Chun Han Gu ra hiệu cho một quả đá phạt cho Henan.
Trực tiếp kết quả Changchun Yatai vs Henan Songshan Longmen hôm nay 11-05-2025
Giải China Super League - CN, 11/5
Kết thúc



![]() Chao He 19 | |
![]() Zhao Yingjie (Thay: Yun Wang) 63 | |
![]() Yingjie Zhao (Thay: Yu Wang) 63 | |
![]() Felippe Cardoso (Thay: Huang Zichang) 64 | |
![]() Xingxian Li (Thay: He Chao) 64 | |
![]() Xingxian Li (Thay: Chao He) 64 | |
![]() Felippe Cardoso (Thay: Zichang Huang) 64 | |
![]() Yingjie Zhao 69 | |
![]() Shenyuan Li (Thay: Xuchen Yao) 73 | |
![]() Yuda Tian (Thay: Ohi Anthony Omoijuanfo) 73 | |
![]() Yeljan Shinar (Thay: Ruifeng Huang) 75 | |
![]() Yihao Zhong (Kiến tạo: Iago Maidana) 76 | |
![]() Yixin Liu 79 | |
![]() (Pen) Bruno Nazario 82 | |
![]() Huachen Zhang (Thay: Taoyu Piao) 84 | |
![]() Dilumut Tudi (Thay: Abduhamit Abdugheni) 84 | |
![]() Oliver Gerbig (Thay: Yihao Zhong) 90 | |
![]() Keqiang Chen (Thay: Frank Acheampong) 90 |
Chun Han Gu ra hiệu cho một quả đá phạt cho Henan.
Changchun Yatai đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Tian Yuda lại đi chệch khung thành.
Phát bóng lên cho Henan tại Trung tâm Thể thao Changchun.
Đá phạt cho Changchun Yatai ở phần sân của Henan.
Cú đánh đầu của Lazar Rosic không trúng đích cho Changchun Yatai.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Changchun.
Đá phạt cho Changchun Yatai.
Ném biên cho Changchun Yatai tại Trung tâm Thể thao Changchun.
Ở Changchun, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Chun Han Gu trao quyền ném biên cho đội khách.
Liệu Changchun Yatai có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Henan không?
Changchun Yatai được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Henan được hưởng phạt góc.
Đội khách đã thay Frank Acheampong bằng Chen Keqiang. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Daniel Ramos.
Daniel Ramos thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Trung tâm Thể thao Changchun với việc Oliver Gerbig thay thế Zhong Yihao.
Đá phạt cho Changchun Yatai ở phần sân nhà của họ.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Henan có một quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Changchun Yatai gần khu vực cấm địa.
Changchun Yatai đã được trao một quả phạt góc bởi Chun Han Gu.
Changchun Yatai được hưởng một quả phạt góc.
Changchun Yatai (4-1-4-1): Wu Yake (23), Abdugheni Abduhamit (2), Stopilla Sunzu (31), Lazar Rosic (4), Piao Taoyu (21), Yun Wang (22), He Yiran (17), Ohi Omoijuanfo (10), Tan Long (29), Yao Xuchen (8), Robert Beric (9)
Henan Songshan Longmen (4-3-3): Wang Guoming (18), Huang Ruifeng (22), Iago Maidana (36), Lucas Maia (23), Liu Yixin (2), Wang Shangyuan (6), He Chao (20), Zhong Yihao (7), Huang Zichang (10), Bruno Nazario (40), Frank Acheampong (11)
Thay người | |||
63’ | Yu Wang Zhao Yingjie | 64’ | Zichang Huang Felippe Cardoso |
73’ | Ohi Anthony Omoijuanfo Tian Yuda | 64’ | Chao He Xingxian Li |
73’ | Xuchen Yao Li Shenyuan | 75’ | Ruifeng Huang Shinar Yeljan |
84’ | Taoyu Piao Zhang Huachen | 90’ | Frank Acheampong Chen Keqiang |
84’ | Abduhamit Abdugheni Tudi Dilyimit | 90’ | Yihao Zhong Oliver Gerbig |
Cầu thủ dự bị | |||
Wang Zhifeng | Shi Chenglong | ||
Yan Zhiyu | Yang Kuo | ||
Boxi Jing | Zheng Dalun | ||
Zhang Huachen | Felippe Cardoso | ||
Sun Qinhan | Chen Keqiang | ||
Junchen Zhou | Niu Ziyi | ||
Tian Yuda | Shinar Yeljan | ||
Tudi Dilyimit | Liu Xinyu | ||
Li Shenyuan | Liu Jiahui | ||
Zhao Yingjie | Oliver Gerbig | ||
Wang Yaopeng | Xingxian Li | ||
Guoliang Sun |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 9 | 2 | 1 | 15 | 29 | T T B T T |
2 | ![]() | 12 | 9 | 2 | 1 | 15 | 29 | T T T T T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 15 | 25 | T T T T T |
4 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | B T B T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 5 | 20 | B B H B T |
6 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -1 | 16 | T B B T B |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | -2 | 16 | T B T H B |
8 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 2 | 15 | B T T B B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -4 | 15 | H B B T T |
10 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H T B H |
11 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T H B B B |
12 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B |
14 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -3 | 10 | T B B B T |
15 | ![]() | 12 | 1 | 4 | 7 | -6 | 7 | B H H T B |
16 | ![]() | 12 | 1 | 2 | 9 | -13 | 5 | H B B B B |