Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Chengdu.
![]() Yudong Zhang (Kiến tạo: Matthew Orr) 16 | |
![]() Long Tan (Kiến tạo: Zhijian Xuan) 20 | |
![]() Stoppila Sunzu 35 | |
![]() Zhao Yingjie (Thay: Yao Xuchen) 46 | |
![]() Yingjie Zhao (Thay: Xuchen Yao) 46 | |
![]() Edu Garcia (Kiến tạo: Eden Karzev) 56 | |
![]() Dilumut Tudi (Thay: Yue Xu) 60 | |
![]() Zhi Li (Thay: Zhipeng Jiang) 61 | |
![]() Zhiyu Yan (Thay: Yiran He) 61 | |
![]() Yu Wang (Thay: Huachen Zhang) 61 | |
![]() Manprit Sarkaria (Thay: Edu Garcia) 64 | |
![]() Manprit Sarkaria 65 | |
![]() Tiago Leonco (Thay: Matthew Orr) 75 | |
![]() Shahzat Ghojaehmet (Thay: Eden Karzev) 75 | |
![]() Junchen Zhou (Thay: Ohi Anthony Omoijuanfo) 82 |
Thống kê trận đấu Shenzhen Peng City vs Changchun Yatai


Diễn biến Shenzhen Peng City vs Changchun Yatai
Phạt trực tiếp cho Shenzhen Peng City trong phần sân của Changchun Yatai.
Ném biên cho Changchun Yatai trong phần sân của Shenzhen Peng City.
Ném biên cho Shenzhen Peng City tại sân Longquanyi.
Memetjan Ahmet ra hiệu cho một quả ném biên của Changchun Yatai trong phần sân của Shenzhen Peng City.
Phạt góc được trao cho Changchun Yatai.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Changchun Yatai.
Phạt góc được trao cho Changchun Yatai.
Đá phạt cho Changchun Yatai ở phần sân của Shenzhen Peng City.
Shenzhen Peng City có một quả phạt góc.
Liệu Changchun Yatai có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Shenzhen Peng City?
Ném biên cao ở phần sân của Changchun Yatai tại Thành Đô.
Changchun Yatai được Memetjan Ahmet trao một quả phạt góc.
Ném biên cho Changchun Yatai gần khu vực 16m50.
Shenzhen Peng City cần phải cẩn trọng. Changchun Yatai có một quả ném biên tấn công.
Bóng an toàn khi Shenzhen Peng City được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Xie Hui (Changchun Yatai) thực hiện sự thay người thứ năm, với Zhou Junchen thay thế Ohi Omoijuanfo.
Memetjan Ahmet trao cho Shenzhen Peng City một quả phạt góc.
Tại Thành Đô, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Phạt góc cho Shenzhen Peng City tại sân Longquanyi.
Đội hình xuất phát Shenzhen Peng City vs Changchun Yatai
Shenzhen Peng City (5-3-2): Ji Jiabao (1), Yujie Zhang (22), Yang Yiming (23), Rade Dugalic (20), Hu Ruibao (5), Jiang Zhipeng (4), Yudong Zhang (28), Zhang Xiaobin (12), Eden Karzev (36), Edu Garcia (11), Matt Orr (19)
Changchun Yatai (4-4-2): Wu Yake (23), He Yiran (17), Stopilla Sunzu (31), Lazar Rosic (4), Zhijian Xuan (20), Yao Xuchen (8), Ohi Omoijuanfo (10), Zhang Huachen (6), Xu Yue (19), Tan Long (29), Robert Beric (9)


Thay người | |||
61’ | Zhipeng Jiang Zhi Li | 46’ | Xuchen Yao Zhao Yingjie |
64’ | Edu Garcia Manprit Sarkaria | 60’ | Yue Xu Tudi Dilyimit |
75’ | Matthew Orr Tiago Leonco | 61’ | Yiran He Yan Zhiyu |
75’ | Eden Karzev Shahzat Ghojaehmet | 61’ | Huachen Zhang Yun Wang |
82’ | Ohi Anthony Omoijuanfo Junchen Zhou |
Cầu thủ dự bị | |||
Peng Peng | Wang Zhifeng | ||
Shi Zhao | Fan Chao | ||
Song Nan | Tudi Dilyimit | ||
Dadi Zhou | Yan Zhiyu | ||
Manprit Sarkaria | Yun Wang | ||
Qiao Wang | Tian Yuda | ||
Huanming Shen | Sun Qinhan | ||
Tiago Leonco | Abdugheni Abduhamit | ||
Weiyi Jiang | Junchen Zhou | ||
Zhi Li | Wang Yaopeng | ||
Zhang Wei | Zhao Yingjie | ||
Shahzat Ghojaehmet | Guoliang Sun |
Nhận định Shenzhen Peng City vs Changchun Yatai
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
Thành tích gần đây Changchun Yatai
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T T T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | H T H T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H H T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 1 | 13 | H H H B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B H T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | B T B H H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | H B H T B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -1 | 7 | B B T B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -12 | 6 | B B B T B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | H B T B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -9 | 5 | H B T H B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -7 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại