Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Royal Antwerp vs Sporting Charleroi hôm nay 21-01-2024

Giải VĐQG Bỉ - CN, 21/1

Kết thúc
4 : 1

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

Hiệp một: 2-0
CN, 19:30 21/01/2024
Vòng 21 - VĐQG Bỉ
Bosuil Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Vincent Janssen (Kiến tạo: Chidera Ejuke)19
  • George Ilenikhena41
  • Owen Wijndal (Kiến tạo: Vincent Janssen)65
  • Gyrano Kerk (Thay: Chidera Ejuke)73
  • Milan Smits (Thay: Vincent Janssen)73
  • Jurgen Ekkelenkamp (Kiến tạo: Toby Alderweireld)76
  • Victor Udoh (Thay: George Ilenikhena)78
  • Jacob Ondrejka (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)78
  • Kobe Corbanie (Thay: Arbnor Muja)83
  • Gyrano Kerk87
  • Marco Ilaimaharitra43
  • Daan Heymans (Thay: Mehdi Boukamir)46
  • Ken Nkuba (Thay: Zan Rogelj)46
  • Isaac Mbenza58
  • Nikola Stulic (Thay: Parfait Guiagon)66
  • Antoine Bernier (Thay: Youssuf Sylla)78
  • Antoine Bernier (Kiến tạo: Daan Heymans)85
  • Ryota Morioka (Thay: Marco Ilaimaharitra)86

Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs Sporting Charleroi

số liệu thống kê
Royal Antwerp
Royal Antwerp
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
61 Kiểm soát bóng 39
7 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 10
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs Sporting Charleroi

Royal Antwerp (3-4-2-1): Jean Butez (1), Zeno Van Den Bosch (33), Toby Alderweireld (23), Owen Wijndal (5), Arbnor Muja (11), Chidera Ejuke (19), Arthur Vermeeren (48), Mandela Keita (27), George Ilenikhena (9), Vincent Janssen (18), Jurgen Ekkelenkamp (24)

Sporting Charleroi (3-4-3): Pierre Patron (1), Jules Van Cleemput (4), Mehdi Boukamir (32), Stelios Andreou (21), Zan Rogelj (29), Parfait Guiagon (8), Adem Zorgane (6), Vetle Dragsnes (15), Youssef Sylla (80), Isaac Mbenza (7), Marco Ilaimaharitra (26)

Royal Antwerp
Royal Antwerp
3-4-2-1
1
Jean Butez
33
Zeno Van Den Bosch
23
Toby Alderweireld
5
Owen Wijndal
11
Arbnor Muja
19
Chidera Ejuke
48
Arthur Vermeeren
27
Mandela Keita
9
George Ilenikhena
18
Vincent Janssen
24
Jurgen Ekkelenkamp
26
Marco Ilaimaharitra
7
Isaac Mbenza
80
Youssef Sylla
15
Vetle Dragsnes
6
Adem Zorgane
8
Parfait Guiagon
29
Zan Rogelj
21
Stelios Andreou
32
Mehdi Boukamir
4
Jules Van Cleemput
1
Pierre Patron
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
3-4-3
Thay người
73’
Vincent Janssen
Milan Smits
46’
Zan Rogelj
Ken Nkuba
73’
Chidera Ejuke
Gyrano Kerk
46’
Mehdi Boukamir
Daan Heymans
78’
Jurgen Ekkelenkamp
Jacob Ondrejka
66’
Parfait Guiagon
Nikola Stulic
78’
George Ilenikhena
Victor Udoh
78’
Youssuf Sylla
Antoine Bernier
83’
Arbnor Muja
Kobe Corbanie
86’
Marco Ilaimaharitra
Ryota Morioka
Cầu thủ dự bị
Jacob Ondrejka
Ahmed Nadhir Benbouali
Victor Udoh
Ken Nkuba
Milan Smits
Ryota Morioka
Gyrano Kerk
Antoine Bernier
Senne Lammens
Damien Marcq
Davino Verhulst
Nikola Stulic
Kobe Corbanie
Daan Heymans
Mahamadou Doumbia
Martin Delavalee
Eran Tuypens
Romeo Monticelli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
16/01 - 2022
31/10 - 2022
19/03 - 2023
22/10 - 2023
Cúp quốc gia Bỉ
07/12 - 2023
VĐQG Bỉ
21/01 - 2024
28/07 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
01/11 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X