Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mike-Steven Baehre 24 | |
![]() Cheick Diabate 29 | |
![]() Marco Sulzner 44 | |
![]() Simon Piesinger (Thay: Marco Alessandro Sulzner) 46 | |
![]() Simon Piesinger (Thay: Marco Sulzner) 46 | |
![]() Patrick Greil 59 | |
![]() Donis Avdijaj (Thay: Dejan Zukic) 64 | |
![]() Erik Kojzek (Thay: Markus Pink) 64 | |
![]() Ousmane Diawara (Kiến tạo: Marlon Mustapha) 72 | |
![]() Angelo Gattermayer (Thay: Thierno Ballo) 73 | |
![]() Simon Piesinger 78 | |
![]() Alexander Gorgon (Thay: Patrick Greil) 79 | |
![]() Lukas Fridrikas (Thay: Ousmane Diawara) 79 | |
![]() Emmanuel Agyemang (Thay: Alessandro Schoepf) 82 | |
![]() Alexander Gorgon (Kiến tạo: Vesel Demaku) 84 | |
![]() Anteo Fetahu (Thay: Marlon Mustapha) 85 | |
![]() Lukas Gugganig (Thay: Vesel Demaku) 90 | |
![]() Yann Massombo (Thay: Mike-Steven Baehre) 90 |
Thống kê trận đấu Wolfsberger AC vs SCR Altach


Diễn biến Wolfsberger AC vs SCR Altach
Mike-Steven Baehre rời sân và được thay thế bởi Yann Massombo.
Vesel Demaku rời sân và được thay thế bởi Lukas Gugganig.
Marlon Mustapha rời sân và được thay thế bởi Anteo Fetahu.
Vesel Demaku đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexander Gorgon đã ghi bàn!
Alessandro Schoepf rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Agyemang.
Ousmane Diawara rời sân và được thay thế bởi Lukas Fridrikas.
Patrick Greil rời sân và được thay thế bởi Alexander Gorgon.

Thẻ vàng cho Simon Piesinger.
Thierno Ballo rời sân và được thay thế bởi Angelo Gattermayer.
Marlon Mustapha đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ousmane Diawara đã ghi bàn!
Markus Pink rời sân và được thay thế bởi Erik Kojzek.
Dejan Zukic rời sân và được thay thế bởi Donis Avdijaj.

Thẻ vàng cho Patrick Greil.
Marco Sulzner rời sân và được thay thế bởi Simon Piesinger.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marco Sulzner.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Đội hình xuất phát Wolfsberger AC vs SCR Altach
Wolfsberger AC (3-4-1-2): Nikolas Polster (12), Boris Matic (2), Rene Renner (77), Nicolas Wimmer (37), Cheick Mamadou Diabate (15), Dominik Baumgartner (22), Marco Sulzner (30), Alessandro Schopf (18), Dejan Zukic (20), Markus Pink (32), Thierno Ballo (11)
SCR Altach (3-5-2): Dejan Stojanovic (1), Sandro Ingolitsch (25), Mohamed Ouedraogo (29), Paul Koller (15), Benedikt Zech (23), Lukas Jäger (17), Vesel Demaku (6), Patrick Greil (18), Ousmane Diawara (10), Marlon Mustapha (9), Mike Bahre (8)


Thay người | |||
46’ | Marco Sulzner Simon Piesinger | 79’ | Patrick Greil Alexander Gorgon |
64’ | Dejan Zukic Donis Avdijaj | 79’ | Ousmane Diawara Lukas Fridrikas |
64’ | Markus Pink Erik Kojzek | 85’ | Marlon Mustapha Anteo Fetahu |
73’ | Thierno Ballo Angelo Gattermayer | 90’ | Vesel Demaku Lukas Gugganig |
82’ | Alessandro Schoepf Emmanuel Ofori Agyemang | 90’ | Mike-Steven Baehre Yann Massombo |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Gutlbauer | Daniel Antosch | ||
Tobias Gruber | Lukas Gugganig | ||
Fabian Wohlmuth | Pascal Estrada | ||
Simon Piesinger | Filip Milojevic | ||
Donis Avdijaj | Alexander Gorgon | ||
Emmanuel Ofori Agyemang | Erkin Yalcin | ||
Angelo Gattermayer | Yann Massombo | ||
Erik Kojzek | Lukas Fridrikas | ||
David Atanga | Anteo Fetahu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
Thành tích gần đây SCR Altach
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại