Thứ Sáu, 16/05/2025

Trực tiếp kết quả TSV Hartberg vs WSG Tirol hôm nay 26-09-2024

Giải VĐQG Áo - Th 5, 26/9

Kết thúc

TSV Hartberg

TSV Hartberg

1 : 0

WSG Tirol

WSG Tirol

Hiệp một: 0-0
T5, 23:30 26/09/2024
Vòng 6 - VĐQG Áo
Profertil Arena Hartberg
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(VAR check)
14
Maximilian Fillafer (Thay: Justin Omoregie)
55
Florian Rieder
60
Mahamadou Diarra (Thay: Lukas Hinterseer)
62
Youba Diarra (Thay: Tobias Kainz)
62
Furkan Demir (Thay: Patrik Mijic)
62
Quincy Butler
71
Cem Ustundag (Thay: Bror Blume)
77
Manuel Pfeifer
79
Marco Hoffmann (Thay: Dominik Prokop)
80
Stefan Skrbo (Thay: Quincy Butler)
88
Osarenren Okungbowa (Thay: Florian Rieder)
88
Osarenren Okungbowa (Thay: Quincy Butler)
88
Stefan Skrbo (Thay: Florian Rieder)
88
(og) Lukas Sulzbacher
89
Marco Hoffmann
90+1'

Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs WSG Tirol

số liệu thống kê
TSV Hartberg
TSV Hartberg
WSG Tirol
WSG Tirol
57 Kiểm soát bóng 43
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs WSG Tirol

TSV Hartberg (4-3-3): Raphael Sallinger (1), Jürgen Heil (28), Fabian Wilfinger (18), Paul Komposch (14), Manuel Pfeifer (20), Justin Omoregie (36), Benjamin Markus (4), Tobias Kainz (23), Donis Avdijaj (10), Patrik Mijic (9), Dominik Prokop (27)

WSG Tirol (4-3-3): Adam Stejskal (40), Lukas Sulzbacher (6), Jamie Lawrence (5), David Gugganig (3), Lennart Czyborra (25), Matthäus Taferner (30), Valentino Muller (4), Bror Blume (10), Quincy Butler (7), Lukas Hinterseer (16), Florian Rieder (33)

TSV Hartberg
TSV Hartberg
4-3-3
1
Raphael Sallinger
28
Jürgen Heil
18
Fabian Wilfinger
14
Paul Komposch
20
Manuel Pfeifer
36
Justin Omoregie
4
Benjamin Markus
23
Tobias Kainz
10
Donis Avdijaj
9
Patrik Mijic
27
Dominik Prokop
33
Florian Rieder
16
Lukas Hinterseer
7
Quincy Butler
10
Bror Blume
4
Valentino Muller
30
Matthäus Taferner
25
Lennart Czyborra
3
David Gugganig
5
Jamie Lawrence
6
Lukas Sulzbacher
40
Adam Stejskal
WSG Tirol
WSG Tirol
4-3-3
Thay người
55’
Justin Omoregie
Maximilian Fillafer
62’
Lukas Hinterseer
Mahamadou Diarra
62’
Tobias Kainz
Youba Diarra
77’
Bror Blume
Cem Ustundag
62’
Patrik Mijic
Furkan Demir
88’
Florian Rieder
Stefan Skrbo
80’
Dominik Prokop
Marco Philip Hoffmann
88’
Quincy Butler
Osarenren Okungbowa
Cầu thủ dự bị
Bjorn Hardley
Thomas Geris
Youba Diarra
Stefan Skrbo
Mateo Karamatic
Osarenren Okungbowa
Maximilian Fillafer
Cem Ustundag
Marco Philip Hoffmann
Johannes Naschberger
Furkan Demir
Mahamadou Diarra
Luka Maric
Alexander Eckmayr

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
17/10 - 2021
06/03 - 2022
31/07 - 2022
22/10 - 2022
07/10 - 2023
03/03 - 2024
26/09 - 2024
09/02 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây TSV Hartberg

VĐQG Áo
10/05 - 2025
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Áo
01/05 - 2025
VĐQG Áo
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025
VĐQG Áo

Thành tích gần đây WSG Tirol

VĐQG Áo
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
22/04 - 2025
19/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK3016591637T T T T H
2TSV HartbergTSV Hartberg3091110-225H T H T H
3WSG TirolWSG Tirol307815-1419B T B B T
4Grazer AKGrazer AK3041214-2116H B H H H
5SCR AltachSCR Altach305916-1716H B T B H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt306816-3615H B B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3019562939T B B T T
2Wolfsberger ACWolfsberger AC3016682336T H T T T
3Austria WienAustria Wien3017581433B T T B B
4FC SalzburgFC Salzburg3014971432T H B T B
5Rapid WienRapid Wien3011811124B B H B T
6BW LinzBW Linz3011415-720B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X