Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tonni Adamsen (Kiến tạo: Callum McCowatt) 9 | |
![]() Kristian Kirkegaard 21 | |
![]() Dimitrios Emmanouilidis (Kiến tạo: Anders K. Jacobsen) 35 | |
![]() Marius Elvius (Thay: Lasse Floe) 60 | |
![]() Luka Hujber (Thay: Anders K. Jacobsen) 60 | |
![]() Mads Larsen (Thay: Anders Klynge) 60 | |
![]() Mads Freundlich (Thay: Callum McCowatt) 61 | |
![]() Alexander Illum Simmelhack (Thay: Tonni Adamsen) 61 | |
![]() Musa Juwara (Thay: Dimitrios Emmanouilidis) 73 | |
![]() Ramazan Orazov (Thay: Oskar Boesen) 76 | |
![]() Richard Jensen (Thay: Kristian Kirkegaard) 86 | |
![]() Sebastian Biller (Thay: Jeppe Andersen) 86 | |
![]() Kent Nielsen 90+5' |
Thống kê trận đấu Silkeborg vs Vejle Boldklub


Diễn biến Silkeborg vs Vejle Boldklub
Số khán giả hôm nay là 4550.
Kiểm soát bóng: Silkeborg: 72%, Vejle Boldklub: 28%.

Trọng tài không chấp nhận khiếu nại từ Kent Nielsen và ông bị phạt thẻ vàng vì phản đối.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Julius Nielsen từ Silkeborg phạm lỗi với Thomas Gundelund.
KIỂM TRA VAR KẾT THÚC - Không có hành động nào được thực hiện sau khi kiểm tra VAR.
VAR - V À A A O O O! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là bàn thắng cho Silkeborg.
Julius Nielsen từ Silkeborg bị phạt việt vị.
Pelle Mattsson tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Đường chuyền của Pelle Mattsson từ Silkeborg đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Pedro Ganchas từ Silkeborg chặn một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Vejle Boldklub đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Silkeborg: 70%, Vejle Boldklub: 30%.
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marius Elvius bị phạt vì đẩy Pelle Mattsson.
Robin Oestroem giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Vejle Boldklub thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Pedro Ganchas từ Silkeborg đã đi quá xa khi kéo ngã German Onugkha.
Phát bóng lên cho Silkeborg.
Đội hình xuất phát Silkeborg vs Vejle Boldklub
Silkeborg (4-3-2-1): Nicolai Larsen (1), Julius Nielsen (36), Robin Østrøm (3), Pedro Ganchas (4), Jens Martin Gammelby (19), Oskar Boesen (41), Pelle Mattsson (6), Anders Klynge (21), Callum McCowatt (17), Jeppe Andersen (8), Tonni Adamsen (23)
Vejle Boldklub (4-4-2): Igor Vekić (1), Lasse Flo (23), Stefan Velkov (13), Damian Van Bruggen (14), David Colina (38), Anders Jacobsen (18), Thomas Gundelund (2), Lundrim Hetemi (34), Kristian Kirkegaard (10), Dimitrios Emmanouilidis (17), German Onugha (45)


Thay người | |||
60’ | Anders Klynge Mads Larsen | 60’ | Anders K. Jacobsen Luka Hujber |
61’ | Tonni Adamsen Alexander Simmelhack | 60’ | Lasse Floe Marius Elvius |
61’ | Callum McCowatt Mads Freundlich | 73’ | Dimitrios Emmanouilidis Musa Juwara |
76’ | Oskar Boesen Ramazan Orazov | 86’ | Kristian Kirkegaard Richard Jensen |
86’ | Jeppe Andersen Sebastian Biller |
Cầu thủ dự bị | |||
Aske Andresen | Tobias Haahr Jakobsen | ||
Andreas Poulsen | Miiko Albornoz | ||
Ramazan Orazov | Yeni N'Gbakoto | ||
Alexander Simmelhack | Musa Juwara | ||
Mads Larsen | Anders Sonderskov | ||
Mikkel Oxenberg | Luka Hujber | ||
Bruun Laustsen | Richard Jensen | ||
Mads Freundlich | Marius Elvius | ||
Sebastian Biller | Sander Ravn |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Silkeborg
Thành tích gần đây Vejle Boldklub
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 16 | 49 | T B H T T |
2 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T B |
3 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -18 | 34 | T H H B T |
4 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -26 | 28 | B T H T T |
5 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -19 | 24 | H T H B B |
6 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -31 | 24 | B B H B B |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 17 | 9 | 5 | 24 | 60 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 5 | 8 | 21 | 59 | B T T H T |
3 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 11 | 48 | T H B H B |
4 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 8 | 48 | B H T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 0 | 46 | T B B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | 8 | 40 | B B B B B |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại