Thẻ vàng cho Kasim Adams.
![]() Theo Berdayes (Thay: Liam Scott Chipperfield) 13 | |
![]() Theo Berdayes (Thay: Liam Chipperfield) 13 | |
![]() Noe Sow 60 | |
![]() Alioune Ndoye (Thay: Victory Beniangba) 61 | |
![]() Numa Lavanchy (Kiến tạo: Kreshnik Hajrizi) 65 | |
![]() Alioune Ndoye (Kiến tạo: Dereck Kutesa) 69 | |
![]() Dejan Sorgic (Thay: Anton Miranchuk) 75 | |
![]() Keyan Varela (Thay: David Douline) 75 | |
![]() Gael Ondoua (Thay: Alexis Antunes) 75 | |
![]() Noe Sow 83 | |
![]() Jeremy Guillemenot (Thay: Dereck Kutesa) 84 | |
![]() Ali Kabacalman 86 | |
![]() Theo Bouchlarhem (Thay: Benjamin Kololli) 86 | |
![]() Pajtim Kasami (Thay: Ilyas Chouaref) 86 | |
![]() Kasim Adams 90+4' |
Thống kê trận đấu Sion vs Servette


Diễn biến Sion vs Servette

Ilyas Chouaref rời sân và anh ấy được thay thế bởi Pajtim Kasami.
Benjamin Kololli rời sân và anh ấy được thay thế bởi Theo Bouchlarhem.

Thẻ vàng cho Ali Kabacalman.
Dereck Kutesa rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jeremy Guillemenot.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Noe Sow nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Alexis Antunes rời sân và anh ấy được thay thế bởi Gael Ondoua.
David Douline rời sân và anh ấy được thay thế bởi Keyan Varela.
Anton Miranchuk rời sân và anh ấy được thay thế bởi Dejan Sorgic.
Dereck Kutesa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alioune Ndoye đã ghi bàn!
Kreshnik Hajrizi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Numa Lavanchy đã ghi bàn!
Victory Beniangba rời sân và được thay thế bởi Alioune Ndoye.

Thẻ vàng cho Noe Sow.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.
Desiree Grundbacher trao cho đội khách một quả ném biên.
Sion được hưởng quả ném biên ở phần sân của Servette Geneva.
Desiree Grundbacher trao cho đội khách một quả ném biên.
Liệu Sion có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Servette Geneva không?
Đội hình xuất phát Sion vs Servette
Sion (4-4-1-1): Timothy Fayulu (16), Numa Lavanchy (14), Kreshnik Hajrizi (28), Noe Sow (5), Federico Barba (93), Liam Scott Chipperfield (21), Ali Kabacalman (88), Baltazar (8), Benjamin Kololli (70), Anton Miranchuk (10), Ylyas Chouaref (7)
Servette (3-4-3): Joel Mall (1), Anthony Baron (6), Kasim Adams (25), Yoan Severin (19), Timothe Cognat (8), David Douline (28), Alexis Antunes (10), Luca Skandura (41), Miroslav Stevanovic (9), Victory Beniangba (7), Dereck Kutesa (17)


Thay người | |||
13’ | Liam Chipperfield Theo Berdayes | 61’ | Victory Beniangba Alioune Ndoye |
75’ | Anton Miranchuk Dejan Sorgic | 75’ | Alexis Antunes Gael Ondua |
86’ | Benjamin Kololli Theo Bouchlarhem | 75’ | David Douline Keyan Varela |
86’ | Ilyas Chouaref Pajtim Kasami | 84’ | Dereck Kutesa Jeremy Guillemenot |
Cầu thủ dự bị | |||
Heinz Lindner | Enzo Crivelli | ||
Marquinhos Cipriano | Gael Ondua | ||
Theo Bouchlarhem | Joseph Nonge | ||
Pajtim Kasami | Keyan Varela | ||
Theo Berdayes | Alioune Ndoye | ||
Jan Kronig | Jeremy Guillemenot | ||
Reto Ziegler | Tiemoko Ouattara | ||
Nias Hefti | Leard Zuka | ||
Dejan Sorgic | Leo Besson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sion
Thành tích gần đây Servette
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 18 | 7 | 8 | 40 | 61 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 9 | 55 | T B B H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 7 | 53 | T T H B T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 10 | 51 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 14 | 7 | 12 | 1 | 49 | B T B H B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | 8 | 47 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 3 | 47 | B H T H T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -4 | 47 | T H H B B |
9 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -10 | 36 | H B B H B |
10 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -11 | 33 | B B T T B |
11 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -24 | 33 | H B H B B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -29 | 30 | B T H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại