Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sporting Charleroi vs Royal Antwerp hôm nay 22-10-2023

Giải VĐQG Bỉ - CN, 22/10

Kết thúc

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

3 : 2
Hiệp một: 0-0
CN, 01:45 22/10/2023
Vòng 11 - VĐQG Bỉ
Stade du Pays de Charleroi
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Stefan Knezevic16
  • Nikola Stulic (Kiến tạo: Vetle Dragsnes)50
  • Marco Ilaimaharitra60
  • (Pen) Marco Ilaimaharitra65
  • Adem Zorgane (Thay: Parfait Guiagon)70
  • Youssouph Badji (Thay: Nikola Stulic)80
  • (Pen) Marco Ilaimaharitra88
  • Daan Heymans (Thay: Marco Ilaimaharitra)89
  • Daan Heymans (Thay: Isaac Mbenza)89
  • Gyrano Kerk (Thay: Mandela Keita)25
  • Jurgen Ekkelenkamp (Kiến tạo: Toby Alderweireld)56
  • Alhassan Yusuf (Thay: Owen Wijndal)75
  • George Ilenikhena (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)75
  • Chidera Ejuke (Thay: Gyrano Kerk)76
  • George Ilenikhena77
  • Michel Ange Balikwisha87
  • Toby Alderweireld90+2'

Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs Royal Antwerp

số liệu thống kê
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
Royal Antwerp
Royal Antwerp
45 Kiểm soát bóng 55
6 Phạm lỗi 12
14 Ném biên 29
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs Royal Antwerp

Sporting Charleroi (3-4-2-1): Herve Koffi (16), Stefan Knezevic (3), Damien Marcq (25), Stelios Andreou (21), Zan Rogelj (29), Isaac Mbenza (7), Ryota Morioka (44), Vetle Dragsnes (15), Parfait Guiagon (8), Marco Ilaimaharitra (26), Nikola Stulic (19)

Royal Antwerp (4-3-3): Jean Butez (1), Jelle Bataille (34), Toby Alderweireld (23), Soumaila Coulibaly (44), Owen Wijndal (5), Arthur Vermeeren (48), Jurgen Ekkelenkamp (24), Mandela Keita (27), Arbnor Muja (11), Vincent Janssen (18), Michel-Ange Balikwisha (10)

Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
3-4-2-1
16
Herve Koffi
3
Stefan Knezevic
25
Damien Marcq
21
Stelios Andreou
29
Zan Rogelj
7
Isaac Mbenza
44
Ryota Morioka
15
Vetle Dragsnes
8
Parfait Guiagon
26 2
Marco Ilaimaharitra
19
Nikola Stulic
10
Michel-Ange Balikwisha
18
Vincent Janssen
11
Arbnor Muja
27
Mandela Keita
24
Jurgen Ekkelenkamp
48
Arthur Vermeeren
5
Owen Wijndal
44
Soumaila Coulibaly
23
Toby Alderweireld
34
Jelle Bataille
1
Jean Butez
Royal Antwerp
Royal Antwerp
4-3-3
Thay người
70’
Parfait Guiagon
Adem Zorgane
25’
Chidera Ejuke
Gyrano Kerk
80’
Nikola Stulic
Youssouph Badji
75’
Owen Wijndal
Alhassan Yusuf
89’
Isaac Mbenza
Daan Heymans
75’
Jurgen Ekkelenkamp
George Ilenikhena
76’
Gyrano Kerk
Chidera Ejuke
Cầu thủ dự bị
Youssef Sylla
Senne Lammens
Mehdi Boukamir
Gyrano Kerk
Romeo Monticelli
Alhassan Yusuf
Daan Heymans
George Ilenikhena
Youssouph Badji
Chidera Ejuke
Adem Zorgane
Zeno Van Den Bosch
Martin Delavalee
Anthony Lenin Valencia Bajana

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
16/01 - 2022
31/10 - 2022
19/03 - 2023
22/10 - 2023
Cúp quốc gia Bỉ
07/12 - 2023
VĐQG Bỉ
21/01 - 2024
28/07 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
01/11 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X