Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Sean Raggett 1 | |
![]() Sean Raggett 3 | |
![]() Matus Holicek 50 | |
![]() Owen Lunt 54 | |
![]() Sam Nombe (Kiến tạo: Joe Powell) 55 | |
![]() Kane Hemmings (Thay: Jack Lankester) 56 | |
![]() Finn Roberts (Thay: Shilow Tracey) 56 | |
![]() Joel Tabiner (Thay: Kian Breckin) 56 | |
![]() Fin Roberts (Thay: Shilow Tracey) 56 | |
![]() Hakeem Odoffin (Thay: Shaun McWilliams) 65 | |
![]() Max Sanders (Thay: Owen Lunt) 68 | |
![]() Mickey Demetriou 79 | |
![]() Mickey Demetriou (Thay: Max Conway) 79 | |
![]() Detlef Osong (Thay: Christ Tiehi) 81 | |
![]() Hakeem Odoffin (Kiến tạo: Jonson Clarke-Harris) 86 |
Thống kê trận đấu Rotherham United vs Crewe Alexandra


Diễn biến Rotherham United vs Crewe Alexandra
Jonson Clarke-Harris là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Hakeem Odoffin đã ghi bàn!
Christ Tiehi rời sân và được thay thế bởi Detlef Osong.
Max Conway rời sân và được thay thế bởi Mickey Demetriou.
Owen Lunt rời sân và được thay thế bởi Max Sanders.
Owen Lunt đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
Shaun McWilliams rời sân và được thay thế bởi Hakeem Odoffin.
Kian Breckin rời sân và được thay thế bởi Joel Tabiner.
Shilow Tracey rời sân và được thay thế bởi Fin Roberts.
Shilow Tracey rời sân và được thay thế bởi Finn Roberts.
Jack Lankester rời sân và được thay thế bởi Kane Hemmings.
Joe Powell là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Sam Nombe đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Owen Lunt.

G O O O A A A L - Matus Holicek đã trúng mục tiêu!

G O O O O A A A L Điểm của Crewe.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Sean Raggett.
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Crewe Alexandra
Rotherham United (4-4-2): Cameron Dawson (1), Alex MacDonald (14), Sean Raggett (5), Jamie McCart (30), Reece James (6), Shaun McWilliams (17), Christ Tiéhi (27), Liam Kelly (4), Joe Powell (7), Sam Nombe (8), Jonson Clarke-Harris (9)
Crewe Alexandra (3-5-2): Filip Marschall (12), James Connolly (18), Jamie Knight-Lebel (3), Zac Williams (4), Ryan Cooney (2), Owen Alan Lunt (19), Kian Breckin (26), Matús Holícek (17), Max Conway (25), Jack Lankester (14), Shilow Tracey (10)


Thay người | |||
65’ | Shaun McWilliams Hakeem Odoffin | 56’ | Shilow Tracey Fin Roberts |
81’ | Christ Tiehi Detlef Esapa Osong | 56’ | Kian Breckin Joel Tabiner |
56’ | Jack Lankester Kane Hemmings | ||
68’ | Owen Lunt Max Sanders | ||
79’ | Max Conway Mickey Demetriou |
Cầu thủ dự bị | |||
Dillon Phillips | Fin Roberts | ||
Cohen Bramall | Mikolaj Lenarcik | ||
Jordan Hugill | Mickey Demetriou | ||
Detlef Esapa Osong | Max Sanders | ||
Hakeem Odoffin | Joel Tabiner | ||
Jack Holmes | Kane Hemmings | ||
Cameron Humphreys | Lucas Sant | ||
Calum Agius | |||
Lewis Billington |