Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Jurgen Ekkelenkamp (Kiến tạo: Mandela Keita)15
  • Jurgen Ekkelenkamp32
  • Gyrano Kerk (Kiến tạo: Jurgen Ekkelenkamp)42
  • William Pacho55
  • Christopher Scott (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)60
  • Gyrano Kerk (Kiến tạo: Vincent Janssen)69
  • Kobe Corbanie (Thay: Jelle Bataille)72
  • Michel Ange Balikwisha (Thay: Arbnor Muja)72
  • Michel Ange Balikwisha (Kiến tạo: Gyrano Kerk)82
  • Milan Smits (Thay: Arthur Vermeeren)87
  • Gerard Vandeplas (Thay: Gyrano Kerk)87
  • Lucas Bijker25
  • Julien Ngoy46
  • Alec Van Hoorenbeeck46
  • Julien Ngoy (Thay: Jordi Vanlerberghe)46
  • Alec Van Hoorenbeeck (Thay: Lucas Bijker)46
  • Yonas Malede (Thay: Alessio Da Cruz)64
  • David Bates71
  • Enock Agyei (Thay: Nikola Storm)81

Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs Mechelen

số liệu thống kê
Royal Antwerp
Royal Antwerp
Mechelen
Mechelen
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 23
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs Mechelen

Royal Antwerp (4-2-3-1): Jean Butez (1), Jelle Bataille (34), Zeno Van Den Bosch (33), William Joel Pacho Tenorio (51), Gaston Avila (22), Mandela Keita (27), Arthur Vermeeren (48), Gyrano Kerk (7), Jurgen Ekkelenkamp (24), Arbnor Muja (11), Vincent Janssen (18)

Mechelen (4-2-3-1): Gaetan Coucke (1), Jannes Van Hecke (6), David Bates (27), Dries Wouters (4), Lucas Bijker (3), Jordi Vanlerberghe (30), Dimitri Lavalee (14), Geoffry Hairemans (7), Kerim Mrabti (19), Nikola Storm (11), Alessio Da Cruz (22)

Royal Antwerp
Royal Antwerp
4-2-3-1
1
Jean Butez
34
Jelle Bataille
33
Zeno Van Den Bosch
51
William Joel Pacho Tenorio
22
Gaston Avila
27
Mandela Keita
48
Arthur Vermeeren
7 2
Gyrano Kerk
24 2
Jurgen Ekkelenkamp
11
Arbnor Muja
18
Vincent Janssen
22
Alessio Da Cruz
11
Nikola Storm
19
Kerim Mrabti
7
Geoffry Hairemans
14
Dimitri Lavalee
30
Jordi Vanlerberghe
3
Lucas Bijker
4
Dries Wouters
27
David Bates
6
Jannes Van Hecke
1
Gaetan Coucke
Mechelen
Mechelen
4-2-3-1
Thay người
60’
Jurgen Ekkelenkamp
Christopher Scott
46’
Lucas Bijker
Alec Van Hoorenbeeck
72’
Arbnor Muja
Michel-Ange Balikwisha
46’
Jordi Vanlerberghe
Julien Ngoy
72’
Jelle Bataille
Kobe Corbanie
64’
Alessio Da Cruz
Yonas Malede
87’
Gyrano Kerk
Gerard Vandeplas
81’
Nikola Storm
Enock Agyei
87’
Arthur Vermeeren
Milan Smits
Cầu thủ dự bị
Ortwin De Wolf
Ngal ayel Mukau
Michel-Ange Balikwisha
Enock Agyei
Christopher Scott
Alec Van Hoorenbeeck
Kobe Corbanie
Yonas Malede
Noa Wyns
Julien Ngoy
Gerard Vandeplas
Iebe Swers
Milan Smits
Yannick Thoelen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
02/07 - 2022
VĐQG Bỉ
24/07 - 2022
05/03 - 2023
Cúp quốc gia Bỉ
30/04 - 2023
VĐQG Bỉ
01/10 - 2023
18/02 - 2024
Giao hữu
VĐQG Bỉ
25/08 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
01/11 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Mechelen

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X