- Vincent Janssen (Kiến tạo: Chidera Ejuke)19
- George Ilenikhena41
- Owen Wijndal (Kiến tạo: Vincent Janssen)65
- Gyrano Kerk (Thay: Chidera Ejuke)73
- Milan Smits (Thay: Vincent Janssen)73
- Jurgen Ekkelenkamp (Kiến tạo: Toby Alderweireld)76
- Victor Udoh (Thay: George Ilenikhena)78
- Jacob Ondrejka (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)78
- Kobe Corbanie (Thay: Arbnor Muja)83
- Gyrano Kerk87
- Marco Ilaimaharitra43
- Daan Heymans (Thay: Mehdi Boukamir)46
- Ken Nkuba (Thay: Zan Rogelj)46
- Isaac Mbenza58
- Nikola Stulic (Thay: Parfait Guiagon)66
- Antoine Bernier (Thay: Youssuf Sylla)78
- Antoine Bernier (Kiến tạo: Daan Heymans)85
- Ryota Morioka (Thay: Marco Ilaimaharitra)86
Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs Sporting Charleroi
số liệu thống kê
Royal Antwerp
Sporting Charleroi
61 Kiểm soát bóng 39
7 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 10
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs Sporting Charleroi
Royal Antwerp (3-4-2-1): Jean Butez (1), Zeno Van Den Bosch (33), Toby Alderweireld (23), Owen Wijndal (5), Arbnor Muja (11), Chidera Ejuke (19), Arthur Vermeeren (48), Mandela Keita (27), George Ilenikhena (9), Vincent Janssen (18), Jurgen Ekkelenkamp (24)
Sporting Charleroi (3-4-3): Pierre Patron (1), Jules Van Cleemput (4), Mehdi Boukamir (32), Stelios Andreou (21), Zan Rogelj (29), Parfait Guiagon (8), Adem Zorgane (6), Vetle Dragsnes (15), Youssef Sylla (80), Isaac Mbenza (7), Marco Ilaimaharitra (26)
Royal Antwerp
3-4-2-1
1
Jean Butez
33
Zeno Van Den Bosch
23
Toby Alderweireld
5
Owen Wijndal
11
Arbnor Muja
19
Chidera Ejuke
48
Arthur Vermeeren
27
Mandela Keita
9
George Ilenikhena
18
Vincent Janssen
24
Jurgen Ekkelenkamp
26
Marco Ilaimaharitra
7
Isaac Mbenza
80
Youssef Sylla
15
Vetle Dragsnes
6
Adem Zorgane
8
Parfait Guiagon
29
Zan Rogelj
21
Stelios Andreou
32
Mehdi Boukamir
4
Jules Van Cleemput
1
Pierre Patron
Sporting Charleroi
3-4-3
Thay người | |||
73’ | Vincent Janssen Milan Smits | 46’ | Zan Rogelj Ken Nkuba |
73’ | Chidera Ejuke Gyrano Kerk | 46’ | Mehdi Boukamir Daan Heymans |
78’ | Jurgen Ekkelenkamp Jacob Ondrejka | 66’ | Parfait Guiagon Nikola Stulic |
78’ | George Ilenikhena Victor Udoh | 78’ | Youssuf Sylla Antoine Bernier |
83’ | Arbnor Muja Kobe Corbanie | 86’ | Marco Ilaimaharitra Ryota Morioka |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacob Ondrejka | Ahmed Nadhir Benbouali | ||
Victor Udoh | Ken Nkuba | ||
Milan Smits | Ryota Morioka | ||
Gyrano Kerk | Antoine Bernier | ||
Senne Lammens | Damien Marcq | ||
Davino Verhulst | Nikola Stulic | ||
Kobe Corbanie | Daan Heymans | ||
Mahamadou Doumbia | Martin Delavalee | ||
Eran Tuypens | Romeo Monticelli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Royal Antwerp
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại