Cú sút bằng chân phải của Shaun McWilliams (Rotherham United) từ ngoài vòng cấm đi chệch bên trái. Được kiến tạo bởi Joe Powell với một đường chuyền bằng đầu.
Diễn biến Rotherham United vs Exeter City
Cú đánh đầu của Sam Nombe (Rotherham United) từ trung tâm vòng cấm đi cao và chệch bên phải. Được kiến tạo bởi Joe Rafferty với một quả tạt.
Cú sút bằng chân phải của Joel Colwill (Exeter City) từ trung tâm vòng cấm đi cao và chệch bên trái.
Phạt góc cho Exeter City. Liam Kelly đã phá bóng ra ngoài.
Phạt góc cho Exeter City. Liam Kelly đã phá bóng ra ngoài.
Phạt góc cho Exeter City. Cameron Humphreys đã phá bóng ra ngoài.
Phạt góc cho Exeter City. Sam Nombe đã phá bóng ra ngoài.
Shaun McWilliams (Rotherham United) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Demetri Mitchell (Exeter City) phạm lỗi.
Việt vị, Rotherham United. Mallik Wilks đã bị bắt lỗi việt vị.
Cú đánh đầu của Angus MacDonald (Exeter City) từ trung tâm vòng cấm đi chệch bên phải. Được kiến tạo bởi Ryan Trevitt với một quả tạt.
Cú sút bằng chân phải của Joel Colwill (Exeter City) từ phía bên trái vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Demetri Mitchell.
Cú sút bằng chân trái của Ed Francis (Exeter City) từ ngoài vòng cấm bị chặn lại.
Phạt góc cho Exeter City. Shaun McWilliams đã phá bóng ra ngoài.
Cú đánh đầu của Josh Magennis (Exeter City) từ phía bên phải vòng cấm rất gần, nhưng đi chệch bên phải. Được kiến tạo bởi Ryan Trevitt với một quả tạt sau một quả phạt góc.
Phạt góc cho Exeter City. Sam Nombe đã phá bóng ra ngoài.
Cú sút bằng chân phải của Ryan Trevitt (Exeter City) từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Jack McMillan.
Cú sút bằng chân phải của Sam Nombe (Rotherham United) từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại.
Phạt góc cho Rotherham United. Alex Hartridge đã phá bóng ra ngoài.
Cú đánh đầu của Hakeem Odoffin (Rotherham United) từ cự ly rất gần đi quá cao. Được kiến tạo bởi Joe Powell với một quả tạt sau một quả phạt góc.
Hakeem Odoffin (Rotherham United) phạm lỗi.
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Exeter City
Rotherham United (4-3-1-2): Cameron Dawson (1), Dillon Phillips (20), Harrison Duncan (39), Joe Rafferty (2), Hakeem Odoffin (22), Cameron Humphreys (24), Reece James (6), Louie Sibley (15), Shaun McWilliams (17), Liam Kelly (4), Pelly Ruddock Mpanzu (25), Joe Powell (7), Andre Green (11), Jack Holmes (23), Joshua Kayode (28), Jonson Clarke-Harris (9), Mallik Wilks (12), Sam Nombe (8)
Exeter City (3-4-1-2): Joe Whitworth (1), Ed Turns (20), Angus MacDonald (25), Alex Hartridge (4), Reece Cole (12), Ilmari Niskanen (14), Caleb Watts (17), Ryan Woods (6), Tony Yogane (30), Jack McMillan (2), Ryan Trevitt (21), Edward Francis (8), Joel Colwill (23), Patrick Jones (16), Jack Aitchison (10), Sonny Cox (19), Demetri Mitchell (7), Josh Magennis (27)


Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rotherham United
Thành tích gần đây Exeter City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 32 | 9 | 3 | 50 | 105 | T H T T T |
2 | ![]() | 45 | 26 | 11 | 8 | 31 | 89 | T H H T T |
3 | ![]() | 45 | 24 | 12 | 9 | 28 | 84 | T T H T T |
4 | ![]() | 45 | 24 | 12 | 9 | 27 | 84 | T T T B B |
5 | ![]() | 45 | 24 | 10 | 11 | 22 | 82 | H T T T B |
6 | ![]() | 45 | 23 | 6 | 16 | 21 | 75 | T T T T T |
7 | ![]() | 45 | 21 | 12 | 12 | 13 | 75 | T H B T T |
8 | ![]() | 45 | 20 | 7 | 18 | -3 | 67 | B B B B H |
9 | ![]() | 44 | 16 | 16 | 12 | 11 | 64 | T B T B H |
10 | ![]() | 45 | 19 | 7 | 19 | 6 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 45 | 16 | 13 | 16 | 10 | 61 | H H T T B |
12 | ![]() | 45 | 16 | 10 | 19 | -6 | 58 | B T B H B |
13 | ![]() | 45 | 15 | 11 | 19 | -6 | 56 | T B H B H |
14 | ![]() | 45 | 15 | 11 | 19 | -8 | 56 | B B T B H |
15 | ![]() | 45 | 15 | 11 | 19 | -13 | 56 | H T H B T |
16 | ![]() | 45 | 13 | 16 | 16 | -2 | 55 | H T T H H |
17 | ![]() | 44 | 13 | 12 | 19 | -10 | 51 | B B H H H |
18 | ![]() | 45 | 12 | 14 | 19 | -18 | 50 | T H B T B |
19 | ![]() | 44 | 13 | 9 | 22 | -18 | 48 | B B H B B |
20 | ![]() | 45 | 11 | 14 | 20 | -15 | 47 | T H B T H |
21 | ![]() | 45 | 11 | 10 | 24 | -27 | 43 | B B H T T |
22 | ![]() | 45 | 12 | 7 | 26 | -29 | 43 | B B H B B |
23 | ![]() | 45 | 9 | 11 | 25 | -27 | 38 | T B T B B |
24 | ![]() | 45 | 8 | 9 | 28 | -37 | 33 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại