Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lukas Spendlhofer 15 | |
![]() Moritz Wels (Kiến tạo: Valentino Mueller) 25 | |
![]() Tom Huelsmann 35 | |
![]() (Pen) Valentino Mueller 37 | |
![]() Elias Havel (Kiến tạo: Tobias Kainz) 45+3' | |
![]() Jed Drew (Thay: Dominik Prokop) 46 | |
![]() Tobias Anselm (Kiến tạo: Benjamin Boeckle) 68 | |
![]() Dominic Vincze (Thay: Tobias Kainz) 68 | |
![]() Marco Hoffmann (Thay: Patrik Mijic) 68 | |
![]() Marco Hoffmann 73 | |
![]() Lukas Hinterseer (Thay: Tobias Anselm) 73 | |
![]() Johannes Naschberger (Thay: Thomas Sabitzer) 73 | |
![]() Valentino Mueller (Kiến tạo: Marco Boras) 80 | |
![]() David Korherr (Thay: Elias Havel) 84 | |
![]() Paul Bratschko (Thay: Damjan Kovacevic) 84 | |
![]() David Jaunegg (Thay: David Gugganig) 85 | |
![]() Yannick Voetter (Thay: Moritz Wels) 90 |
Thống kê trận đấu WSG Tirol vs TSV Hartberg


Diễn biến WSG Tirol vs TSV Hartberg
Moritz Wels rời sân và Yannick Voetter vào thay thế.
David Gugganig rời sân và được thay thế bởi David Jaunegg.
Damjan Kovacevic rời sân và được thay thế bởi Paul Bratschko.
Elias Havel rời sân và được thay thế bởi David Korherr.
Marco Boras đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Valentino Mueller đã ghi bàn!
Thomas Sabitzer rời sân và được thay thế bởi Johannes Naschberger.
Tobias Anselm rời sân và được thay thế bởi Lukas Hinterseer.

Thẻ vàng cho Marco Hoffmann.
Patrik Mijic rời sân và được thay thế bởi Marco Hoffmann.
Tobias Kainz rời sân và được thay thế bởi Dominic Vincze.
Benjamin Boeckle đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Tobias Anselm đã ghi bàn!
Dominik Prokop rời sân và được thay thế bởi Jed Drew.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Elias Havel đã ghi bàn!
Tobias Kainz đã kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Elias Havel đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát WSG Tirol vs TSV Hartberg
WSG Tirol (3-4-3): Adam Stejskal (40), Quincy Butler (7), Benjamin Bockle (20), David Gugganig (3), Jamie Lawrence (5), Marco Boras (23), Matthäus Taferner (30), Valentino Muller (4), Tobias Anselm (11), Moritz Wels (37), Thomas Sabitzer (10)
TSV Hartberg (3-4-2-1): Tom Hülsmann (40), Habib Coulibaly (6), Fabian Wilfinger (18), Lukas Spendlhofer (19), Maximilian Hennig (33), Damjan Kovacevic (95), Dominik Prokop (10), Benjamin Markus (4), Patrik Mijic (9), Elias Havel (7), Tobias Kainz (23)


Thay người | |||
73’ | Thomas Sabitzer Johannes Naschberger | 46’ | Dominik Prokop Jed Drew |
73’ | Tobias Anselm Lukas Hinterseer | 68’ | Tobias Kainz Dominic Vincze |
85’ | David Gugganig David Jaunegg | 68’ | Patrik Mijic Marco Philip Hoffmann |
90’ | Moritz Wels Yannick Votter | 84’ | Damjan Kovacevic Paul Bratschko |
84’ | Elias Havel David Korherr |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Schermer | Ammar Helac | ||
David Jaunegg | Dominic Vincze | ||
Johannes Naschberger | Julian Gölles | ||
Yannick Votter | Julian Halwachs | ||
Thomas Geris | Jonas Karner | ||
Florian Rieder | Paul Bratschko | ||
Mahamadou Diarra | Marco Philip Hoffmann | ||
Lukas Hinterseer | David Korherr | ||
Lukas Schweighofer | Jed Drew |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây WSG Tirol
Thành tích gần đây TSV Hartberg
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại