier nhận thẻ vàng.

87' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

84' Thẻ vàng dành cho Tom Eaves.

Thẻ vàng dành cho Tom Eaves.

84' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

81'

Jordan Hugill rời sân và được thay thế bởi Tom Eaves.

78'

Keshi Anderson rời sân và được thay thế bởi Siriki Dembele.

77'

Keshi Anderson rời sân và được thay thế bởi Siriki Dembele.

76' Thẻ vàng dành cho Jay Stansfield.

Thẻ vàng dành cho Jay Stansfield.

76' G O O O O A A A L Điểm số của Birmingham.

G O O O O A A A L Điểm số của Birmingham.

76' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

63' Thẻ vàng dành cho Keshi Anderson.

Thẻ vàng dành cho Keshi Anderson.

63' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

59'

Tyler Roberts rời sân và được thay thế bởi Juninho Bacuna.

52' Thẻ vàng dành cho Cameron Humphreys.

Thẻ vàng dành cho Cameron Humphreys.

51' Jordan Hugill nhận thẻ vàng.

Jordan Hugill nhận thẻ vàng.

46'

Oliver Burke rời sân và được thay thế bởi Koji Miyoshi.

46'

Oliver Burke sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+11'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Rotherham United vs Birmingham City

Rotherham United (4-3-1-2): Viktor Johansson (1), Peter Kioso (40), Cameron Humphreys (24), Lee Peltier (21), Sebastian Revan (28), Oliver Rathbone (18), Andy Rinomhota (12), Cafú (7), Hakeem Odoffin (22), Jordan Hugill (10), Sam Nombe (29)

Birmingham City (4-2-3-1): John Ruddy (21), Ethan Laird (2), Krystian Bielik (6), Dion Sanderson (5), Lee Buchanan (3), Seung Ho Paik (13), Ivan Sunjic (34), Oliver Burke (45), Tyler Roberts (8), Keshi Anderson (14), Jay Stansfield (28)

Rotherham United
Rotherham United
4-3-1-2
1
Viktor Johansson
40
Peter Kioso
24
Cameron Humphreys
21
Lee Peltier
28
Sebastian Revan
18
Oliver Rathbone
12
Andy Rinomhota
7
Cafú
22
Hakeem Odoffin
10
Jordan Hugill
29
Sam Nombe
28
Jay Stansfield
14
Keshi Anderson
8
Tyler Roberts
45
Oliver Burke
34
Ivan Sunjic
13
Seung Ho Paik
3
Lee Buchanan
5
Dion Sanderson
6
Krystian Bielik
2
Ethan Laird
21
John Ruddy
Birmingham City
Birmingham City
4-2-3-1
Thay người
32’
Cafu
Arvin Appiah
46’
Oliver Burke
Koji Miyoshi
37’
Peter Kioso
Cohen Bramall
59’
Tyler Roberts
Juninho Bacuna
81’
Jordan Hugill
Tom Eaves
78’
Keshi Anderson
Siriki Dembélé
89’
Jay Stansfield
Scott Hogan
Cầu thủ dự bị
Cohen Bramall
Neil Etheridge
Dillon Phillips
Marc Roberts
Grant Hall
Juninho Bacuna
Femi Seriki
Siriki Dembélé
Ben Hatton
Jordan James
Tom Eaves
Gary Gardner
Arvin Appiah
George Hall
Scott Hogan
Koji Miyoshi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
27/08 - 2022
11/03 - 2023
02/12 - 2023
20/04 - 2024
Hạng 3 Anh

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng 3 Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
04/12 - 2024
Cúp FA
02/11 - 2024
Hạng 3 Anh

Thành tích gần đây Birmingham City

Hạng 3 Anh
14/12 - 2024
07/12 - 2024
05/12 - 2024
Cúp FA
01/12 - 2024
Hạng 3 Anh
Cúp FA
03/11 - 2024
Hạng 3 Anh

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X