![]() Dominik Baumgartner 31 | |
![]() Tai Baribo (Kiến tạo: Mario Leitgeb) 38 | |
![]() Manuel Thurnwald 63 | |
![]() Dario Vizinger (Kiến tạo: Matthaeus Taferner) 70 | |
![]() Eliel Peretz (Kiến tạo: Dario Vizinger) 77 |
Thống kê trận đấu Wolfsberger AC vs SCR Altach
số liệu thống kê

Wolfsberger AC

SCR Altach
64 Kiểm soát bóng 36
9 Phạm lỗi 5
29 Ném biên 24
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Wolfsberger AC vs SCR Altach
Wolfsberger AC (4-3-1-2): Alexander Kofler (31), Adis Jasic (97), Amar Dedic (77), Luka Lochoshvili (44), Dominik Baumgartner (22), Eliel Peretz (7), Mario Leitgeb (16), Matthaeus Taferner (30), Michael Liendl (10), Cheikhou Dieng (8), Tai Baribo (11)
SCR Altach (5-3-2): Tino Casali (13), Manuel Thurnwald (34), Felix Strauss (4), Jan Zwischenbrugger (18), David Bumberger (24), Nosa Iyobosa Edokpolor (17), Sebastian Aigner (19), Johannes Tartarotti (20), Stefan Haudum (27), Dominik Reiter (10), Noah Bischof (12)

Wolfsberger AC
4-3-1-2
31
Alexander Kofler
97
Adis Jasic
77
Amar Dedic
44
Luka Lochoshvili
22
Dominik Baumgartner
7
Eliel Peretz
16
Mario Leitgeb
30
Matthaeus Taferner
10
Michael Liendl
8
Cheikhou Dieng
11
Tai Baribo
12
Noah Bischof
10
Dominik Reiter
27
Stefan Haudum
20
Johannes Tartarotti
19
Sebastian Aigner
17
Nosa Iyobosa Edokpolor
24
David Bumberger
18
Jan Zwischenbrugger
4
Felix Strauss
34
Manuel Thurnwald
13
Tino Casali

SCR Altach
5-3-2
Thay người | |||
67’ | Tai Baribo Dario Vizinger | 53’ | Noah Bischof Atdhe Nuhiu |
67’ | Cheikhou Dieng Thorsten Rocher | 53’ | Dominik Reiter Csaba Bukta |
79’ | Eliel Peretz Sven Sprangler | 66’ | Manuel Thurnwald Samuel Mischitz |
79’ | Matthaeus Taferner Christopher Wernitznig | 78’ | Johannes Tartarotti Mario Stefel |
83’ | Mario Leitgeb Kai Stratznig | 78’ | Stefan Haudum Emanuel Schreiner |
Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Kuttin | Mario Stefel | ||
David Gugganig | Emanuel Schreiner | ||
Kai Stratznig | Jakob Odehnal | ||
Sven Sprangler | Lukas Prokop | ||
Christopher Wernitznig | Atdhe Nuhiu | ||
Dario Vizinger | Samuel Mischitz | ||
Thorsten Rocher | Csaba Bukta |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây SCR Altach
Giao hữu
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại