Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Senegal vs DR Congo hôm nay 07-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 07/6

Kết thúc
1 : 1

DR Congo

DR Congo

Hiệp một: 1-0
T6, 02:00 07/06/2024
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ismaila Sarr
45+1'
Theo Bongonda (Thay: Yoane Wissa)
57
Pape Gueye (Thay: Iliman Ndiaye)
62
Meschack Elia
66
Moussa Niakhate
68
Chadrac Akolo (Thay: Charles Pickel)
73
Edo Kayembe (Thay: Gael Kakuta)
73
Abdallah Sima (Thay: Habibou Mouhamadou Diallo)
78
Pathe Ciss (Thay: Idrissa Gana Gueye)
78
Joris Kayembe Ditu
84
Joris Kayembe Ditu (Thay: Arthur Masuaku)
84
Fiston Mayele (Thay: Meschack Elia)
84
Fiston Mayele
85
Lamine Camara (Thay: Pape Sarr)
90
Cherif Ndiaye (Thay: Nicolas Jackson)
90
Pape Gueye
90+7'

Đội hình xuất phát Senegal vs DR Congo

Thay người
62’
Iliman Ndiaye
Pape Gueye
57’
Yoane Wissa
Theo Bongonda
78’
Habibou Mouhamadou Diallo
Abdallah Sima
73’
Charles Pickel
Chadrac Akolo
78’
Idrissa Gana Gueye
Pathé Ciss
73’
Gael Kakuta
Edo Kayembe
90’
Nicolas Jackson
Cherif Ndiaye
84’
Meschack Elia
Fiston Mayele
90’
Pape Sarr
Lamine Camara
84’
Arthur Masuaku
Kayembe
Cầu thủ dự bị
Seny Dieng
Timothy Fayulu
Cherif Ndiaye
Fiston Mayele
Abdallah Sima
Chadrac Akolo
Dion Lopy
Theo Bongonda
Pape Gueye
Edo Kayembe
Mikayil Faye
Aaron Tshibola
Pathé Ciss
Grady Diangana
Lamine Camara
Rocky Bushiri
Abdou Diallo
Kayembe
Abdoulaye Ndiaye
Dylan Batubinsika
Formose Mendy
Gedeon Kalulu
Mory Diaw
Esdras Kabamba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

CHAN Cup
23/01 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/06 - 2024

Thành tích gần đây Senegal

CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 2-0
22/12 - 2024
H1: 0-0
Can Cup
20/11 - 2024
H1: 1-0
15/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
09/09 - 2024
H1: 0-0
07/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024
07/06 - 2024

Thành tích gần đây DR Congo

CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 1-1
21/12 - 2024
H1: 1-1
Can Cup
19/11 - 2024
17/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
06/09 - 2024
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024
H1: 1-0
07/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập4310910T T T H
2Guinea-BissauGuinea-Bissau413016H T H H
3Burkina FasoBurkina Faso412125H T B H
4Sierra LeoneSierra Leone4121-15H B T H
5EthiopiaEthiopia4031-33H B H H
6DjiboutiDjibouti4013-81B B B H
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SudanSudan4310610H T T T
2SenegalSenegal422058T H H T
3DR CongoDR Congo421127T B H T
4TogoTogo4031-13H H H B
5South SudanSouth Sudan4022-72B H H B
6MauritaniaMauritania4013-51B H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RwandaRwanda421127H T B T
2South AfricaSouth Africa421117T B H T
3BeninBenin421117B H T T
4LesothoLesotho412115H H T B
5NigeriaNigeria4031-13H H H B
6ZimbabweZimbabwe4022-42H H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CameroonCameroon422068T H T H
2LibyaLibya421117T H T B
3Cape VerdeCape Verde421107H T B T
4AngolaAngola413016H H T H
5MauritiusMauritius4112-34B H B T
6EswatiniEswatini4004-50B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc330099T T T
2NigerNiger320136B T
3TanzaniaTanzania320106T B T
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà43101210T T T H
2GabonGabon430129T T B T
3BurundiBurundi421127T B H T
4KenyaKenya412145B T H H
5GambiaGambia410303B B T B
6SeychellesSeychelles4004-200B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria430149T T B T
2MozambiqueMozambique430119T B T T
3BotswanaBotswana420216B T B T
4GuineaGuinea420206T B T B
5UgandaUganda420206B T T B
6SomaliaSomalia4004-60B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia4310610T T T H
2NamibiaNamibia422058T H H
3LiberiaLiberia421137B H T
4MalawiMalawi420216T B T B
5Equatorial GuineaEquatorial Guinea4103-63B T
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe4004-90B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ComorosComoros430149T T B T
2GhanaGhana430129T B T T
3MadagascarMadagascar421137B T T H
4MaliMali412115T H B H
5Central African RepublicCentral African Republic4112-24B H T B
6ChadChad4004-80B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X