![]() Emanuel Dening 4 | |
![]() Marco Paixao 17 | |
![]() Samed Onur (Thay: Nsana Claudelion Etienne Simon) 18 | |
![]() Muhammed Himmet Erturk (Thay: Oguz Yildirim) 46 | |
![]() Erdi Dikmen (Thay: Caglayan Menderes) 46 | |
![]() Odise Roshi (Thay: Yonathan Del Valle) 67 | |
![]() Murat Cem Akpinar (Thay: Hasan Kilic) 67 | |
![]() Baris Ekincier (Thay: Fernando Emanuel Dening) 67 | |
![]() Cumali Bisi (Thay: Adem Eren Kabak) 68 | |
![]() Tolga Unlu (Thay: Semih Karadeniz) 73 | |
![]() Guy Lucien Michel Landel (Thay: Amar Begic) 84 | |
![]() Kadeem Harris (Thay: Marco Paixao) 84 |
Thống kê trận đấu Sanliurfaspor vs Sakaryaspor
số liệu thống kê

Sanliurfaspor

Sakaryaspor
31 Kiểm soát bóng 69
18 Phạm lỗi 6
17 Ném biên 21
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
14 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sanliurfaspor vs Sakaryaspor
Thay người | |||
67’ | Fernando Emanuel Dening Baris Ekincier | 18’ | Nsana Claudelion Etienne Simon Samed Onur |
68’ | Adem Eren Kabak Cumali Bisi | 46’ | Caglayan Menderes Erdi Dikmen |
73’ | Semih Karadeniz Tolga Unlu | 46’ | Oguz Yildirim Muhammed Himmet Erturk |
84’ | Amar Begic Guy Lucien Michel Landel | 67’ | Hasan Kilic Murat Cem Akpinar |
84’ | Marco Paixao Kadeem Harris | 67’ | Yonathan Del Valle Odise Roshi |
67’ | Hasan Kilic Murat Cem Akpınar |
Cầu thủ dự bị | |||
Erzhan Tokotaev | Ibrahim Demir | ||
Aydin Bag | Burak Suleyman | ||
Cumali Bisi | Murat Cem Akpinar | ||
Muhammed Kiprit | Koray Kilinc | ||
Baris Ekincier | Odise Roshi | ||
Guy Lucien Michel Landel | Samed Onur | ||
Huseyin Erkan | Erdi Dikmen | ||
Tolga Unlu | Bulent Cevahir | ||
Kadeem Harris | Muhammed Himmet Erturk | ||
Yusuf baturay | Murat Cem Akpınar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại