Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả RWD Molenbeek vs Royal Antwerp hôm nay 11-02-2024

Giải VĐQG Bỉ - CN, 11/2

Kết thúc

RWD Molenbeek

RWD Molenbeek

0 : 4
Hiệp một: 0-3
CN, 19:30 11/02/2024
Vòng 25 - VĐQG Bỉ
Edmond Machtens Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Philipe Sampaio40
  • Ilay Camara (Thay: Carlos Alberto)46
  • Shuto Abe (Thay: Xavier Mercier)46
  • Abner (Thay: Omotayo Adaramola)46
  • Moussa Sissako (Thay: David Sousa)46
  • Philipe Sampaio66
  • Makhtar Gueye71
  • Frederic Soelle Soelle (Thay: Makhtar Gueye)75
  • (Pen) Toby Alderweireld15
  • Vincent Janssen (Kiến tạo: Chidera Ejuke)36
  • Jacob Ondrejka (Kiến tạo: Vincent Janssen)45
  • (Pen) Toby Alderweireld63
  • Kobe Corbanie (Thay: Jelle Bataille)68
  • Gyrano Kerk (Thay: Jacob Ondrejka)68
  • George Ilenikhena (Thay: Mahamadou Doumbia)68
  • Milan Smits (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)81
  • Victor Udoh (Thay: Chidera Ejuke)81

Thống kê trận đấu RWD Molenbeek vs Royal Antwerp

số liệu thống kê
RWD Molenbeek
RWD Molenbeek
Royal Antwerp
Royal Antwerp
33 Kiểm soát bóng 67
15 Phạm lỗi 11
12 Ném biên 15
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát RWD Molenbeek vs Royal Antwerp

RWD Molenbeek (4-1-4-1): Theo Defourny (33), Marsoni Sambu (21), Philipe Sampaio (94), David Sousa (43), Tayo Adaramola (11), Xavier Mercier (30), Pierre Dwomoh (6), Mamadou Sarr (29), Mickael Biron (7), Carlos Alberto (89), Makhtar Gueye (9)

Royal Antwerp (4-2-3-1): Jean Butez (1), Jelle Bataille (34), Zeno Van Den Bosch (33), Toby Alderweireld (23), Owen Wijndal (5), Mandela Keita (27), Mahamadou Doumbia (84), Chidera Ejuke (19), Jurgen Ekkelenkamp (24), Jacob Ondrejka (17), Vincent Janssen (18)

RWD Molenbeek
RWD Molenbeek
4-1-4-1
33
Theo Defourny
21
Marsoni Sambu
94
Philipe Sampaio
43
David Sousa
11
Tayo Adaramola
30
Xavier Mercier
6
Pierre Dwomoh
29
Mamadou Sarr
7
Mickael Biron
89
Carlos Alberto
9
Makhtar Gueye
18
Vincent Janssen
17
Jacob Ondrejka
24
Jurgen Ekkelenkamp
19
Chidera Ejuke
84
Mahamadou Doumbia
27
Mandela Keita
5
Owen Wijndal
23 2
Toby Alderweireld
33
Zeno Van Den Bosch
34
Jelle Bataille
1
Jean Butez
Royal Antwerp
Royal Antwerp
4-2-3-1
Thay người
46’
David Sousa
Moussa Sissako
68’
Jacob Ondrejka
Gyrano Kerk
46’
Carlos Alberto
Ilay Camara
68’
Mahamadou Doumbia
George Ilenikhena
46’
Omotayo Adaramola
Abner
68’
Jelle Bataille
Kobe Corbanie
46’
Xavier Mercier
Shuto Abe
81’
Jurgen Ekkelenkamp
Milan Smits
75’
Makhtar Gueye
Frederic Soelle Soelle
81’
Chidera Ejuke
Victor Udoh
Cầu thủ dự bị
Alexis De Sart
Davino Verhulst
Guillaume Hubert
Senne Lammens
Moussa Sissako
Gyrano Kerk
Ilay Camara
George Ilenikhena
Abner
Milan Smits
Shuto Abe
Kobe Corbanie
Malcolm Ebiowei
Eran Tuypens
Pathe Mboup
Victor Udoh
Frederic Soelle Soelle

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
24/09 - 2023
11/02 - 2024

Thành tích gần đây RWD Molenbeek

Hạng 2 Bỉ
22/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
Hạng 2 Bỉ
20/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
01/11 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X