Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • (Pen) Toby Alderweireld45+4'
  • Chidera Ejuke49
  • Jacob Ondrejka53
  • George Ilenikhena (Thay: Jacob Ondrejka)59
  • Alhassan Yusuf (Thay: Mahamadou Doumbia)60
  • Victor Udoh (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)72
  • Eliot Matazo (Thay: Mandela Keita)84
  • Gyrano Kerk (Thay: Chidera Ejuke)84
  • Ngal Ayel Mukau42
  • Islam Slimani45+3'
  • Kerim Mrabti (Kiến tạo: Islam Slimani)57
  • Patrick Pflucke (Thay: Geoffry Hairemans)70
  • Lion Lauberbach (Thay: Islam Slimani)70
  • Nikola Storm (Thay: Kerim Mrabti)77
  • Sandy Walsh (Thay: Bill Antonio)77
  • Besnik Hasi83
  • Mory Konate (Thay: Munashe Garananga)84

Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs KV Mechelen

số liệu thống kê
Royal Antwerp
Royal Antwerp
KV Mechelen
KV Mechelen
66 Kiểm soát bóng 34
9 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 12
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
12 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs KV Mechelen

Royal Antwerp (4-2-3-1): Jean Butez (1), Jelle Bataille (34), Zeno Van Den Bosch (33), Toby Alderweireld (23), Owen Wijndal (5), Mahamadou Doumbia (84), Mandela Keita (27), Chidera Ejuke (19), Jurgen Ekkelenkamp (24), Jacob Ondrejka (17), Vincent Janssen (18)

KV Mechelen (3-4-3): Gaetan Coucke (1), Munashe Garananga (42), David Bates (27), Elias Cobbaut (22), Bill Leeroy Antonio (38), Ngal ayel Mukau (34), Rob Schoofs (16), Daam Foulon (23), Geoffry Hairemans (7), Islam Slimani (13), Kerim Mrabti (19)

Royal Antwerp
Royal Antwerp
4-2-3-1
1
Jean Butez
34
Jelle Bataille
33
Zeno Van Den Bosch
23
Toby Alderweireld
5
Owen Wijndal
84
Mahamadou Doumbia
27
Mandela Keita
19
Chidera Ejuke
24
Jurgen Ekkelenkamp
17
Jacob Ondrejka
18
Vincent Janssen
19
Kerim Mrabti
13
Islam Slimani
7
Geoffry Hairemans
23
Daam Foulon
16
Rob Schoofs
34
Ngal ayel Mukau
38
Bill Leeroy Antonio
22
Elias Cobbaut
27
David Bates
42
Munashe Garananga
1
Gaetan Coucke
KV Mechelen
KV Mechelen
3-4-3
Thay người
59’
Jacob Ondrejka
George Ilenikhena
70’
Islam Slimani
Lion Lauberbach
60’
Mahamadou Doumbia
Alhassan Yusuf
70’
Geoffry Hairemans
Patrick Pflucke
72’
Jurgen Ekkelenkamp
Victor Udoh
77’
Bill Antonio
Sandy Walsh
84’
Chidera Ejuke
Gyrano Kerk
77’
Kerim Mrabti
Nikola Storm
84’
Mandela Keita
Eliot Matazo
84’
Munashe Garananga
Mory Konate
Cầu thủ dự bị
Senne Lammens
Yannick Thoelen
Kobe Corbanie
Sandy Walsh
Gyrano Kerk
Jannes Van Hecke
Soumaila Coulibaly
Mory Konate
George Ilenikhena
Nikola Storm
Victor Udoh
Lion Lauberbach
Eliot Matazo
Boli Bolingoli-Mbombo
Milan Smits
Bilal Bafdili
Alhassan Yusuf
Patrick Pflucke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
02/07 - 2022
VĐQG Bỉ
24/07 - 2022
05/03 - 2023
Cúp quốc gia Bỉ
30/04 - 2023
VĐQG Bỉ
01/10 - 2023
18/02 - 2024
Giao hữu
VĐQG Bỉ
25/08 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
01/11 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây KV Mechelen

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X