Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Jayden Bogle23
  • Billy Sharp (Thay: John Fleck)59
  • Thomas Doyle (Thay: Jack Robinson)70
  • James McAtee70
  • James McAtee (Thay: Oliver Norwood)70
  • Max Lowe90+5'
  • Luke Berry25
  • Luke Berry (Thay: Pelly-Ruddock Mpanzu)26
  • Carlton Morris (Kiến tạo: Elijah Adebayo)53
  • Cauley Woodrow (Thay: Carlton Morris)76
  • Sonny Bradley (Thay: Fred Onyedinma)85

Thống kê trận đấu Sheffield United vs Luton Town

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
Luton Town
Luton Town
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 9
26 Ném biên 25
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield United vs Luton Town

Tất cả (19)
90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5' Thẻ vàng cho Max Lowe.

Thẻ vàng cho Max Lowe.

85'

Fred Onyedinma rời sân nhường chỗ cho Sonny Bradley.

76'

Carlton Morris sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cauley Woodrow.

70'

Oliver Norwood rời sân nhường chỗ cho James McAtee.

70'

Jack Robinson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Thomas Doyle.

70'

Oliver Norwood rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

59'

John Fleck sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Billy Sharp.

54'

Elijah Adebayo đã kiến tạo thành bàn.

54' G O O O A A A L - Carlton Morris đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Carlton Morris đã trúng mục tiêu!

54' G O O O O A A A L Điểm Luton.

G O O O O A A A L Điểm Luton.

53'

Elijah Adebayo đã kiến tạo thành bàn.

53' G O O O A A A L - Carlton Morris đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Carlton Morris đã trúng mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

26'

Pelly-Ruddock Mpanzu rời sân nhường chỗ cho Luke Berry.

25'

Pelly-Ruddock Mpanzu rời sân nhường chỗ cho Luke Berry.

25'

Pelly-Ruddock Mpanzu rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

23' Thẻ vàng cho Jayden Bogle.

Thẻ vàng cho Jayden Bogle.

Đội hình xuất phát Sheffield United vs Luton Town

Sheffield United (3-5-2): Wes Foderingham (18), John Egan (12), Anel Ahmedhodzic (15), Jack Robinson (19), Jayden Bogle (20), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), John Fleck (4), Max Lowe (13), Oliver McBurnie (9), Iliman Ndiaye (29)

Luton Town (3-4-1-2): Ethan Horvath (34), Gabriel Osho (32), Tom Lockyer (4), Amari Bell (29), Cody Drameh (2), Marvelous Nakamba (13), Ruddock Pelly (17), Fred Onyedinma (23), Allan Campbell (22), Elijah Adebayo (11), Carlton Morris (9)

Sheffield United
Sheffield United
3-5-2
18
Wes Foderingham
12
John Egan
15
Anel Ahmedhodzic
19
Jack Robinson
20
Jayden Bogle
8
Sander Berge
16
Oliver Norwood
4
John Fleck
13
Max Lowe
9
Oliver McBurnie
29
Iliman Ndiaye
9
Carlton Morris
11
Elijah Adebayo
22
Allan Campbell
23
Fred Onyedinma
17
Ruddock Pelly
13
Marvelous Nakamba
2
Cody Drameh
29
Amari Bell
4
Tom Lockyer
32
Gabriel Osho
34
Ethan Horvath
Luton Town
Luton Town
3-4-1-2
Thay người
59’
John Fleck
Billy Sharp
26’
Pelly-Ruddock Mpanzu
Luke Berry
70’
Oliver Norwood
James McAtee
76’
Carlton Morris
Cauley Woodrow
70’
Jack Robinson
Tommy Doyle
85’
Fred Onyedinma
Sonny Bradley
Cầu thủ dự bị
James McAtee
James Shea
Adam Davies
Sonny Bradley
George Baldock
Luke Berry
Chris Basham
Henri Lansbury
Ciaran Clark
Cauley Woodrow
Tommy Doyle
Admiral Muskwe
Billy Sharp
Joe Taylor
Huấn luyện viên

Paul Heckingbottom

Rob Edwards

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
28/08 - 2021
22/01 - 2022
27/08 - 2022
11/03 - 2023
Premier League
26/12 - 2023
10/02 - 2024
Hạng nhất Anh
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
28/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X