Thứ Hai, 28/04/2025
Teddy Okou
20
Olivier Custodio
35
Liam Chipperfield
60
Fousseni Diabate (Thay: Olivier Custodio)
72
Morgan Poaty (Thay: Sekou Fofana)
72
Dejan Sorgic (Thay: Anton Miranchuk)
75
Theo Bouchlarhem (Thay: Theo Berdayes)
75
Mamadou Kaly Sene (Thay: Alban Ajdini)
80
Kaly Sene (Thay: Alban Ajdini)
80
Kaly Sene
87
Fabricio Oviedo
89
Pajtim Kasami (Thay: Ilyas Chouaref)
90
Fousseni Diabate (Kiến tạo: Koba Koindredi)
90+6'
Teddy Okou
90+8'

Thống kê trận đấu Lausanne vs Sion

số liệu thống kê
Lausanne
Lausanne
Sion
Sion
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lausanne vs Sion

Tất cả (17)
90+8' V À A A O O O - Teddy Okou ghi bàn!

V À A A O O O - Teddy Okou ghi bàn!

90+6'

Koba Koindredi đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+6' V À A A O O O - Fousseni Diabate ghi bàn!

V À A A O O O - Fousseni Diabate ghi bàn!

90+2'

Ilyas Chouaref rời sân và được thay thế bởi Pajtim Kasami.

89' Thẻ vàng cho Fabricio Oviedo.

Thẻ vàng cho Fabricio Oviedo.

87' Thẻ vàng cho Kaly Sene.

Thẻ vàng cho Kaly Sene.

80'

Alban Ajdini rời sân và được thay thế bởi Kaly Sene.

75'

Theo Berdayes rời sân và được thay thế bởi Theo Bouchlarhem.

75'

Anton Miranchuk rời sân và được thay thế bởi Dejan Sorgic.

72'

Sekou Fofana rời sân và được thay thế bởi Morgan Poaty.

72'

Olivier Custodio rời sân và được thay thế bởi Fousseni Diabate.

60' Thẻ vàng cho Liam Chipperfield.

Thẻ vàng cho Liam Chipperfield.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35' Thẻ vàng cho Olivier Custodio.

Thẻ vàng cho Olivier Custodio.

20' Thẻ vàng cho Teddy Okou.

Thẻ vàng cho Teddy Okou.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Lausanne vs Sion

Lausanne (4-3-3): Karlo Letica (25), Marvin Senaya (19), Kevin Mouanga (14), Noe Dussenne (6), Sekou Fofana (93), Koba Koindredi (5), Jamie Roche (8), Olivier Custodio (10), Teddy Lia Okou (92), Alban Ajdini (7), Aliou Balde (70)

Sion (4-2-3-1): Timothy Fayulu (16), Numa Lavanchy (14), Noe Sow (5), Reto Ziegler (3), Marquinhos Cipriano (6), Ali Kabacalman (88), Baltazar (8), Theo Berdayes (29), Anton Miranchuk (10), Liam Scott Chipperfield (21), Ylyas Chouaref (7)

Lausanne
Lausanne
4-3-3
25
Karlo Letica
19
Marvin Senaya
14
Kevin Mouanga
6
Noe Dussenne
93
Sekou Fofana
5
Koba Koindredi
8
Jamie Roche
10
Olivier Custodio
92
Teddy Lia Okou
7
Alban Ajdini
70
Aliou Balde
7
Ylyas Chouaref
21
Liam Scott Chipperfield
10
Anton Miranchuk
29
Theo Berdayes
8
Baltazar
88
Ali Kabacalman
6
Marquinhos Cipriano
3
Reto Ziegler
5
Noe Sow
14
Numa Lavanchy
16
Timothy Fayulu
Sion
Sion
4-2-3-1
Thay người
72’
Sekou Fofana
Morgan Poaty
75’
Theo Berdayes
Theo Bouchlarhem
72’
Olivier Custodio
Fousseni Diabate
75’
Anton Miranchuk
Dejan Sorgic
80’
Alban Ajdini
Mamadou Kaly Sene
90’
Ilyas Chouaref
Pajtim Kasami
Cầu thủ dự bị
Thomas Castella
Heinz Lindner
Beyatt Lekweiry
Pajtim Kasami
Raoul Giger
Federico Barba
Fabricio Oviedo
Nias Hefti
Mamadou Kaly Sene
Theo Bouchlarhem
Karim Sow
Dejan Sorgic
Ethan Bruchez
Jan Kronig
Morgan Poaty
Mouhcine Bouriga
Fousseni Diabate
Dejan Djokic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
07/07 - 2021
VĐQG Thụy Sĩ
12/09 - 2021
H1: 1-0
19/12 - 2021
H1: 0-0
03/03 - 2022
H1: 0-0
20/05 - 2022
H1: 0-1
Giao hữu
01/07 - 2023
H1: 1-1
VĐQG Thụy Sĩ
27/07 - 2024
H1: 2-0
24/11 - 2024
H1: 0-0
05/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lausanne

Cúp quốc gia Thụy Sĩ
27/04 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
21/04 - 2025
H1: 2-0
12/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
03/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 0-3
Giao hữu
20/03 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Thụy Sĩ
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Sion

VĐQG Thụy Sĩ
21/04 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
H1: 0-0
03/04 - 2025
H1: 1-0
30/03 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
21/03 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
16/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 1-1
02/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BaselBasel3318784061T T T T T
2ServetteServette3315108955T B B H T
3Young BoysYoung Boys3315810753T T H B T
4LuzernLuzern33149101051T H B T B
5LuganoLugano3314712149B T B H B
6LausanneLausanne3313812847B H T B T
7St. GallenSt. Gallen33121110347B H T H T
8FC ZurichFC Zurich3313812-447T H H B B
9SionSion339915-1036H B B H B
10GrasshopperGrasshopper3371214-1133B B T T B
11YverdonYverdon338916-2433H B H B B
12WinterthurWinterthur338619-2930B T H T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X