Thứ Tư, 02/04/2025

Trực tiếp kết quả Rwanda vs Zimbabwe hôm nay 15-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 4, 15/11

Kết thúc

Rwanda

Rwanda

0 : 0

Zimbabwe

Zimbabwe

Hiệp một: 0-0
T4, 20:00 15/11/2023
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Terrence Dzvukamanja (Thay: Admiral Muskwe)
23
Arthur Gitego (Thay: Lague Byiringiro)
46
Olivier Niyonzima (Thay: Bonheur Mugisha)
46
Obriel Chirinda (Thay: Walter Musona)
68
Tino Kadewere (Thay: Prince Dube)
74
Kevin Muhire (Thay: Hakim Sahabo)
76
Patrick Sibomana (Thay: Innocent Nshuti)
76
Claude Niyomugabo (Thay: Emmanuel Imanishimwe)
82
Thierry Manzi
90+1'
Andrew Mbeba
90+3'

Thống kê trận đấu Rwanda vs Zimbabwe

số liệu thống kê
Rwanda
Rwanda
Zimbabwe
Zimbabwe
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rwanda vs Zimbabwe

Thay người
46’
Bonheur Mugisha
Olivier Niyonzima
23’
Admiral Muskwe
Terrence Dzvukamanja
46’
Lague Byiringiro
Arthur Gitego
68’
Walter Musona
Obriel Chirinda
76’
Hakim Sahabo
Kevin Muhire
74’
Prince Dube
Tino Kadewere
76’
Innocent Nshuti
Patrick Sibomana
82’
Emmanuel Imanishimwe
Claude Niyomugabo
Cầu thủ dự bị
Maxime Wenssens
Martin Mapisa
Claude Niyomugabo
Washington Arubi
Ally Serumogo
Munashe Garananga
Abdul Rwatubyaye
Jordan Zemura
Isaac Mitima
Peter Muduhwa
Olivier Niyonzima
Terrence Dzvukamanja
Kevin Muhire
Andy Rinomhota
Jean Bosco Ruboneka
Tino Kadewere
Patrick Sibomana
Frank Makarati
Bienvenu Mugenzi
Tanaka Shandirwa
Gad Muhawanayo
Obriel Chirinda
Arthur Gitego

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/11 - 2023
H1: 0-0

Thành tích gần đây Rwanda

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 0-2
CHAN Cup
28/12 - 2024
22/12 - 2024
Can Cup
18/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024
H1: 0-0
CHAN Cup
31/10 - 2024
H1: 2-0
27/10 - 2024
H1: 0-0
Can Cup
15/10 - 2024
H1: 0-1
11/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Zimbabwe

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
20/03 - 2025
H1: 1-2
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
H1: 1-0
CHAN Cup
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Can Cup
14/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X