Thứ Hai, 19/05/2025

Trực tiếp kết quả Ruch Chorzow vs Wisla Plock hôm nay 15-03-2025

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 7, 15/3

Kết thúc

Ruch Chorzow

Ruch Chorzow

0 : 0

Wisla Plock

Wisla Plock

Hiệp một: 0-0
T7, 23:00 15/03/2025
Vòng 24 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Ruch Chorzow vs Wisla Plock

số liệu thống kê
Ruch Chorzow
Ruch Chorzow
Wisla Plock
Wisla Plock
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
27/08 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Ruch Chorzow

Hạng 2 Ba Lan
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
13/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/04 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Wisla Plock

Hạng 2 Ba Lan
18/05 - 2025
13/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia3320943669T H T B H
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza3219852765B T H B T
3Wisla PlockWisla Plock33171061961H B T T H
4Wisla KrakowWisla Krakow3317882859T H B T T
5Miedz LegnicaMiedz Legnica3216881556H T H T B
6Polonia WarsawPolonia Warsaw3316710955H H B T B
7Gornik LecznaGornik Leczna33131191050T H B B H
8GKS Tychy 71GKS Tychy 713312147950T H H B H
9Znicz PruszkowZnicz Pruszkow33131010849B T H T T
10LKS LodzLKS Lodz33138121047B T T T T
11Ruch ChorzowRuch Chorzow3213712446B T T T B
12Stal RzeszowStal Rzeszow339816-1435B B B B B
13Odra OpoleOdra Opole337917-2830T H B T B
14Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg3361116-2529B T T B H
15Chrobry GlogowChrobry Glogow327817-2429H B H B T
16Pogon SiedlcePogon Siedlce336918-1627B H T T H
17Warta PoznanWarta Poznan336621-3324B B B B T
18Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola3341118-3523H B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X