Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Rhys Williams 16 | |
![]() Ossama Ashley 45+1' | |
![]() Matthew Lund (Thay: Junior Luamba) 46 | |
![]() Matthew Lund 47 | |
![]() Conor McAleny (Thay: Ryan Watson) 67 | |
![]() Hallam Hope (Thay: Tom White) 67 | |
![]() Adam Lewis (Thay: Jordan Slew) 74 | |
![]() Stephan Negru (Thay: Jon Taylor) 76 | |
![]() Max Taylor (Thay: Gwion Edwards) 90 | |
![]() Kevin Berkoe (Thay: Cole Stockton) 90 |
Thống kê trận đấu Salford City vs Morecambe


Diễn biến Salford City vs Morecambe
Cole Stockton rời sân và được thay thế bởi Kevin Berkoe.
Gwion Edwards rời sân và được thay thế bởi Max Taylor.
Jon Taylor rời sân và được thay thế bởi Stephan Negru.
Jordan Slew rời sân và được thay thế bởi Adam Lewis.
Tom White rời sân và được thay thế bởi Hallam Hope.
Ryan Watson rời sân và được thay thế bởi Conor McAleny.

V À A A O O O - Matthew Lund đã ghi bàn!
Junior Luamba rời sân và được thay thế bởi Matthew Lund.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ossama Ashley.

Thẻ vàng cho Rhys Williams.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Salford City vs Morecambe
Salford City (3-4-1-2): Matthew Young (13), Liam Shephard (32), Curtis Tilt (16), Luke Garbutt (29), Jon Taylor (11), Junior Luamba (22), Ossama Ashley (4), Ryan Watson (7), Hakeeb Adelakun (31), Kylian Kouassi (27), Cole Stockton (9)
Morecambe (4-2-3-1): Harry Burgoyne (1), Luke Hendrie (2), Rhys Williams (14), Jamie Stott (6), David Tutonda (23), Tom White (4), Yann Songo'o (24), Benjamin Lee Tollitt (18), Callum Jones (28), Gwion Edwards (7), Jordan Slew (11)


Thay người | |||
46’ | Junior Luamba Matty Lund | 67’ | Tom White Hallam Hope |
67’ | Ryan Watson Conor McAleny | 74’ | Jordan Slew Adam Lewis |
76’ | Jon Taylor Stephan Negru | 90’ | Gwion Edwards Max Edward Taylor |
90’ | Cole Stockton Kevin Berkoe |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamie Jones | Alfie Scales | ||
Tom Edwards | Adam Lewis | ||
Kevin Berkoe | Max Edward Taylor | ||
Stephan Negru | Hallam Hope | ||
Matty Lund | Kayden Harrack | ||
Conor McAleny | Ross Millen | ||
Kyrell Malcolm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Salford City
Thành tích gần đây Morecambe
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại