![]() Marvin Bieri 3 | |
![]() Vesel Demaku 11 | |
![]() Lukas Fridrikas 20 | |
![]() Lukas Fridrikas 34 | |
![]() Ousmane Diawara 51 | |
![]() Christian Gebauer 88 |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SCR Altach
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Luzern II
Giao hữu
![]() Marvin Bieri 3 | |
![]() Vesel Demaku 11 | |
![]() Lukas Fridrikas 20 | |
![]() Lukas Fridrikas 34 | |
![]() Ousmane Diawara 51 | |
![]() Christian Gebauer 88 |