Bóng đi ra khỏi khung thành Senegal phát bóng lên.
![]() Saliou Ciss 9 | |
![]() Pape Gueye 18 | |
![]() Famara Diedhiou (Kiến tạo: Sadio Mane) 28 | |
![]() Jose Machin 36 | |
![]() Jannick Buyla Sam (Kiến tạo: Pablo Ganet) 57 | |
![]() Ismaila Sarr (Thay: Boulaye Dia) 58 | |
![]() Ahmadou Bamba Dieng (Thay: Famara Diedhiou) 65 | |
![]() Cheikhou Kouyate (Thay: Pape Gueye) 65 | |
![]() Cheikhou Kouyate 68 | |
![]() Frederic Bikoro (Thay: Pablo Ganet) 72 | |
![]() Ismaila Sarr (Kiến tạo: Saliou Ciss) 79 | |
![]() Ruben Belima (Thay: Iban Salvador) 80 | |
![]() Santiago Eneme (Thay: Josete Miranda) 80 | |
![]() Pedro Oba (Thay: Emilio Nsue) 81 | |
![]() Alex Balboa (Thay: Jose Machin) 85 |
Thống kê trận đấu Senegal vs Equatorial Guinea


Diễn biến Senegal vs Equatorial Guinea
Victor Gomes thưởng cho Senegal một quả phát bóng lên.
Jannick Buyla của Equatorial Guinea thực hiện một cuộc tấn công nhưng đi chệch mục tiêu.
Senegal được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Senegal có một quả phát bóng lên.
Equatorial Guinea đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Ruben Belima lại đi chệch khung thành trong gang tấc.
Ném biên dành cho Senegal trong phần sân của họ.
Bóng đi ra khỏi khung thành Equatorial Guinea.
Ismaila Sarr bên phía Senegal thực hiện cú dứt điểm nhưng không trúng đích.
Santiago Bocari Eneme của Equatorial Guinea thực hiện cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cứu.
Equatorial Guinea thực hiện lần thay người thứ năm với Alejandro Bandeira thay Pepin.
Quả phát bóng lên cho Guinea Xích đạo tại Stade omnisport de Douala.
Senegal được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Victor Gomes ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp cho Guinea Xích đạo.
Juan Micha (Equatorial Guinea) thay người thứ tư, Santiago Bocari Eneme vào thay Josete Miranda.
Juan Micha (Equatorial Guinea) thay người thứ tư, Santiago Bocari Eneme vào thay Basilio Ndong Owono Nchama.
Juan Micha (Equatorial Guinea) thay người thứ tư, Ruben Belima thay Basilio Ndong Owono Nchama.
Juan Micha (Guinea Xích đạo) thay người thứ tư, Ruben Belima thay Iban Salvador.
Ruben Belima là phụ cho Iban Salvador cho Guinea Xích đạo.
Pedro Oba Asu sẽ thay thế Emilio Nsue cho Equatorial Guinea tại Stade omnisport de Douala.
Federico Bikoro sẽ thay thế Pablo Ganet cho Equatorial Guinea tại Stade omnisport de Douala.
Đội hình xuất phát Senegal vs Equatorial Guinea
Senegal (4-3-3): Edouard Mendy (16), Bouna Sarr (20), Kalidou Koulibaly (3), Abdou Diallo (22), Saliou Ciss (2), Idrissa Gana Gueye (5), Nampalys Mendy (6), Pape Gueye (26), Boulaye Dia (9), Famara Diedhiou (19), Sadio Mane (10)
Equatorial Guinea (4-4-1-1): Jesus Owono (1), Carlos Akapo (15), Obiang Obono Esteban (21), Saul Coco (16), Basilio Nchama (11), Iban Salvador (6), Pablo Ganet (22), Jose Machin (8), Jannick Buyla Sam (14), Josete Miranda (17), Emilio Nsue (10)


Thay người | |||
58’ | Boulaye Dia Ismaila Sarr | 72’ | Pablo Ganet Frederic Bikoro |
65’ | Pape Gueye Cheikhou Kouyate | 80’ | Iban Salvador Ruben Belima |
65’ | Famara Diedhiou Ahmadou Bamba Dieng | 80’ | Josete Miranda Santiago Eneme |
81’ | Emilio Nsue Pedro Oba | ||
85’ | Jose Machin Alex Balboa |
Cầu thủ dự bị | |||
Cheikhou Kouyate | Mariano Mba | ||
Keita Balde | Marvin Anieboh | ||
Pape Abou Cisse | Ruben Belima | ||
Ibrahima Mbaye | Dorian Hanza | ||
Alfred Gomis | Luis Nlavo | ||
Seny Dieng | Luis Meseguer | ||
Moustapha Name | Frederic Bikoro | ||
Pape Sarr | Cosme Anvene | ||
Ahmadou Bamba Dieng | Miguel Angel Maye | ||
Mamadou Loum Ndiaye | Santiago Eneme | ||
Habibou Mouhamadou Diallo | Alex Balboa | ||
Ismaila Sarr | Pedro Oba |
Nhận định Senegal vs Equatorial Guinea
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Senegal
Thành tích gần đây Equatorial Guinea
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại