Thứ Bảy, 24/05/2025
Anel Ahmedhodzic
22
Vinicius de Souza Costa
31
Harry Clarke
33
Rob Holding (Thay: Rhian Brewster)
46
Sydie Peck (Thay: Jesuran Rak-Sakyi)
46
Sydie Peck (Thay: Jesurun Rak-Sakyi)
46
Marvelous Nakamba
64
Harrison Burrows (Thay: Sam McCallum)
66
Ryan One (Thay: Tyrese Campbell)
66
Jacob Brown (Thay: Elijah Adebayo)
69
Shandon Baptiste (Thay: Marvelous Nakamba)
76
Callum O'Hare (Thay: Ben Brereton Diaz)
78
Anel Ahmedhodzic (Kiến tạo: Callum O'Hare)
80
Josh Bowler (Thay: Liam Walsh)
90
Millenic Alli (Thay: Kal Naismith)
90

Thống kê trận đấu Luton Town vs Sheffield United

số liệu thống kê
Luton Town
Luton Town
Sheffield United
Sheffield United
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 10
32 Ném biên 28
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luton Town vs Sheffield United

Tất cả (20)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Kal Naismith rời sân và được thay thế bởi Millenic Alli.

90+1'

Liam Walsh rời sân và được thay thế bởi Josh Bowler.

80'

Callum O'Hare kiến tạo cho bàn thắng.

78'

Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Callum O'Hare.

80' V À A A A O O O Sheffield United ghi bàn.

V À A A A O O O Sheffield United ghi bàn.

80' V À A A O O O - Anel Ahmedhodzic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Anel Ahmedhodzic đã ghi bàn!

76'

Marvelous Nakamba rời sân và được thay thế bởi Shandon Baptiste.

69'

Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Jacob Brown.

66'

Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Ryan One.

66'

Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Harrison Burrows.

64' Thẻ vàng cho Marvelous Nakamba.

Thẻ vàng cho Marvelous Nakamba.

46'

Rhian Brewster rời sân và được thay thế bởi Rob Holding.

46'

Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Sydie Peck.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

33' Thẻ vàng cho Harry Clarke.

Thẻ vàng cho Harry Clarke.

31' Thẻ vàng cho Vinicius de Souza Costa.

Thẻ vàng cho Vinicius de Souza Costa.

22' Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Luton Town vs Sheffield United

Luton Town (3-5-2): Thomas Kaminski (24), Kal Naismith (12), Mark McGuinness (6), Amari'i Bell (3), Isaiah Jones (25), Liam Walsh (20), Marvelous Nakamba (13), Thelo Aasgaard (8), Alfie Doughty (45), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11)

Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Harry Clarke (18), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Sam McCallum (3), Vinicius Souza (21), Hamza Choudhury (24), Jesurun Rak-Sakyi (11), Rhian Brewster (7), Ben Brereton Díaz (20), Tyrese Campbell (23)

Luton Town
Luton Town
3-5-2
24
Thomas Kaminski
12
Kal Naismith
6
Mark McGuinness
3
Amari'i Bell
25
Isaiah Jones
20
Liam Walsh
13
Marvelous Nakamba
8
Thelo Aasgaard
45
Alfie Doughty
9
Carlton Morris
11
Elijah Adebayo
23
Tyrese Campbell
20
Ben Brereton Díaz
7
Rhian Brewster
11
Jesurun Rak-Sakyi
24
Hamza Choudhury
21
Vinicius Souza
3
Sam McCallum
19
Jack Robinson
15
Anel Ahmedhodžić
18
Harry Clarke
1
Michael Cooper
Sheffield United
Sheffield United
4-2-3-1
Thay người
69’
Elijah Adebayo
Jacob Brown
46’
Jesurun Rak-Sakyi
Sydie Peck
76’
Marvelous Nakamba
Shandon Baptiste
46’
Rhian Brewster
Rob Holding
90’
Liam Walsh
Josh Bowler
66’
Sam McCallum
Harrison Burrows
66’
Tyrese Campbell
Ryan One
78’
Ben Brereton Diaz
Callum O'Hare
Cầu thủ dự bị
Jordan Clark
Callum O'Hare
Tim Krul
Harrison Burrows
Josh Bowler
Sydie Peck
Jacob Brown
Luke Faxon
Lasse Nordas
Rob Holding
Shandon Baptiste
Rhys Norrington-Davies
Mads Andersen
Andre Brooks
Joe Johnson
Ryan One
Reuell Walters
Tom Davies
Tình hình lực lượng

Tom Lockyer

Vấn đề tim mạch

Sai Sachdev

Không xác định

Reece Burke

Chấn thương hông

Jamie Shackleton

Chấn thương đầu gối

Teden Mengi

Chấn thương đầu gối

Ollie Arblaster

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Rob Edwards

Paul Heckingbottom

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
28/08 - 2021
22/01 - 2022
27/08 - 2022
11/03 - 2023
Premier League
26/12 - 2023
10/02 - 2024
Hạng nhất Anh
05/10 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X